Thông tin về Changsha Huanghua International
Thông tin chi tiết về Changsha Huanghua International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CSX
ICAO: ZGHA
Giờ địa phương:
UTC: 8
Changsha Huanghua International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Changsha Huanghua International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MF8563 | Trường Sa — Lệ Giang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:50 | 12:00 | 2h 10m | Xiamen Air | từ 5.317.390 ₫ | tìm kiếm |
A67371 | Trường Sa — Thiên Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:10 | 20:30 | 2h 20m | Air Travel | từ 2.315.227 ₫ | tìm kiếm |
CZ5807 | Trường Sa — Thẩm Dương | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:00 | 11:50 | 2h 50m | China Southern Airlines | từ 2.035.365 ₫ | tìm kiếm |
MF8168 | Trường Sa — Tấn Giang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:45 | 00:15 | 1h 30m | Xiamen Air | từ 1.755.502 ₫ | tìm kiếm |
CZ8683 | Trường Sa — Thái Nguyên | hằng ngày | 22:05 | 00:05 | 2h 0m | China Southern Airlines | từ 1.882.712 ₫ | tìm kiếm |
EU2269 | Trường Sa — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:15 | 09:05 | 1h 50m | Chengdu Airlines | từ 1.272.103 ₫ | tìm kiếm |
CZ3825 | Trường Sa — Trùng Khánh | hằng ngày | 17:45 | 19:20 | 1h 35m | China Southern Airlines | từ 2.035.365 ₫ | tìm kiếm |
MF8310 | Trường Sa — Thanh Đảo | hằng ngày | 20:20 | 22:40 | 2h 20m | Xiamen Air | từ 1.551.966 ₫ | tìm kiếm |
JD5366 | Trường Sa — Thanh Đảo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 22:15 | 00:45 | 2h 30m | Capital Airlines | từ 1.551.966 ₫ | tìm kiếm |
CZ3717 | Trường Sa — Bắc Kinh | thứ hai, chủ nhật | 09:30 | 12:15 | 2h 45m | China Southern Airlines | từ 1.526.524 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Changsha Huanghua International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NS3295 | Thẩm Dương — Trường Sa | hằng ngày | 07:45 | 11:15 | 3h 30m | Hebei Airlines | từ 1.908.154 ₫ | tìm kiếm |
CZ8684 | Thái Nguyên — Trường Sa | hằng ngày | 08:20 | 10:40 | 2h 20m | China Southern Airlines | từ 2.569.648 ₫ | tìm kiếm |
DR6583 | Đại Đồng — Trường Sa | hằng ngày | 09:45 | 11:55 | 2h 10m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
MF8226 | Tây Ninh — Trường Sa | hằng ngày | 13:00 | 15:20 | 2h 20m | Xiamen Air | từ 3.867.193 ₫ | tìm kiếm |
MU5284 | Ninh Ba — Trường Sa | hằng ngày | 15:40 | 17:30 | 1h 50m | China Eastern Airlines | từ 1.806.386 ₫ | tìm kiếm |
CZ6956 | Ôn Châu — Trường Sa | thứ hai | 16:15 | 17:45 | 1h 30m | China Southern Airlines | từ 1.653.734 ₫ | tìm kiếm |
CZ6665 | Hải Khẩu — Trường Sa | hằng ngày | 07:40 | 09:40 | 2h 0m | China Southern Airlines | từ 2.900.395 ₫ | tìm kiếm |
CZ8865 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ bảy | 07:55 | 10:50 | 2h 55m | China Southern Airlines | từ 1.577.408 ₫ | tìm kiếm |
CA1349 | Bắc Kinh — Trường Sa | hằng ngày | 19:20 | 21:50 | 2h 30m | Air China | từ 1.577.408 ₫ | tìm kiếm |
GJ8777 | Hàng Châu — Trường Sa | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:00 | 10:45 | 1h 45m | Loong Air | từ 2.569.648 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Changsha Huanghua International
- Hengyang Bajialing (166 km)
- Changde Taohuayuan (175 km)
- Ji'an Jinggangshan (208 km)
- Shashi (255 km)
- Yongzhou Lingling (260 km)
- Nanchang Changbei International (274 km)
- Zhangjiajie Hehua (289 km)
- Ganzhou Huangjin (303 km)
- Wuhan Tianhe International (304 km)
Các hãng hàng không bay đến Changsha Huanghua International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Changsha Huanghua International:
- 9 Air (AQ)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Travel (A6)
- AirAsia (AK)
- AirAsia (Kingpower.com Livery) (FD)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Capital Airlines (JD)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern (Yunnan Peacock Livery) (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (City of Chengdu Livery) (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Donghai Airlines (DZ)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Fuzhou Airlines (FU)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- JoyAir (JR)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Lanmei Airlines (LQ)
- Lao Airlines (QV)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Okay Airways (BK)
- Qingdao Airlines (QW)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (VJ)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)