Các chuyến bay giá rẻ của Lucky Air

Thông tin chung về Lucky Air

IATA: 8L

ICAO: LKE

Quốc gia: China


Đội bay của hãng hàng không

  • Airbus Industrie A320
  • Airbus Industrie A318/319/320/321
  • Boeing 737-500
  • Boeing 737-600
  • Boeing 737
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-800 With Winglets

Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Lucky Air, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay

Thời gian biểu của Lucky Air

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Giá
8L9960 An Khánh — Côn Minh Thứ Tư, chủ nhật 10:55 14:00 3h 5m tìm kiếm
8L9960 An Khánh — Côn Minh thứ hai, thứ sáu 10:05 13:05 3h 0m tìm kiếm
8L9959 An Khánh — Ninh Ba thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật 10:50 12:05 1h 15m tìm kiếm
8L9960 An Khánh — Côn Minh thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 15:10 17:45 2h 35m tìm kiếm
8L812 Bangkok — Thành Đô thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 20:25 00:30 3h 5m từ 3.905.267 ₫ tìm kiếm
8L802 Bangkok — Côn Minh hằng ngày 20:35 23:50 2h 15m từ 3.602.924 ₫ tìm kiếm
8L9978 Bảo Sơn — Côn Minh thứ hai, chủ nhật 08:45 10:00 1h 15m tìm kiếm
8L9978 Bảo Sơn — Côn Minh thứ bảy 10:00 11:00 1h 0m tìm kiếm
8L9978 Bảo Sơn — Côn Minh thứ hai, chủ nhật 09:05 10:10 1h 5m tìm kiếm
8L9722 Bảo Sơn — Côn Minh thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 09:55 11:00 1h 5m tìm kiếm
8L9988 Bắc Kinh — Côn Minh Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 08:55 12:50 3h 55m từ 4.635.930 ₫ tìm kiếm
8L9988 Bắc Kinh — Côn Minh thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 08:10 12:15 4h 5m từ 4.635.930 ₫ tìm kiếm
8L9988 Bắc Kinh — Côn Minh Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 07:55 12:00 4h 5m từ 4.635.930 ₫ tìm kiếm
8L9884 Châu Hải — Côn Minh thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:05 12:20 2h 15m từ 12.522.049 ₫ tìm kiếm
8L9884 Châu Hải — Côn Minh Thứ Tư, chủ nhật 10:45 13:00 2h 15m từ 12.522.049 ₫ tìm kiếm
8L9841 Cám Châu — Hàng Châu Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 10:30 11:50 1h 20m tìm kiếm
8L9657 Cám Châu — Tế Nam hằng ngày 10:35 12:50 2h 15m từ 3.754.095 ₫ tìm kiếm
8L9561 Cám Châu — Hàng Châu thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:20 11:40 1h 20m tìm kiếm
8L9844 Cám Châu — Hải Khẩu hằng ngày 17:10 18:55 1h 45m tìm kiếm
8L9674 Cám Châu — Côn Minh Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 15:30 17:55 2h 25m tìm kiếm
8L9615 Cám Châu — Hàng Châu Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 10:25 11:40 1h 15m tìm kiếm
8L9843 Cám Châu — Hàng Châu hằng ngày 12:15 13:40 1h 25m tìm kiếm
8L9673 Cám Châu — Hợp Phì Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 10:35 12:10 1h 35m tìm kiếm
8L9562 Cám Châu — Côn Minh thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 15:20 17:45 2h 25m tìm kiếm
8L9572 Cám Châu — Côn Minh hằng ngày 21:40 00:15 2h 35m tìm kiếm
8L9658 Cám Châu — Thành Đô hằng ngày 14:40 17:20 2h 40m từ 3.804.486 ₫ tìm kiếm
8L9657 Cám Châu — Tế Nam hằng ngày 10:05 12:15 2h 10m từ 3.754.095 ₫ tìm kiếm
8L9572 Cám Châu — Côn Minh Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 21:40 00:25 2h 45m tìm kiếm
8L9673 Cám Châu — Hợp Phì Thứ ba, thứ năm 10:35 12:20 1h 45m tìm kiếm
8L9658 Cám Châu — Thành Đô thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật 17:05 19:15 2h 10m từ 3.804.486 ₫ tìm kiếm
8L9572 Cám Châu — Côn Minh thứ bảy 21:40 23:55 2h 15m tìm kiếm
8L9657 Cám Châu — Tế Nam thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 10:50 13:15 2h 25m từ 3.754.095 ₫ tìm kiếm
8L9844 Cám Châu — Hải Khẩu thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật 17:15 18:50 1h 35m tìm kiếm
8L9561 Cám Châu — Hàng Châu thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 10:10 11:40 1h 30m tìm kiếm
8L9571 Cám Châu — Nam Kinh hằng ngày 17:20 19:00 1h 40m tìm kiếm
8L9842 Cám Châu — Lệ Giang Thứ ba 15:10 17:55 2h 45m tìm kiếm
8L9673 Cám Châu — Hợp Phì Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 10:20 11:50 1h 30m tìm kiếm
8L9562 Cám Châu — Côn Minh thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật 15:30 17:50 2h 20m tìm kiếm
8L9842 Cám Châu — Lệ Giang thứ năm 15:10 18:05 2h 55m tìm kiếm
8L9842 Cám Châu — Lệ Giang Thứ ba, thứ bảy 15:15 18:05 2h 50m tìm kiếm
8L9843 Cám Châu — Hàng Châu thứ hai, thứ bảy, chủ nhật 12:25 13:40 1h 15m tìm kiếm
8L9572 Cám Châu — Côn Minh Thứ ba, thứ sáu 22:25 00:45 2h 20m tìm kiếm
8L9844 Cám Châu — Hải Khẩu thứ sáu, chủ nhật 17:20 18:55 1h 35m tìm kiếm
UQ3544 Cáp Nhĩ Tân — Tế Nam Thứ Tư, thứ sáu 19:35 22:00 2h 25m từ 6.449.989 ₫ tìm kiếm
UQ3544 Cáp Nhĩ Tân — Tế Nam thứ năm 19:30 22:00 2h 30m từ 6.449.989 ₫ tìm kiếm
8L9556 Cáp Nhĩ Tân — Thạch Gia Trang hằng ngày 13:45 16:15 2h 30m từ 2.368.355 ₫ tìm kiếm
8L9556 Cáp Nhĩ Tân — Thạch Gia Trang thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật 15:25 17:45 2h 20m từ 2.368.355 ₫ tìm kiếm
8L9556 Cáp Nhĩ Tân — Thạch Gia Trang thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy 15:30 17:45 2h 15m từ 2.368.355 ₫ tìm kiếm
8L9646 Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô hằng ngày 13:50 18:20 4h 30m từ 4.887.882 ₫ tìm kiếm
8L9845 Côn Minh — Hoài An hằng ngày 07:30 10:20 2h 50m tìm kiếm

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.