Thông tin chung về China Postal Airlines
IATA: CF
ICAO: CYZ
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737 Freighter
- Boeing 737-700
- Boeing 777
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho China Postal Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của China Postal Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CF220 | Bangkok — Côn Minh | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:40 | 05:55 | 2h 15m | từ 3.623.703 ₫ | tìm kiếm |
CF220 | Bangkok — Côn Minh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 01:50 | 05:50 | 3h 0m | từ 3.623.703 ₫ | tìm kiếm |
CF9021 | Bắc Kinh — Thượng Hải | hằng ngày | 19:00 | 21:25 | 2h 25m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9055 | Bắc Kinh — Nam Kinh | hằng ngày | 00:45 | 02:45 | 2h 0m | từ 1.875.203 ₫ | tìm kiếm |
CF9089 | Bắc Kinh — Nam Kinh | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:15 | 17:10 | 1h 55m | từ 1.875.203 ₫ | tìm kiếm |
CF9088 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 21:25 | 00:55 | 3h 30m | từ 4.510.624 ₫ | tìm kiếm |
CF9031 | Bắc Kinh — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:00 | 15:25 | 2h 25m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9086 | Bắc Kinh — Hàng Châu | hằng ngày | 20:50 | 23:10 | 2h 20m | từ 2.229.971 ₫ | tìm kiếm |
CF9020 | Bắc Kinh — Quảng Châu | hằng ngày | 18:20 | 21:45 | 3h 25m | từ 4.181.196 ₫ | tìm kiếm |
CF9086 | Bắc Kinh — Hàng Châu | hằng ngày | 04:50 | 07:10 | 2h 20m | từ 2.229.971 ₫ | tìm kiếm |
CF9020 | Bắc Kinh — Quảng Châu | thứ bảy | 02:20 | 05:45 | 3h 25m | từ 4.181.196 ₫ | tìm kiếm |
CF9021 | Bắc Kinh — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 03:00 | 05:25 | 2h 25m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9088 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 05:25 | 08:55 | 3h 30m | từ 4.510.624 ₫ | tìm kiếm |
CF9031 | Bắc Kinh — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:00 | 23:25 | 2h 25m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9089 | Bắc Kinh — Nam Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 23:15 | 01:10 | 1h 55m | từ 1.875.203 ₫ | tìm kiếm |
CF9021 | Bắc Kinh — Thượng Hải | hằng ngày | 03:00 | 05:20 | 2h 20m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9020 | Bắc Kinh — Quảng Châu | hằng ngày | 02:10 | 05:40 | 3h 30m | từ 4.181.196 ₫ | tìm kiếm |
CF9088 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 05:35 | 08:55 | 3h 20m | từ 4.510.624 ₫ | tìm kiếm |
CF9086 | Bắc Kinh — Hàng Châu | hằng ngày | 05:00 | 07:20 | 2h 20m | từ 2.229.971 ₫ | tìm kiếm |
CF9031 | Bắc Kinh — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:15 | 23:35 | 2h 20m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9089 | Bắc Kinh — Nam Kinh | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:10 | 01:10 | 2h 0m | từ 1.875.203 ₫ | tìm kiếm |
CF9089 | Bắc Kinh — Nam Kinh | thứ hai | 01:15 | 03:10 | 1h 55m | từ 1.875.203 ₫ | tìm kiếm |
CF266 | Chicago — Nam Kinh | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 02:00 | 05:50 | 14h 50m | tìm kiếm | |
CF266 | Chicago — Nam Kinh | hằng ngày | 21:00 | 00:30 | 14h 30m | tìm kiếm | |
CF9017 | Côn Minh — Nam Kinh | hằng ngày | 16:15 | 19:00 | 2h 45m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9017 | Côn Minh — Nam Kinh | hằng ngày | 00:15 | 03:00 | 2h 45m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9017 | Côn Minh — Nam Kinh | hằng ngày | 00:05 | 02:50 | 2h 45m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF219 | Côn Minh — Bangkok | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:10 | 04:20 | 3h 10m | từ 2.229.971 ₫ | tìm kiếm |
CF9030 | Duy Phường — Đại Liên | hằng ngày | 04:50 | 05:55 | 1h 5m | tìm kiếm | |
CF9027 | Duy Phường — Nam Kinh | hằng ngày | 17:05 | 18:45 | 1h 40m | tìm kiếm | |
CF9027 | Duy Phường — Nam Kinh | hằng ngày | 01:05 | 02:45 | 1h 40m | tìm kiếm | |
CF9027 | Duy Phường — Nam Kinh | hằng ngày | 01:00 | 02:35 | 1h 35m | tìm kiếm | |
CF9069 | Hohhot — Thái Nguyên | hằng ngày | 15:20 | 16:30 | 1h 10m | từ 15.964.567 ₫ | tìm kiếm |
CF9069 | Hohhot — Thái Nguyên | hằng ngày | 23:20 | 00:20 | 1h 0m | từ 15.964.567 ₫ | tìm kiếm |
CF9069 | Hohhot — Thái Nguyên | hằng ngày | 23:20 | 00:30 | 1h 10m | từ 15.964.567 ₫ | tìm kiếm |
CF9073 | Hohhot — Thạch Gia Trang | hằng ngày | 02:10 | 03:30 | 1h 20m | tìm kiếm | |
CF9073 | Hohhot — Thạch Gia Trang | hằng ngày | 02:10 | 03:20 | 1h 10m | tìm kiếm | |
CF9053 | Hàng Châu — Thanh Đảo | hằng ngày | 14:50 | 16:40 | 1h 50m | từ 2.356.674 ₫ | tìm kiếm |
CF9085 | Hàng Châu — Bắc Kinh | hằng ngày | 17:20 | 19:40 | 2h 20m | từ 1.799.181 ₫ | tìm kiếm |
CF9043 | Hàng Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 15:05 | 17:25 | 2h 20m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9081 | Hàng Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 17:45 | 20:10 | 2h 25m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9085 | Hàng Châu — Bắc Kinh | hằng ngày | 01:20 | 03:40 | 2h 20m | từ 1.799.181 ₫ | tìm kiếm |
CF9043 | Hàng Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 23:05 | 01:25 | 2h 20m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9081 | Hàng Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 01:45 | 04:10 | 2h 25m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9091 | Hàng Châu — Nam Kinh | Thứ ba | 15:43 | 16:19 | 36m | từ 5.068.117 ₫ | tìm kiếm |
CF9043 | Hàng Châu — Quảng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:30 | 00:35 | 2h 5m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9081 | Hàng Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 02:00 | 04:10 | 2h 10m | từ 2.001.906 ₫ | tìm kiếm |
CF9085 | Hàng Châu — Bắc Kinh | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 01:30 | 04:00 | 2h 30m | từ 1.799.181 ₫ | tìm kiếm |
CF9053 | Hàng Châu — Thanh Đảo | hằng ngày | 23:00 | 00:50 | 1h 50m | từ 2.356.674 ₫ | tìm kiếm |
CF9085 | Hàng Châu — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 02:00 | 04:20 | 2h 20m | từ 1.799.181 ₫ | tìm kiếm |