Thông tin về Hengyang Bajialing
Thông tin chi tiết về Hengyang Bajialing: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HNY
ICAO: ZGHY
Giờ địa phương:
UTC: 8
Hengyang Bajialing trên bản đồ
Các chuyến bay từ Hengyang Bajialing
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HU7672 | Hành Dương — Hải Khẩu | hằng ngày | 22:50 | 00:45 | 1h 55m | Hainan Airlines | tìm kiếm | |
G54701 | Hành Dương — Phúc Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:15 | 19:05 | 1h 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54702 | Hành Dương — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 14:45 | 16:35 | 1h 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
GS7663 | Hành Dương — Tam Á | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:25 | 11:40 | 2h 15m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
EU1811 | Hành Dương — Ninh Ba | thứ sáu | 13:15 | 15:25 | 2h 10m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
EU1829 | Hành Dương — Ôn Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:40 | 18:30 | 1h 50m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
9C6476 | Hành Dương — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 21:55 | 23:55 | 2h 0m | Spring Airlines | từ 4.891.651 ₫ | tìm kiếm |
FM9429 | Hành Dương — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm | 14:55 | 17:05 | 2h 10m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
EU1850 | Hành Dương — Quý Dương | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:10 | 00:30 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
OQ2352 | Hành Dương — Trùng Khánh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:40 | 00:20 | 1h 40m | Chongqing Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Hengyang Bajialing
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GS7664 | Tam Á — Hành Dương | Thứ ba, thứ bảy | 13:25 | 15:20 | 1h 55m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
EU1829 | Thành Đô — Hành Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:25 | 11:30 | 2h 5m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
FM9429 | Thượng Hải — Hành Dương | chủ nhật | 10:45 | 13:30 | 2h 45m | Shanghai Airlines | từ 1.140.540 ₫ | tìm kiếm |
CA2681 | Thành Đô — Hành Dương | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 18:55 | 20:45 | 1h 50m | Air China | tìm kiếm | |
GS6641 | Trịnh Châu — Hành Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:35 | 12:35 | 2h 0m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
AQ1624 | Vô Tích — Hành Dương | thứ bảy | 16:10 | 18:25 | 2h 15m | 9 Air | từ 6.488.407 ₫ | tìm kiếm |
EU1811 | Lệ Giang — Hành Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:10 | 12:05 | 1h 55m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
CA2681 | Thành Đô — Hành Dương | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 13:15 | 15:00 | 1h 45m | Air China | tìm kiếm | |
GS7664 | Tam Á — Hành Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 14:50 | 2h 0m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
AQ1624 | Vô Tích — Hành Dương | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:10 | 02:30 | 2h 20m | 9 Air | từ 6.488.407 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Hengyang Bajialing
- Yongzhou Lingling (105 km)
- Changsha Huanghua International (166 km)
- Ji'an Jinggangshan (223 km)
- Changde Taohuayuan (246 km)
- Shaoguan (251 km)
- Ganzhou Huangjin (253 km)
- Huaihua Zhijiang (285 km)
- Guilin Liangjiang International (290 km)
- Zhangjiajie Hehua (323 km)
Các hãng hàng không bay đến Hengyang Bajialing
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Hengyang Bajialing: