Thông tin chung về Juneyao Air
IATA: HO
ICAO: DKH
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A321
- Airbus Industrie A318/319/320/321
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Juneyao Air, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Juneyao Air
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HO1358 | Bangkok — Thượng Hải | thứ hai, thứ bảy | 00:30 | 05:55 | 4h 25m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1358 | Bangkok — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:30 | 06:10 | 4h 40m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1358 | Bangkok — Thượng Hải | Thứ ba | 00:30 | 05:40 | 4h 10m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1638 | Bangkok — Nam Kinh | hằng ngày | 01:50 | 07:00 | 4h 10m | từ 3.299.730 ₫ | tìm kiếm |
HO1358 | Bangkok — Thượng Hải | hằng ngày | 21:15 | 02:40 | 4h 25m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1364 | Bangkok — Thượng Hải | hằng ngày | 03:20 | 08:25 | 4h 5m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1364 | Bangkok — Thượng Hải | thứ bảy | 03:20 | 07:55 | 3h 35m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1640 | Bangkok — Nam Kinh | hằng ngày | 03:30 | 08:35 | 4h 5m | từ 3.299.730 ₫ | tìm kiếm |
HO1358 | Bangkok — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ sáu | 21:40 | 02:40 | 4h 0m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1358 | Bangkok — Thượng Hải | thứ sáu | 21:25 | 02:40 | 4h 15m | từ 2.505.810 ₫ | tìm kiếm |
HO1090 | Bayan Nur — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:55 | 14:45 | 1h 50m | từ 5.061.240 ₫ | tìm kiếm |
HO1094 | Big Bay Yacht Club — Thượng Hải | hằng ngày | 22:00 | 23:55 | 1h 55m | tìm kiếm | |
HO1093 | Big Bay Yacht Club — Côn Minh | Thứ Tư, thứ năm | 15:40 | 17:50 | 2h 10m | tìm kiếm | |
HO1093 | Big Bay Yacht Club — Côn Minh | hằng ngày | 15:25 | 17:35 | 2h 10m | tìm kiếm | |
HO1094 | Big Bay Yacht Club — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:00 | 23:55 | 1h 55m | tìm kiếm | |
HO1093 | Big Bay Yacht Club — Côn Minh | thứ năm | 23:25 | 17:35 | 2h 10m | tìm kiếm | |
HO1094 | Big Bay Yacht Club — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 07:00 | 23:55 | 1h 55m | tìm kiếm | |
HO2046 | Bạch Sơn — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 15:00 | 2h 0m | tìm kiếm | |
HO1150 | Bắc Hải — Thượng Hải | Thứ Tư | 12:10 | 14:30 | 2h 20m | từ 7.318.950 ₫ | tìm kiếm |
HO1150 | Bắc Hải — Thượng Hải | Thứ ba | 20:15 | 23:10 | 2h 55m | từ 7.318.950 ₫ | tìm kiếm |
HO1150 | Bắc Hải — Thượng Hải | thứ năm | 20:20 | 23:05 | 2h 45m | từ 7.318.950 ₫ | tìm kiếm |
HO1150 | Bắc Hải — Thượng Hải | thứ bảy | 21:10 | 23:55 | 2h 45m | từ 7.318.950 ₫ | tìm kiếm |
HO1627 | Bắc Kinh — Nagoya | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 14:45 | 19:05 | 3h 20m | từ 7.095.660 ₫ | tìm kiếm |
HO1254 | Bắc Kinh — Thượng Hải | hằng ngày | 21:55 | 23:55 | 2h 0m | từ 1.959.990 ₫ | tìm kiếm |
HO1629 | Bắc Kinh — Jeju | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 18:15 | 21:35 | 2h 20m | từ 1.587.840 ₫ | tìm kiếm |
HO1260 | Bắc Kinh — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:40 | 10:00 | 2h 20m | từ 1.959.990 ₫ | tìm kiếm |
HO1627 | Bắc Kinh — Nagoya | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 15:40 | 19:40 | 3h 0m | từ 7.095.660 ₫ | tìm kiếm |
HO1260 | Bắc Kinh — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:40 | 09:50 | 2h 10m | từ 1.959.990 ₫ | tìm kiếm |
HO1252 | Bắc Kinh — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 11:35 | 13:50 | 2h 15m | từ 1.959.990 ₫ | tìm kiếm |
HO1625 | Bắc Kinh — Ōsaka | hằng ngày | 09:15 | 13:00 | 2h 45m | từ 2.431.380 ₫ | tìm kiếm |
HO1316 | Cao Hùng — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ bảy | 12:35 | 15:00 | 2h 25m | từ 4.242.510 ₫ | tìm kiếm |
HO1316 | Cao Hùng — Thượng Hải | chủ nhật | 12:35 | 14:50 | 2h 15m | từ 4.242.510 ₫ | tìm kiếm |
HO1316 | Cao Hùng — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ bảy | 12:55 | 15:00 | 2h 5m | từ 4.242.510 ₫ | tìm kiếm |
HO1160 | Châu Hải — Thượng Hải | hằng ngày | 10:20 | 12:30 | 2h 10m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1742 | Châu Hải — Nam Kinh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 11:25 | 13:50 | 2h 25m | tìm kiếm | |
HO1158 | Châu Hải — Thượng Hải | hằng ngày | 21:45 | 00:15 | 2h 30m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1156 | Châu Hải — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:55 | 21:25 | 2h 30m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1156 | Châu Hải — Thượng Hải | thứ hai | 18:55 | 21:20 | 2h 25m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1156 | Châu Hải — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:55 | 22:05 | 3h 10m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1158 | Châu Hải — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:20 | 19:50 | 2h 30m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1158 | Châu Hải — Thượng Hải | thứ hai | 17:20 | 19:45 | 2h 25m | từ 6.797.940 ₫ | tìm kiếm |
HO1908 | Cáp Nhĩ Tân — Vô Tích | hằng ngày | 07:15 | 10:35 | 3h 20m | từ 4.267.320 ₫ | tìm kiếm |
HO1262 | Cáp Nhĩ Tân — Thượng Hải | hằng ngày | 12:00 | 15:15 | 3h 15m | từ 1.662.270 ₫ | tìm kiếm |
HO1948 | Cáp Nhĩ Tân — Thâm Quyến | thứ hai | 20:15 | 00:30 | 4h 15m | từ 4.763.520 ₫ | tìm kiếm |
HO1728 | Cáp Nhĩ Tân — Nam Kinh | hằng ngày | 21:25 | 00:30 | 3h 5m | từ 2.307.330 ₫ | tìm kiếm |
HO1948 | Cáp Nhĩ Tân — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 20:05 | 00:30 | 4h 25m | từ 4.763.520 ₫ | tìm kiếm |
HO2040 | Cáp Nhĩ Tân — Xích Phong | hằng ngày | 19:15 | 20:55 | 1h 40m | tìm kiếm | |
HO1728 | Cáp Nhĩ Tân — Nam Kinh | chủ nhật | 21:35 | 00:30 | 2h 55m | từ 2.307.330 ₫ | tìm kiếm |
HO1728 | Cáp Nhĩ Tân — Nam Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:15 | 00:20 | 3h 5m | từ 2.307.330 ₫ | tìm kiếm |
HO2092 | Cáp Nhĩ Tân — Thanh Đảo | thứ năm | 07:15 | 09:20 | 2h 5m | từ 2.381.760 ₫ | tìm kiếm |