Thông tin chung về GX Airlines
IATA: GX
ICAO: CBG
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A320
- Embraer ERJ-190
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho GX Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của GX Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GX8998 | Bangkok — Du Lâm | Thứ Tư, chủ nhật | 10:50 | 16:05 | 4h 15m | tìm kiếm | |
GX8908 | Bangkok — Nam Ninh | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:20 | 00:30 | 2h 10m | từ 2.727.498 ₫ | tìm kiếm |
GX8856 | Big Bay Yacht Club — Nam Ninh | Thứ Tư, chủ nhật | 20:05 | 22:05 | 2h 0m | tìm kiếm | |
GX8856 | Big Bay Yacht Club — Nam Ninh | Thứ Tư, chủ nhật | 05:05 | 22:05 | 2h 0m | tìm kiếm | |
GX8929 | Châu Hải — Liên Vân Cảng | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 09:05 | 11:45 | 2h 40m | tìm kiếm | |
GX8930 | Châu Hải — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:10 | 17:25 | 1h 15m | từ 1.264.567 ₫ | tìm kiếm |
GX8929 | Châu Hải — Liên Vân Cảng | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:05 | 11:35 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GX8812 | Du Lâm — Tây An | hằng ngày | 13:05 | 14:10 | 1h 5m | từ 1.388.545 ₫ | tìm kiếm |
GX8810 | Du Lâm — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:05 | 15:05 | 2h 0m | tìm kiếm | |
GX8880 | Du Lâm — Trường Sa | hằng ngày | 22:25 | 00:45 | 2h 20m | từ 2.826.680 ₫ | tìm kiếm |
GX8997 | Du Lâm — Bangkok | Thứ Tư, chủ nhật | 17:05 | 20:20 | 4h 15m | từ 3.694.520 ₫ | tìm kiếm |
GS7441 | Du Lâm — Thẩm Dương | thứ năm | 18:40 | 21:00 | 2h 20m | tìm kiếm | |
GS6504 | Du Lâm — Thiên Tân | chủ nhật | 10:10 | 11:50 | 1h 40m | từ 2.876.271 ₫ | tìm kiếm |
GX2038 | Hohhot — Nghi Xương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:10 | 20:20 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GS6687 | Hohhot — Xích Phong | Thứ Tư | 18:00 | 19:30 | 1h 30m | tìm kiếm | |
GX2046 | Hohhot — Phụ Dương | Thứ ba | 17:05 | 19:00 | 1h 55m | tìm kiếm | |
GX2036 | Hạ Môn — Nghi Xương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 15:10 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GX2036 | Hạ Môn — Nghi Xương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:10 | 14:25 | 2h 15m | tìm kiếm | |
GX8893 | Hải Khẩu — Phụ Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:35 | 14:10 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GX8929 | Hải Khẩu — Châu Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:45 | 08:05 | 1h 20m | tìm kiếm | |
GX8979 | Hải Khẩu — Wanxian | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:30 | 20:50 | 2h 20m | tìm kiếm | |
GX8917 | Hải Khẩu — Phụ Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:05 | 10:35 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GX8931 | Hải Khẩu — Lô Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:30 | 21:50 | 2h 20m | tìm kiếm | |
GX8809 | Hải Khẩu — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:35 | 09:20 | 2h 45m | từ 5.678.156 ₫ | tìm kiếm |
GX8931 | Hải Khẩu — Lô Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:30 | 21:45 | 2h 15m | tìm kiếm | |
GX8807 | Hải Khẩu — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:25 | 08:45 | 2h 20m | từ 5.678.156 ₫ | tìm kiếm |
GX8809 | Hải Khẩu — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:35 | 09:05 | 2h 30m | từ 5.678.156 ₫ | tìm kiếm |
GX8915 | Hải Khẩu — Nghi Xương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 11:30 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GX7865 | Hải Khẩu — Tế Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:30 | 09:40 | 3h 10m | tìm kiếm | |
GX8979 | Hải Khẩu — Wanxian | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:50 | 18:55 | 2h 5m | tìm kiếm | |
GX8862 | Hải Khẩu — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:35 | 23:35 | 1h 0m | từ 1.462.931 ₫ | tìm kiếm |
GX8977 | Hải Khẩu — Lạc Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:50 | 11:35 | 2h 45m | tìm kiếm | |
GX8930 | Liên Vân Cảng — Châu Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:30 | 15:15 | 2h 45m | tìm kiếm | |
GX8930 | Liên Vân Cảng — Châu Hải | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:20 | 15:15 | 2h 55m | tìm kiếm | |
GX7872 | Lâm Nghi — Trường Sa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:00 | 12:05 | 2h 5m | từ 2.727.498 ₫ | tìm kiếm |
GX7872 | Lâm Nghi — Trường Sa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:05 | 18:15 | 2h 10m | từ 2.727.498 ₫ | tìm kiếm |
GX8932 | Lô Châu — Hải Khẩu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:40 | 00:35 | 1h 55m | tìm kiếm | |
GX8932 | Lô Châu — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 22:30 | 00:40 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GX8976 | Lạc Dương — Tam Á | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:20 | 15:35 | 3h 15m | từ 6.893.132 ₫ | tìm kiếm |
GX8978 | Lạc Dương — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:30 | 23:25 | 2h 55m | tìm kiếm | |
GX8850 | Lạc Dương — Nam Ninh | Thứ ba, thứ bảy | 16:40 | 19:05 | 2h 25m | tìm kiếm | |
GX8850 | Lạc Dương — Nam Ninh | thứ năm | 16:35 | 19:00 | 2h 25m | tìm kiếm | |
GX8866 | Miên Dương — Nam Ninh | hằng ngày | 22:50 | 00:40 | 1h 50m | tìm kiếm | |
GX8809 | Nam Ninh — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:10 | 09:45 | 1h 35m | từ 5.479.792 ₫ | tìm kiếm |
GX8861 | Nam Ninh — Hải Khẩu | hằng ngày | 08:00 | 09:00 | 1h 0m | từ 4.487.974 ₫ | tìm kiếm |
GX8833 | Nam Ninh — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:45 | 23:50 | 1h 5m | từ 4.487.974 ₫ | tìm kiếm |
GX8833 | Nam Ninh — Hải Khẩu | thứ bảy | 22:40 | 23:35 | 55m | từ 4.487.974 ₫ | tìm kiếm |
GX8873 | Nam Ninh — Tương Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:50 | 10:00 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GX8953 | Nam Ninh — Phụ Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:20 | 09:30 | 2h 10m | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
GX8959 | Nam Ninh — Tế Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:10 | 11:45 | 2h 35m | tìm kiếm |