Thông tin chung về JoyAir
IATA: JR
ICAO: JOY
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737-800
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho JoyAir, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của JoyAir
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JR1602 | Bắc Hải — Trường Sa | hằng ngày | 16:10 | 17:50 | 1h 40m | tìm kiếm | |
JR1602 | Bắc Hải — Trường Sa | hằng ngày | 15:20 | 17:00 | 1h 40m | tìm kiếm | |
JR1601 | Cáp Nhĩ Tân — Trường Sa | hằng ngày | 08:15 | 12:30 | 4h 15m | từ 5.423.903 ₫ | tìm kiếm |
JR1552 | Cáp Nhĩ Tân — Yên Đài | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:50 | 21:00 | 2h 10m | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
JR1552 | Cáp Nhĩ Tân — Yên Đài | thứ năm, thứ bảy | 19:05 | 21:25 | 2h 20m | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
JR1605 | Cáp Nhĩ Tân — Trịnh Châu | hằng ngày | 08:40 | 12:00 | 3h 20m | từ 6.716.515 ₫ | tìm kiếm |
JR1601 | Cáp Nhĩ Tân — Trường Sa | hằng ngày | 07:55 | 11:45 | 3h 50m | từ 5.423.903 ₫ | tìm kiếm |
JR1552 | Cáp Nhĩ Tân — Yên Đài | hằng ngày | 13:35 | 15:45 | 2h 10m | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
JR1510 | Côn Minh — Tây An | hằng ngày | 23:05 | 01:20 | 2h 15m | từ 2.154.354 ₫ | tìm kiếm |
JR1531 | Du Lâm — Quý Dương | hằng ngày | 12:20 | 14:40 | 2h 20m | tìm kiếm | |
JR1531 | Du Lâm — Quý Dương | hằng ngày | 13:20 | 15:50 | 2h 30m | tìm kiếm | |
JR1532 | Du Lâm — Thiên Tân | hằng ngày | 20:05 | 21:45 | 1h 40m | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
JR1626 | Hải Khẩu — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:20 | 19:50 | 2h 30m | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
JR1522 | Quý Dương — Tây An | hằng ngày | 09:55 | 11:50 | 1h 55m | từ 1.926.246 ₫ | tìm kiếm |
JR1522 | Quý Dương — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 09:50 | 11:30 | 1h 40m | từ 1.926.246 ₫ | tìm kiếm |
JR1606 | Quý Dương — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:50 | 19:05 | 2h 15m | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
JR1522 | Quý Dương — Tây An | hằng ngày | 09:45 | 11:30 | 1h 45m | từ 1.926.246 ₫ | tìm kiếm |
JR1538 | Thanh Đảo — Tây An | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:45 | 01:15 | 2h 30m | từ 3.041.441 ₫ | tìm kiếm |
JR1538 | Thanh Đảo — Tây An | Thứ ba, Thứ Tư | 22:45 | 01:10 | 2h 25m | từ 3.041.441 ₫ | tìm kiếm |
JR1531 | Thiên Tân — Du Lâm | hằng ngày | 09:45 | 11:35 | 1h 50m | từ 1.875.555 ₫ | tìm kiếm |
JR1531 | Thiên Tân — Du Lâm | hằng ngày | 11:00 | 12:35 | 1h 35m | từ 1.875.555 ₫ | tìm kiếm |
JR1530 | Thiên Tân — Tây An | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 22:45 | 00:55 | 2h 10m | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
JR1530 | Thiên Tân — Tây An | thứ hai | 23:15 | 01:25 | 2h 10m | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
JR1576 | Thái Nguyên — Trường Sa | hằng ngày | 13:40 | 15:55 | 2h 15m | tìm kiếm | |
JR1601 | Trường Sa — Bắc Hải | hằng ngày | 13:30 | 15:25 | 1h 55m | tìm kiếm | |
JR1515 | Trường Sa — Tấn Giang | hằng ngày | 11:35 | 13:05 | 1h 30m | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
JR1602 | Trường Sa — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 18:50 | 22:40 | 3h 50m | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
JR1601 | Trường Sa — Bắc Hải | hằng ngày | 12:45 | 14:35 | 1h 50m | tìm kiếm | |
JR1539 | Trường Sa — Tấn Giang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:00 | 18:35 | 1h 35m | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
JR1602 | Trường Sa — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 18:00 | 21:30 | 3h 30m | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
JR1575 | Trường Sa — Thái Nguyên | hằng ngày | 10:40 | 12:45 | 2h 5m | tìm kiếm | |
JR1502 | Trường Sa — Tây An | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 22:45 | 00:45 | 2h 0m | từ 1.368.648 ₫ | tìm kiếm |
JR1517 | Trường Sa — Yên Đài | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:55 | 19:20 | 2h 25m | từ 2.483.843 ₫ | tìm kiếm |
JR1502 | Trường Sa — Tây An | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 23:40 | 01:20 | 1h 40m | từ 1.368.648 ₫ | tìm kiếm |
JR1528 | Trạm Giang — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:50 | 19:35 | 2h 45m | từ 10.670.388 ₫ | tìm kiếm |
JR1528 | Trịnh Châu — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 20:35 | 23:30 | 2h 55m | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
JR1605 | Trịnh Châu — Quý Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:00 | 15:30 | 2h 30m | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
JR1606 | Trịnh Châu — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:05 | 23:00 | 2h 55m | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
JR1626 | Trịnh Châu — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:55 | 23:30 | 2h 35m | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
JR1625 | Trịnh Châu — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 16:10 | 3h 10m | từ 4.840.960 ₫ | tìm kiếm |
JR1515 | Tây An — Trường Sa | hằng ngày | 08:40 | 10:35 | 1h 55m | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
JR1521 | Tây An — Quý Dương | hằng ngày | 06:40 | 08:40 | 2h 0m | từ 2.052.973 ₫ | tìm kiếm |
JR1551 | Tây An — Yên Đài | hằng ngày | 12:40 | 14:50 | 2h 10m | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
JR1509 | Tây An — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:25 | 22:00 | 2h 35m | từ 2.889.369 ₫ | tìm kiếm |
JR1537 | Tây An — Thanh Đảo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:25 | 21:45 | 2h 20m | từ 3.142.822 ₫ | tìm kiếm |
JR1551 | Tây An — Yên Đài | hằng ngày | 07:25 | 09:40 | 2h 15m | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
JR1529 | Tây An — Thiên Tân | hằng ngày | 06:20 | 08:20 | 2h 0m | từ 5.499.939 ₫ | tìm kiếm |
JR1501 | Tây An — Trường Sa | hằng ngày | 07:45 | 09:40 | 1h 55m | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
JR1540 | Tấn Giang — Trường Sa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:20 | 20:55 | 1h 35m | tìm kiếm | |
JR1572 | Uy Hải — Đại Liên | hằng ngày | 11:40 | 12:45 | 1h 5m | từ 1.140.540 ₫ | tìm kiếm |