Thông tin chung về China Eastern (Yunnan Peacock Livery)
IATA: MU
ICAO: CES
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A330-300
- Boeing 737
- Boeing 737-800
- Boeing 737-900ER
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho China Eastern (Yunnan Peacock Livery), cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của China Eastern (Yunnan Peacock Livery)
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MU2190 | Aksu — Tây An | hằng ngày | 20:30 | 00:25 | 3h 55m | từ 10.072.309 ₫ | tìm kiếm |
MU2190 | Aksu — Tây An | hằng ngày | 14:10 | 18:00 | 3h 50m | từ 10.072.309 ₫ | tìm kiếm |
MU2190 | Aksu — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 20:00 | 23:25 | 3h 25m | từ 10.072.309 ₫ | tìm kiếm |
MU2378 | Altay — Tây An | hằng ngày | 19:55 | 23:30 | 3h 35m | từ 16.440.444 ₫ | tìm kiếm |
MU9806 | Altay — Tây An | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:10 | 17:10 | 4h 0m | từ 16.440.444 ₫ | tìm kiếm |
MU9806 | Altay — Tây An | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:10 | 17:05 | 3h 55m | từ 16.440.444 ₫ | tìm kiếm |
MU9806 | Altay — Tây An | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:10 | 17:00 | 3h 50m | từ 16.440.444 ₫ | tìm kiếm |
MU2378 | Altay — Tây An | hằng ngày | 21:35 | 01:15 | 3h 40m | từ 16.440.444 ₫ | tìm kiếm |
MU6246 | Altay — Tây An | thứ năm | 12:15 | 15:45 | 3h 30m | từ 16.440.444 ₫ | tìm kiếm |
MU7770 | Amsterdam — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:00 | 12:05 | 11h 5m | từ 11.797.541 ₫ | tìm kiếm |
MU772 | Amsterdam — Thượng Hải | hằng ngày | 19:35 | 13:15 | 10h 40m | từ 11.797.541 ₫ | tìm kiếm |
MU772 | Amsterdam — Thượng Hải | hằng ngày | 19:35 | 13:05 | 10h 30m | từ 11.797.541 ₫ | tìm kiếm |
MU772 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:15 | 13:25 | 11h 10m | từ 11.797.541 ₫ | tìm kiếm |
MU6234 | An Khánh — Thượng Hải | hằng ngày | 09:25 | 10:45 | 1h 20m | từ 1.446.150 ₫ | tìm kiếm |
MU712 | Auckland — Sydney | thứ hai, thứ sáu | 11:40 | 13:10 | 3h 30m | từ 2.511.734 ₫ | tìm kiếm |
MU732 | Auckland — Hàng Châu | thứ hai, thứ năm | 22:45 | 06:45 | 13h 0m | từ 7.712.801 ₫ | tìm kiếm |
MU878 | Auckland — Hàng Châu | thứ hai | 22:45 | 06:15 | 12h 30m | từ 7.712.801 ₫ | tìm kiếm |
MU780 | Auckland — Thượng Hải | hằng ngày | 21:00 | 05:30 | 12h 30m | từ 7.560.574 ₫ | tìm kiếm |
MU878 | Auckland — Hàng Châu | thứ hai, thứ năm | 21:45 | 06:15 | 12h 30m | từ 7.712.801 ₫ | tìm kiếm |
MU712 | Auckland — Sydney | thứ hai, thứ sáu | 10:40 | 12:10 | 3h 30m | từ 2.511.734 ₫ | tìm kiếm |
MU2600 | Baker Island — Vũ Hán | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:55 | 01:10 | 2h 15m | tìm kiếm | |
MU2648 | Baker Island — Vũ Hán | thứ sáu | 13:35 | 15:50 | 2h 15m | tìm kiếm | |
MU2648 | Baker Island — Vũ Hán | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 13:35 | 15:55 | 2h 20m | tìm kiếm | |
MU7548 | Bangkok — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 02:30 | 07:40 | 4h 10m | từ 2.562.477 ₫ | tìm kiếm |
MU2078 | Bangkok — Quảng Châu | hằng ngày | 01:55 | 05:55 | 3h 0m | từ 1.344.666 ₫ | tìm kiếm |
MU548 | Bangkok — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:30 | 08:00 | 4h 30m | từ 2.562.477 ₫ | tìm kiếm |
MU5068 | Bangkok — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 14:30 | 20:10 | 4h 40m | từ 8.651.530 ₫ | tìm kiếm |
MU5036 | Bangkok — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:20 | 22:30 | 3h 10m | từ 3.932.514 ₫ | tìm kiếm |
MU252 | Bangkok — Quảng Châu | hằng ngày | 04:00 | 07:55 | 2h 55m | từ 1.344.666 ₫ | tìm kiếm |
MU742 | Bangkok — Côn Minh | hằng ngày | 15:55 | 19:30 | 2h 35m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU6180 | Bangkok — Tây An | Thứ ba | 00:55 | 05:50 | 3h 55m | từ 3.754.916 ₫ | tìm kiếm |
MU9622 | Bangkok — Côn Minh | hằng ngày | 07:50 | 11:25 | 2h 35m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU286 | Bangkok — Thâm Quyến | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 04:10 | 08:10 | 3h 0m | từ 3.653.432 ₫ | tìm kiếm |
MU894 | Bangkok — Lan Châu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:05 | 07:00 | 3h 55m | tìm kiếm | |
MU7604 | Bangkok — Côn Minh | hằng ngày | 10:50 | 14:20 | 2h 30m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU2564 | Bangkok — Vũ Hán | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 03:10 | 07:45 | 3h 35m | từ 2.689.332 ₫ | tìm kiếm |
MU2804 | Bangkok — Nam Kinh | hằng ngày | 02:20 | 07:30 | 4h 10m | từ 3.374.350 ₫ | tìm kiếm |
MU5036 | Bangkok — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 22:25 | 3h 20m | từ 3.932.514 ₫ | tìm kiếm |
MU2804 | Bangkok — Nam Kinh | chủ nhật | 02:20 | 07:10 | 3h 50m | từ 3.374.350 ₫ | tìm kiếm |
MU286 | Bangkok — Thâm Quyến | chủ nhật | 03:10 | 07:00 | 2h 50m | từ 3.653.432 ₫ | tìm kiếm |
MU5036 | Bangkok — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:15 | 22:55 | 2h 40m | từ 3.932.514 ₫ | tìm kiếm |
MU2078 | Bangkok — Quảng Châu | hằng ngày | 03:15 | 07:50 | 3h 35m | từ 1.344.666 ₫ | tìm kiếm |
MU9622 | Bangkok — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 07:50 | 11:30 | 2h 40m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU542 | Bangkok — Thượng Hải | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 13:35 | 18:55 | 4h 20m | từ 2.562.477 ₫ | tìm kiếm |
MU2804 | Bangkok — Nam Kinh | hằng ngày | 02:10 | 07:10 | 4h 0m | từ 3.374.350 ₫ | tìm kiếm |
MU9636 | Bangkok — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:20 | 16:55 | 2h 35m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU742 | Bangkok — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:55 | 19:35 | 2h 40m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU5036 | Bangkok — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:15 | 23:00 | 2h 45m | từ 3.932.514 ₫ | tìm kiếm |
MU9636 | Bangkok — Côn Minh | Thứ Tư | 13:20 | 17:00 | 2h 40m | từ 3.628.061 ₫ | tìm kiếm |
MU542 | Bangkok — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 13:35 | 19:00 | 4h 25m | từ 2.562.477 ₫ | tìm kiếm |