Các chuyến bay giá rẻ của Tianjin Airlines

Thông tin chung về Tianjin Airlines

IATA: GS

ICAO: GCR

Quốc gia: China


Đội bay của hãng hàng không

  • Airbus Industrie A320
  • Airbus Industrie A321
  • Airbus Industrie A318/319/320/321
  • Airbus Industrie A330-200
  • Embraer ERJ-190
  • Embraer ERJ-195

Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Tianjin Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay

Thời gian biểu của Tianjin Airlines

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Giá
GS7516 Aksu — Ürümqi thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 16:35 17:55 1h 20m tìm kiếm
GS7514 Aksu — Ürümqi hằng ngày 09:45 10:55 1h 10m tìm kiếm
GS6592 Aksu — Ürümqi Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 16:35 18:05 1h 30m tìm kiếm
GS7718 Altay — Tháp Thành thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 13:00 14:00 1h 0m tìm kiếm
GS7558 Altay — Ürümqi hằng ngày 18:40 20:00 1h 20m từ 6.376.380 ₫ tìm kiếm
GS7556 Altay — Ürümqi Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:40 11:55 1h 15m từ 6.376.380 ₫ tìm kiếm
GS6490 An Khánh — Quý Dương Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 20:10 22:40 2h 30m tìm kiếm
GS7634 An Khánh — Tây An thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 15:30 17:35 2h 5m tìm kiếm
GS7633 An Khánh — Hạ Môn thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:30 11:55 1h 25m tìm kiếm
GS7633 An Khánh — Hạ Môn Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 10:25 11:55 1h 30m tìm kiếm
GS6489 An Khánh — Thanh Đảo Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 15:10 16:40 1h 30m từ 8.386.056 ₫ tìm kiếm
GS7634 An Khánh — Tây An Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 15:10 17:05 1h 55m tìm kiếm
GS6490 An Khánh — Quý Dương Thứ ba 15:45 18:00 2h 15m tìm kiếm
GS6676 Arxan — Hohhot thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 11:40 13:45 2h 5m tìm kiếm
GS6676 Arxan — Hohhot thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật 11:40 13:40 2h 0m tìm kiếm
GS7616 Bao Đầu — Tây An hằng ngày 17:15 18:45 1h 30m tìm kiếm
GS7615 Bao Đầu — Hailar hằng ngày 10:50 13:10 2h 20m tìm kiếm
GS7644 Bayan Nur — Tây An Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 21:55 23:50 1h 55m tìm kiếm
GS7508 Bác Lạc — Ürümqi thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 19:50 21:00 1h 10m từ 3.275.028 ₫ tìm kiếm
GS7508 Bác Lạc — Ürümqi Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 19:50 20:55 1h 5m từ 3.275.028 ₫ tìm kiếm
GS6482 Châu Hải — Quý Dương Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 16:00 18:00 2h 0m từ 4.317.082 ₫ tìm kiếm
GS6482 Châu Hải — Quý Dương thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 13:30 15:30 2h 0m từ 4.317.082 ₫ tìm kiếm
GS6536 Châu Hải — Hải Khẩu thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 11:40 12:55 1h 15m từ 1.265.352 ₫ tìm kiếm
GS7676 Châu Hải — Cám Châu Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 12:20 13:20 1h 0m tìm kiếm
GS6482 Châu Hải — Quý Dương Thứ Tư 22:05 23:55 1h 50m từ 4.317.082 ₫ tìm kiếm
GS7690 Châu Hải — Tây An hằng ngày 22:05 00:30 2h 25m từ 12.802.382 ₫ tìm kiếm
GS7675 Cám Châu — Châu Hải Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 09:55 11:15 1h 20m tìm kiếm
GS7676 Cám Châu — Tây An Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 14:05 16:25 2h 20m tìm kiếm
GS7584 Cáp Nhĩ Tân — Thiên Tân hằng ngày 19:20 21:40 2h 20m từ 1.513.460 ₫ tìm kiếm
GS7920 Cáp Nhĩ Tân — Thiên Tân Thứ Tư 21:25 23:40 2h 15m từ 1.513.460 ₫ tìm kiếm
GS7920 Cáp Nhĩ Tân — Thiên Tân chủ nhật 21:35 23:55 2h 20m từ 1.513.460 ₫ tìm kiếm
GS7920 Cáp Nhĩ Tân — Thiên Tân thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 21:00 23:25 2h 25m từ 1.513.460 ₫ tìm kiếm
GS7920 Cáp Nhĩ Tân — Thiên Tân thứ sáu 21:35 23:25 1h 50m từ 1.513.460 ₫ tìm kiếm
GS7856 Côn Minh — Thiên Tân hằng ngày 13:25 16:40 3h 15m tìm kiếm
GS6600 Côn Minh — Trùng Khánh Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 22:15 23:50 1h 35m từ 3.299.839 ₫ tìm kiếm
GS7654 Côn Minh — Tây An thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 20:50 23:10 2h 20m từ 2.108.920 ₫ tìm kiếm
GS7858 Côn Minh — Tây An Thứ ba, thứ bảy 20:40 22:45 2h 5m từ 2.108.920 ₫ tìm kiếm
GS6572 Côn Minh — Hải Khẩu Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 23:05 01:10 2h 5m từ 3.448.704 ₫ tìm kiếm
GS6600 Côn Minh — Trùng Khánh thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 23:05 00:40 1h 35m từ 3.299.839 ₫ tìm kiếm
GS6559 Cảnh Đức Trấn — Thiên Tân thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 17:00 19:00 2h 0m tìm kiếm
GS6560 Cảnh Đức Trấn — Hải Khẩu thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:30 12:50 2h 20m tìm kiếm
GS7526 Diêm Thành — Tây An Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 15:30 17:50 2h 20m tìm kiếm
GS6504 Du Lâm — Thiên Tân thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:10 11:50 1h 40m từ 2.878.055 ₫ tìm kiếm
GS7630 Du Lâm — Tây An thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 20:50 21:50 1h 0m từ 1.389.406 ₫ tìm kiếm
GS7453 Du Lâm — Tế Nam thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 17:55 19:35 1h 40m tìm kiếm
GS6519 Du Lâm — Ngân Xuyên thứ bảy 14:00 15:10 1h 10m tìm kiếm
GS7628 Du Lâm — Tây An Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 19:25 20:50 1h 25m từ 1.389.406 ₫ tìm kiếm
GS6504 Du Lâm — Thiên Tân Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 15:20 17:00 1h 40m từ 2.878.055 ₫ tìm kiếm
GS7441 Du Lâm — Thẩm Dương Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 18:40 21:00 2h 20m tìm kiếm
GS7630 Du Lâm — Tây An Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 20:35 21:50 1h 15m từ 1.389.406 ₫ tìm kiếm

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.