Thông tin chung về Xiamen Air
IATA: MF
ICAO: CXA
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Boeing 737
- Boeing 737-800
- Boeing 737-700
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Xiamen Air, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Xiamen Air
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MF812 | Amsterdam — Hạ Môn | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 21:30 | 14:35 | 11h 5m | từ 15.887.142 ₫ | tìm kiếm |
MF9040 | Auckland — Sydney | thứ hai | 11:40 | 13:10 | 3h 30m | từ 2.516.523 ₫ | tìm kiếm |
MF9040 | Auckland — Sydney | thứ hai | 10:40 | 12:10 | 3h 30m | từ 2.516.523 ₫ | tìm kiếm |
MF854 | Bangkok — Hạ Môn | hằng ngày | 12:15 | 16:15 | 3h 0m | từ 5.541.435 ₫ | tìm kiếm |
MF834 | Bangkok — Hạ Môn | hằng ngày | 17:35 | 21:45 | 3h 10m | từ 5.541.435 ₫ | tìm kiếm |
MF876 | Bangkok — Phúc Châu | hằng ngày | 18:40 | 22:55 | 3h 15m | từ 4.168.786 ₫ | tìm kiếm |
MF834 | Bangkok — Hạ Môn | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 17:35 | 22:00 | 3h 25m | từ 5.541.435 ₫ | tìm kiếm |
MF876 | Bangkok — Phúc Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 17:50 | 22:30 | 3h 40m | từ 4.168.786 ₫ | tìm kiếm |
MF834 | Bangkok — Hạ Môn | thứ hai | 17:40 | 21:50 | 3h 10m | từ 5.541.435 ₫ | tìm kiếm |
MF834 | Bangkok — Hạ Môn | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:40 | 21:45 | 3h 5m | từ 5.541.435 ₫ | tìm kiếm |
MF854 | Bangkok — Hạ Môn | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 12:15 | 16:30 | 3h 15m | từ 5.541.435 ₫ | tìm kiếm |
MF8956 | Bắc Hải — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:55 | 13:30 | 2h 35m | tìm kiếm | |
MF8114 | Bắc Kinh — Tấn Giang | hằng ngày | 13:15 | 16:05 | 2h 50m | từ 5.566.855 ₫ | tìm kiếm |
MF8106 | Bắc Kinh — Hạ Môn | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 18:55 | 22:05 | 3h 10m | từ 5.719.371 ₫ | tìm kiếm |
MF8327 | Bắc Kinh — Trường Sa | hằng ngày | 11:30 | 13:55 | 2h 25m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
MF8108 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 16:15 | 19:05 | 2h 50m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF6001 | Bắc Kinh — Doha | thứ bảy | 11:00 | 17:30 | 11h 30m | từ 13.116.424 ₫ | tìm kiếm |
MF8475 | Bắc Kinh — Lô Châu | thứ bảy | 07:40 | 10:55 | 3h 15m | tìm kiếm | |
MF8106 | Bắc Kinh — Hạ Môn | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 18:55 | 21:55 | 3h 0m | từ 5.719.371 ₫ | tìm kiếm |
MF8108 | Bắc Kinh — Phúc Châu | thứ hai | 15:55 | 19:05 | 3h 10m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8108 | Bắc Kinh — Ôn Châu | Thứ Tư | 16:15 | 19:05 | 2h 50m | từ 4.626.336 ₫ | tìm kiếm |
MF845 | Bắc Kinh — Doha | hằng ngày | 18:30 | 22:45 | 9h 15m | từ 13.116.424 ₫ | tìm kiếm |
MF8349 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 16:30 | 19:55 | 3h 25m | từ 4.524.658 ₫ | tìm kiếm |
MF8583 | Bắc Kinh — Ngân Xuyên | hằng ngày | 18:20 | 20:35 | 2h 15m | từ 4.499.239 ₫ | tìm kiếm |
MF8465 | Bắc Kinh — Lô Châu | hằng ngày | 08:30 | 11:35 | 3h 5m | tìm kiếm | |
MF8106 | Bắc Kinh — Hạ Môn | hằng ngày | 19:15 | 22:10 | 2h 55m | từ 5.719.371 ₫ | tìm kiếm |
MF8555 | Bắc Kinh — Thượng Hải | hằng ngày | 17:30 | 19:35 | 2h 5m | từ 2.008.135 ₫ | tìm kiếm |
MF845 | Bắc Kinh — Doha | hằng ngày | 18:05 | 23:30 | 10h 25m | từ 13.116.424 ₫ | tìm kiếm |
NS8061 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ bảy | 08:40 | 11:20 | 2h 40m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
MF8110 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 09:30 | 12:20 | 2h 50m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8116 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 12:00 | 14:50 | 2h 50m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8166 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 14:10 | 17:05 | 2h 55m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8108 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 16:45 | 19:40 | 2h 55m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8114 | Bắc Kinh — Tấn Giang | hằng ngày | 12:45 | 15:40 | 2h 55m | từ 5.566.855 ₫ | tìm kiếm |
MF8395 | Bắc Kinh — Quảng Châu | hằng ngày | 07:45 | 11:00 | 3h 15m | từ 4.194.205 ₫ | tìm kiếm |
MF8118 | Bắc Kinh — Hạ Môn | hằng ngày | 11:05 | 14:15 | 3h 10m | từ 5.719.371 ₫ | tìm kiếm |
MF8483 | Bắc Kinh — Côn Minh | hằng ngày | 08:50 | 12:55 | 4h 5m | từ 4.677.175 ₫ | tìm kiếm |
MF8120 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 21:00 | 23:50 | 2h 50m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8150 | Bắc Kinh — Hàng Châu | hằng ngày | 13:55 | 16:05 | 2h 10m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
MF8327 | Bắc Kinh — Trường Sa | hằng ngày | 17:15 | 19:45 | 2h 30m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
MF8335 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 07:30 | 10:55 | 3h 25m | từ 4.524.658 ₫ | tìm kiếm |
MF8453 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | thứ bảy | 12:15 | 15:10 | 2h 55m | từ 1.906.457 ₫ | tìm kiếm |
MF8987 | Bắc Kinh — Vũ Di Sơn | thứ năm | 16:00 | 18:40 | 2h 40m | từ 10.345.707 ₫ | tìm kiếm |
MF8327 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ năm | 20:05 | 22:45 | 2h 40m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
MF8327 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 17:05 | 19:45 | 2h 40m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | Thứ ba | 14:30 | 17:55 | 3h 25m | từ 5.312.660 ₫ | tìm kiếm |
MF8108 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 16:40 | 19:40 | 3h 0m | từ 4.728.013 ₫ | tìm kiếm |
MF8327 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 20:35 | 23:15 | 2h 40m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
MF8987 | Bắc Kinh — Vũ Di Sơn | Thứ ba, thứ bảy | 16:20 | 18:45 | 2h 25m | từ 10.345.707 ₫ | tìm kiếm |
MF8469 | Bắc Kinh — Thành Đô | hằng ngày | 07:45 | 10:45 | 3h 0m | từ 1.881.038 ₫ | tìm kiếm |