Thông tin chung về YTO Cargo Airlines
IATA: YG
ICAO: HYT
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737 Freighter
- Boeing 757-200 Freighter
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho YTO Cargo Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của YTO Cargo Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
YG9022 | Bangkok — Tây An | thứ bảy | 00:35 | 05:35 | 4h 0m | từ 3.762.080 ₫ | tìm kiếm |
YG9022 | Bangkok — Tây An | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:55 | 05:55 | 4h 0m | từ 3.762.080 ₫ | tìm kiếm |
YG9046 | Bangkok — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:10 | 05:50 | 3h 40m | từ 3.660.402 ₫ | tìm kiếm |
YG9008 | Bangkok — Thạch Gia Trang | hằng ngày | 01:45 | 04:15 | 1h 30m | tìm kiếm | |
YG9086 | Bangkok — Tây An | thứ năm, chủ nhật | 00:50 | 05:40 | 3h 50m | từ 3.762.080 ₫ | tìm kiếm |
YG9184 | Bangkok — Vô Tích | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 01:10 | 05:40 | 3h 30m | từ 9.100.167 ₫ | tìm kiếm |
YG9102 | Bangkok — Hàng Châu | hằng ngày | 23:40 | 05:00 | 4h 20m | từ 4.219.631 ₫ | tìm kiếm |
YG9018 | Bangkok — Ninh Ba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:40 | 05:50 | 4h 10m | từ 5.541.443 ₫ | tìm kiếm |
YG9030 | Bangkok — Hàng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 01:00 | 05:30 | 3h 30m | từ 4.219.631 ₫ | tìm kiếm |
YG9122 | Bangkok — Tây An | hằng ngày | 00:20 | 05:30 | 4h 10m | từ 3.762.080 ₫ | tìm kiếm |
YG9162 | Bengaluru — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:30 | 04:50 | 3h 50m | tìm kiếm | |
YG9094 | Bengaluru — Nam Ninh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 22:45 | 05:45 | 4h 30m | tìm kiếm | |
YG9130 | Chennai — Côn Minh | hằng ngày | 22:20 | 04:50 | 4h 0m | tìm kiếm | |
YG9142 | Chennai — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 02:35 | 05:45 | 40m | tìm kiếm | |
YG9142 | Chennai — Nam Ninh | hằng ngày | 22:45 | 05:45 | 4h 30m | tìm kiếm | |
YG9166 | Chennai — Quảng Châu | thứ hai, chủ nhật | 22:35 | 05:55 | 4h 50m | tìm kiếm | |
YG9154 | Chennai — Côn Minh | hằng ngày | 22:20 | 05:20 | 4h 30m | tìm kiếm | |
YG9166 | Chennai — Quảng Châu | Thứ ba | 10:51 | 18:07 | 4h 46m | tìm kiếm | |
YG9130 | Chennai — Côn Minh | hằng ngày | 21:50 | 04:50 | 4h 30m | tìm kiếm | |
YG9142 | Chennai — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 22:20 | 05:40 | 4h 50m | tìm kiếm | |
YG9166 | Chennai — Quảng Châu | Thứ ba | 21:45 | 05:35 | 5h 20m | tìm kiếm | |
YG9142 | Chennai — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 22:25 | 05:45 | 4h 50m | tìm kiếm | |
YG9089 | Côn Minh — Lahore | hằng ngày | 02:05 | 03:05 | 4h 0m | tìm kiếm | |
YG9067 | Côn Minh — Karachi | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 02:10 | 03:10 | 4h 0m | tìm kiếm | |
YG9067 | Côn Minh — Karachi | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 01:10 | 02:50 | 4h 40m | tìm kiếm | |
YG9129 | Côn Minh — Chennai | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:30 | 04:00 | 4h 0m | tìm kiếm | |
YG9103 | Côn Minh — Mumbai | hằng ngày | 02:10 | 03:15 | 3h 35m | tìm kiếm | |
YG9157 | Côn Minh — New Delhi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 02:10 | 03:45 | 4h 5m | từ 7.269.966 ₫ | tìm kiếm |
YG9117 | Côn Minh — Hàng Châu | hằng ngày | 18:10 | 20:55 | 2h 45m | từ 2.897.819 ₫ | tìm kiếm |
YG9155 | Côn Minh — Ragoon | hằng ngày | 02:05 | 02:45 | 2h 10m | từ 6.939.513 ₫ | tìm kiếm |
YG9129 | Côn Minh — Chennai | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 02:30 | 03:45 | 3h 45m | tìm kiếm | |
YG9153 | Côn Minh — Chennai | hằng ngày | 02:05 | 03:45 | 4h 10m | tìm kiếm | |
YG9103 | Côn Minh — Mumbai | hằng ngày | 02:10 | 03:50 | 4h 10m | tìm kiếm | |
YG9117 | Côn Minh — Kuala Lumpur | hằng ngày | 02:10 | 06:20 | 4h 10m | từ 1.372.651 ₫ | tìm kiếm |
YG9157 | Côn Minh — New Delhi | hằng ngày | 02:20 | 03:45 | 3h 55m | từ 7.269.966 ₫ | tìm kiếm |
YG9129 | Côn Minh — Chennai | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 02:10 | 03:45 | 4h 5m | tìm kiếm | |
YG9159 | Côn Minh — Jakarta | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 02:30 | 04:30 | 3h 0m | từ 1.677.684 ₫ | tìm kiếm |
YG9161 | Côn Minh — Bengaluru | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 02:10 | 03:45 | 4h 5m | tìm kiếm | |
YG9067 | Côn Minh — Karachi | hằng ngày | 02:10 | 04:35 | 5h 25m | tìm kiếm | |
YG9129 | Côn Minh — Chennai | hằng ngày | 02:30 | 04:10 | 4h 10m | tìm kiếm | |
YG9054 | Dhaka — Tây An | thứ hai, Thứ Tư | 23:50 | 05:55 | 4h 5m | tìm kiếm | |
YG9073 | Diêm Thành — Seoul | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:05 | 03:30 | 2h 25m | từ 2.770.721 ₫ | tìm kiếm |
YG9071 | Diêm Thành — Ōsaka | hằng ngày | 00:10 | 04:20 | 3h 10m | từ 4.245.050 ₫ | tìm kiếm |
YG9050 | Dubai — Hàng Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:10 | 02:00 | 8h 50m | từ 12.201.342 ₫ | tìm kiếm |
YG9050 | Dubai — Hàng Châu | thứ sáu | 13:35 | 01:00 | 7h 25m | từ 12.201.342 ₫ | tìm kiếm |
YG9050 | Dubai — Hàng Châu | Thứ Tư | 14:08 | 01:35 | 7h 26m | từ 12.201.342 ₫ | tìm kiếm |
YG9050 | Dubai — Hàng Châu | thứ hai | 14:51 | 02:44 | 7h 52m | từ 12.201.342 ₫ | tìm kiếm |
YG9191 | Hoài An — Singapore | hằng ngày | 00:10 | 05:10 | 5h 0m | từ 3.482.466 ₫ | tìm kiếm |
YG9193 | Hoài An — Kuala Lumpur | hằng ngày | 00:15 | 05:00 | 4h 45m | từ 3.457.047 ₫ | tìm kiếm |
YG9195 | Hoài An — Manila | hằng ngày | 00:15 | 03:30 | 3h 15m | từ 2.872.399 ₫ | tìm kiếm |