Thông tin chung về Chongqing Airlines
IATA: OQ
ICAO: CQN
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A321
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Chongqing Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Chongqing Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OQ2015 | Aksu — Kashgar | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:30 | 15:45 | 1h 15m | tìm kiếm | |
OQ2008 | Aksu — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:40 | 16:55 | 4h 15m | tìm kiếm | |
OQ2016 | Aksu — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:40 | 22:55 | 4h 15m | tìm kiếm | |
OQ2016 | Aksu — Trùng Khánh | chủ nhật | 18:40 | 23:00 | 4h 20m | tìm kiếm | |
OQ2008 | Aksu — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:30 | 22:45 | 4h 15m | tìm kiếm | |
OQ2008 | Aksu — Trùng Khánh | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:50 | 00:10 | 4h 20m | tìm kiếm | |
OQ2107 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | hằng ngày | 11:40 | 14:45 | 3h 5m | từ 1.900.500 ₫ | tìm kiếm |
OQ2080 | Bắc Kinh — Huệ Châu | hằng ngày | 20:20 | 23:35 | 3h 15m | từ 7.095.200 ₫ | tìm kiếm |
OQ2004 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:55 | 20:50 | 2h 55m | từ 1.900.500 ₫ | tìm kiếm |
OQ2107 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 11:35 | 14:20 | 2h 45m | từ 1.900.500 ₫ | tìm kiếm |
OQ2080 | Bắc Kinh — Huệ Châu | hằng ngày | 20:35 | 23:55 | 3h 20m | từ 7.095.200 ₫ | tìm kiếm |
OQ2002 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | hằng ngày | 09:15 | 12:00 | 2h 45m | từ 1.900.500 ₫ | tìm kiếm |
OQ2004 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư | 17:40 | 20:35 | 2h 55m | từ 1.900.500 ₫ | tìm kiếm |
OQ2083 | Châu Hải — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:45 | 08:55 | 2h 10m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2081 | Châu Hải — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:45 | 09:00 | 2h 15m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:10 | 22:35 | 2h 25m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:55 | 21:05 | 2h 10m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | thứ sáu | 06:43 | 08:46 | 2h 2m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | Thứ Tư | 06:50 | 08:55 | 2h 4m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | chủ nhật | 06:45 | 08:49 | 2h 3m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2083 | Châu Hải — Trùng Khánh | thứ hai | 06:40 | 08:50 | 2h 10m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 06:40 | 08:55 | 2h 15m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2046 | Châu Hải — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm | 19:30 | 21:55 | 2h 25m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2386 | Châu Hải — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 19:50 | 22:25 | 2h 35m | từ 5.068.000 ₫ | tìm kiếm |
OQ2202 | Colombo — Trùng Khánh | hằng ngày | 17:50 | 02:00 | 5h 40m | tìm kiếm | |
OQ2334 | Cáp Nhĩ Tân — Thanh Đảo | chủ nhật | 18:55 | 20:55 | 2h 0m | từ 2.432.640 ₫ | tìm kiếm |
OQ2344 | Cáp Nhĩ Tân — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:35 | 21:40 | 3h 5m | từ 6.715.100 ₫ | tìm kiếm |
OQ2334 | Cáp Nhĩ Tân — Thanh Đảo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:35 | 20:45 | 2h 10m | từ 2.432.640 ₫ | tìm kiếm |
OQ2050 | Côn Minh — Huệ Châu | hằng ngày | 22:05 | 00:10 | 2h 5m | tìm kiếm | |
OQ2059 | Côn Minh — Mang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:55 | 16:20 | 1h 25m | từ 16.648.380 ₫ | tìm kiếm |
OQ2060 | Côn Minh — Huệ Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:10 | 00:15 | 2h 5m | tìm kiếm | |
OQ2206 | Côn Minh — Nam Sung | hằng ngày | 09:55 | 12:00 | 2h 5m | tìm kiếm | |
OQ2050 | Côn Minh — Huệ Châu | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 22:05 | 00:15 | 2h 10m | tìm kiếm | |
OQ2050 | Côn Minh — Huệ Châu | Thứ ba | 22:20 | 00:30 | 2h 10m | tìm kiếm | |
OQ2060 | Côn Minh — Huệ Châu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:10 | 00:20 | 2h 10m | tìm kiếm | |
OQ2104 | Cảnh Hồng — Quảng Châu | hằng ngày | 21:05 | 23:35 | 2h 30m | từ 17.661.980 ₫ | tìm kiếm |
OQ2374 | Cảnh Hồng — Trùng Khánh | thứ hai | 17:05 | 19:05 | 2h 0m | tìm kiếm | |
OQ2374 | Cảnh Hồng — Trùng Khánh | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:55 | 01:00 | 2h 5m | tìm kiếm | |
OQ2374 | Cảnh Hồng — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:20 | 14:05 | 1h 45m | tìm kiếm | |
OQ2106 | Cảnh Hồng — Quảng Châu | hằng ngày | 12:10 | 14:45 | 2h 35m | từ 17.661.980 ₫ | tìm kiếm |
OQ2104 | Cảnh Hồng — Quảng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:00 | 00:45 | 2h 45m | từ 17.661.980 ₫ | tìm kiếm |
OQ2374 | Cảnh Hồng — Trùng Khánh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:50 | 00:55 | 2h 5m | tìm kiếm | |
OQ2226 | Dayong — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 18:00 | 2h 10m | tìm kiếm | |
OQ2005 | Diêm Thành — Trường Sa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:30 | 14:45 | 2h 15m | từ 1.672.440 ₫ | tìm kiếm |
OQ2005 | Diêm Thành — Trường Sa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:50 | 14:00 | 2h 10m | từ 1.672.440 ₫ | tìm kiếm |
OQ2223 | Diêm Thành — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:30 | 10:25 | 2h 55m | tìm kiếm | |
OQ2020 | Diêm Thành — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:30 | 21:10 | 2h 40m | tìm kiếm | |
OQ2020 | Diêm Thành — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:25 | 19:55 | 2h 30m | tìm kiếm | |
OQ2020 | Diêm Thành — Trùng Khánh | chủ nhật | 19:10 | 22:00 | 2h 50m | tìm kiếm | |
OQ2237 | Diêm Thành — Nam Xương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:40 | 13:25 | 1h 45m | tìm kiếm |