Thông tin chung về Loong Air
IATA: GJ
ICAO: CDC
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A321
- Airbus Industrie A318/319/320/321
- Boeing 737 Freighter
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Loong Air, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Loong Air
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GJ8782 | Aksu — Trịnh Châu | hằng ngày | 09:05 | 13:45 | 4h 40m | từ 13.243.521 ₫ | tìm kiếm |
GJ8782 | Aksu — Trịnh Châu | hằng ngày | 16:20 | 20:40 | 4h 20m | từ 13.243.521 ₫ | tìm kiếm |
GJ8218 | Almaty — Hàng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 00:05 | 07:45 | 5h 40m | từ 14.438.235 ₫ | tìm kiếm |
GJ8218 | Almaty — Hàng Châu | thứ bảy | 01:25 | 08:50 | 5h 25m | từ 14.438.235 ₫ | tìm kiếm |
GJ8616 | Altay — Tây An | Thứ Tư, chủ nhật | 17:45 | 21:15 | 3h 30m | từ 16.471.789 ₫ | tìm kiếm |
GJ8022 | Bangkok — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:20 | 23:30 | 4h 10m | từ 4.219.625 ₫ | tìm kiếm |
GJ8949 | Bao Đầu — Xích Phong | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 09:15 | 11:00 | 1h 45m | tìm kiếm | |
GJ8916 | Bishkek — Tây An | thứ hai, thứ sáu | 15:10 | 21:15 | 4h 5m | từ 7.219.117 ₫ | tìm kiếm |
GJ8532 | Bishkek — Thành Đô | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 23:55 | 06:35 | 4h 40m | từ 14.158.621 ₫ | tìm kiếm |
GJ8532 | Bishkek — Thành Đô | chủ nhật | 23:55 | 07:45 | 5h 50m | từ 14.158.621 ₫ | tìm kiếm |
GJ8916 | Bishkek — Tây An | thứ hai, thứ sáu | 15:45 | 21:50 | 4h 5m | từ 7.219.117 ₫ | tìm kiếm |
GJ8532 | Bishkek — Thành Đô | Thứ Tư, chủ nhật | 01:10 | 07:45 | 4h 35m | từ 14.158.621 ₫ | tìm kiếm |
GJ8920 | Bạch Sơn — Trường Xuân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:20 | 13:20 | 1h 0m | tìm kiếm | |
GJ8920 | Bạch Sơn — Trường Xuân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 13:05 | 14:05 | 1h 0m | tìm kiếm | |
GJ6011 | Bắc Kinh — Sán Đầu | hằng ngày | 18:00 | 21:05 | 3h 5m | từ 4.473.819 ₫ | tìm kiếm |
GJ8827 | Bắc Kinh — Shiyan | hằng ngày | 21:50 | 00:15 | 2h 25m | tìm kiếm | |
GJ8511 | Bắc Kinh — Hohhot | hằng ngày | 20:00 | 21:55 | 1h 55m | từ 3.634.978 ₫ | tìm kiếm |
GJ8888 | Bắc Kinh — Hàng Châu | hằng ngày | 10:25 | 12:35 | 2h 10m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
GJ8988 | Bắc Kinh — Hàng Châu | hằng ngày | 19:35 | 21:45 | 2h 10m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
GJ8888 | Bắc Kinh — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:40 | 12:55 | 2h 15m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
GJ8888 | Bắc Kinh — Hàng Châu | thứ năm, thứ bảy | 10:40 | 12:50 | 2h 10m | từ 2.236.910 ₫ | tìm kiếm |
GJ8646 | Châu Hải — Tô Châu | hằng ngày | 15:40 | 18:05 | 2h 25m | tìm kiếm | |
GJ8124 | Châu Hải — Vũ Hán | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:35 | 18:20 | 1h 45m | từ 4.372.141 ₫ | tìm kiếm |
GJ8874 | Châu Hải — Tô Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:50 | 20:20 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GJ6054 | Châu Hải — Hàng Châu | thứ hai, chủ nhật | 10:15 | 11:55 | 1h 40m | từ 2.567.362 ₫ | tìm kiếm |
GJ8098 | Châu Hải — Tô Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:40 | 17:25 | 2h 45m | tìm kiếm | |
GJ8562 | Châu Hải — Tế Nam | thứ năm, thứ bảy | 18:40 | 21:30 | 2h 50m | tìm kiếm | |
GJ8562 | Châu Hải — Tế Nam | Thứ ba | 18:40 | 22:00 | 3h 20m | tìm kiếm | |
GJ6054 | Châu Hải — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:45 | 11:55 | 2h 10m | từ 2.567.362 ₫ | tìm kiếm |
GJ6054 | Châu Hải — Hàng Châu | Thứ ba | 21:45 | 23:50 | 2h 5m | từ 2.567.362 ₫ | tìm kiếm |
GJ8074 | Cám Châu — Ninh Ba | Thứ Tư, thứ sáu | 09:35 | 11:10 | 1h 35m | tìm kiếm | |
GJ8756 | Cám Châu — Tế Nam | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 15:05 | 2h 15m | từ 3.787.495 ₫ | tìm kiếm |
GJ8071 | Cám Châu — Quý Dương | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 19:15 | 21:15 | 2h 0m | tìm kiếm | |
GJ8072 | Cám Châu — Ninh Ba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 12:30 | 14:10 | 1h 40m | tìm kiếm | |
GJ8071 | Cám Châu — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:10 | 21:15 | 2h 5m | tìm kiếm | |
GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:35 | 15:35 | 3h 0m | từ 9.532.285 ₫ | tìm kiếm |
GJ8648 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:35 | 17:30 | 2h 55m | từ 9.532.285 ₫ | tìm kiếm |
GJ8659 | Cáp Nhĩ Tân — Tô Châu | chủ nhật | 06:30 | 09:25 | 2h 55m | từ 1.982.715 ₫ | tìm kiếm |
GJ8659 | Cáp Nhĩ Tân — Tô Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:40 | 09:25 | 2h 45m | từ 1.982.715 ₫ | tìm kiếm |
GJ8610 | Cáp Nhĩ Tân — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:05 | 20:00 | 2h 55m | tìm kiếm | |
GJ8212 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:55 | 17:10 | 3h 15m | từ 9.532.285 ₫ | tìm kiếm |
GJ8020 | Cáp Nhĩ Tân — Ulanhot | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:50 | 08:15 | 1h 25m | tìm kiếm | |
GJ8572 | Cáp Nhĩ Tân — Duy Phường | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:55 | 16:20 | 2h 25m | từ 26.029.493 ₫ | tìm kiếm |
GJ8212 | Cáp Nhĩ Tân — Heze | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 21:05 | 3h 0m | từ 9.532.285 ₫ | tìm kiếm |
GJ8123 | Cáp Nhĩ Tân — Vũ Hán | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:30 | 10:20 | 3h 50m | từ 2.821.556 ₫ | tìm kiếm |
GJ8572 | Cáp Nhĩ Tân — Duy Phường | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:35 | 15:45 | 2h 10m | từ 26.029.493 ₫ | tìm kiếm |
GJ8070 | Cáp Nhĩ Tân — Ôn Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:05 | 23:40 | 3h 35m | từ 5.287.241 ₫ | tìm kiếm |
GJ8579 | Cáp Nhĩ Tân — Lâm Nghi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:30 | 09:10 | 2h 40m | từ 9.964.415 ₫ | tìm kiếm |
GJ8111 | Cáp Nhĩ Tân — Yên Đài | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 15:10 | 2h 10m | từ 2.745.298 ₫ | tìm kiếm |
GJ8255 | Cáp Nhĩ Tân — Hàng Châu | hằng ngày | 09:10 | 12:30 | 3h 20m | từ 3.507.881 ₫ | tìm kiếm |
Loong Air special offers, promotions and discounts: