Thông tin chung về Ethiopian Airlines
IATA: ET
ICAO: ETH
Quốc gia: Ethiopia
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737-800
- Boeing 737-700 With Winglets
- Boeing 767-300
- Boeing 777-200LR
- De Havilland Canada DHC-8 Dash 8 All S.
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Ethiopian Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Ethiopian Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ET934 | Abidjan — Addis Ababa | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 11:15 | 20:30 | 6h 15m | từ 16.870.230 ₫ | tìm kiếm |
ET3934 | Abidjan — Addis Ababa | thứ hai | 13:45 | 23:00 | 6h 15m | từ 16.870.230 ₫ | tìm kiếm |
ET513 | Abidjan — Addis Ababa | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 12:30 | 21:35 | 6h 5m | từ 16.870.230 ₫ | tìm kiếm |
ET512 | Abidjan — Thành phố New York | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 13:30 | 20:00 | 10h 30m | từ 13.944.021 ₫ | tìm kiếm |
ET935 | Abidjan — Conakry | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 14:45 | 16:35 | 1h 50m | từ 6.208.652 ₫ | tìm kiếm |
ET934 | Abidjan — Addis Ababa | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 11:10 | 20:25 | 6h 15m | từ 16.870.230 ₫ | tìm kiếm |
ET513 | Abidjan — Addis Ababa | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 12:35 | 21:40 | 6h 5m | từ 16.870.230 ₫ | tìm kiếm |
ET512 | Abidjan — Thành phố New York | thứ bảy | 13:30 | 19:59 | 10h 29m | từ 13.944.021 ₫ | tìm kiếm |
ET8512 | Abidjan — Thành phố New York | thứ năm | 23:10 | 06:54 | 11h 44m | từ 13.944.021 ₫ | tìm kiếm |
ET950 | Abuja — Addis Ababa | hằng ngày | 13:25 | 20:15 | 4h 50m | từ 13.918.576 ₫ | tìm kiếm |
ET950 | Abuja — Addis Ababa | thứ năm, thứ sáu | 13:25 | 20:10 | 4h 45m | từ 13.918.576 ₫ | tìm kiếm |
ET950 | Abuja — Addis Ababa | hằng ngày | 13:20 | 20:10 | 4h 50m | từ 13.918.576 ₫ | tìm kiếm |
ET950 | Abuja — Addis Ababa | thứ năm, thứ sáu | 13:15 | 20:10 | 4h 55m | từ 13.918.576 ₫ | tìm kiếm |
ET920 | Accra — Addis Ababa | hằng ngày | 12:20 | 21:00 | 5h 40m | từ 17.277.355 ₫ | tìm kiếm |
ET3651 | Accra — Campinas | Thứ ba, thứ bảy | 14:55 | 19:45 | 7h 50m | từ 27.480.918 ₫ | tìm kiếm |
ET3651 | Accra — Campinas | thứ năm | 18:45 | 23:35 | 7h 50m | từ 27.480.918 ₫ | tìm kiếm |
ET3505 | Accra — Campinas | thứ hai, Thứ ba | 22:00 | 03:00 | 8h 0m | từ 27.480.918 ₫ | tìm kiếm |
ET928 | Accra — Addis Ababa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 20:00 | 04:55 | 5h 55m | từ 17.277.355 ₫ | tìm kiếm |
ET926 | Accra — Addis Ababa | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 05:20 | 14:15 | 5h 55m | từ 17.277.355 ₫ | tìm kiếm |
ET863 | Addis Ababa — Lusaka | hằng ngày | 09:25 | 12:30 | 4h 5m | từ 7.608.143 ₫ | tìm kiếm |
ET879 | Addis Ababa — Mahé | hằng ngày | 09:30 | 14:20 | 3h 50m | từ 9.923.665 ₫ | tìm kiếm |
ET452 | Addis Ababa — Cairo | hằng ngày | 22:05 | 01:20 | 4h 15m | từ 4.503.817 ₫ | tìm kiếm |
ET939 | Addis Ababa — N'Djamena | hằng ngày | 10:05 | 12:10 | 4h 5m | tìm kiếm | |
ET809 | Addis Ababa — Johannesburg | hằng ngày | 08:40 | 13:05 | 5h 25m | từ 7.811.705 ₫ | tìm kiếm |
ET859 | Addis Ababa — Johannesburg | hằng ngày | 23:30 | 03:55 | 5h 25m | từ 7.811.705 ₫ | tìm kiếm |
ET821 | Addis Ababa — Kigali | hằng ngày | 22:45 | 00:45 | 3h 0m | từ 6.132.316 ₫ | tìm kiếm |
ET602 | Addis Ababa — Dubai | hằng ngày | 10:30 | 15:45 | 4h 15m | từ 5.139.949 ₫ | tìm kiếm |
ET843 | Addis Ababa — Kinshasa | hằng ngày | 21:35 | 00:05 | 4h 30m | từ 11.170.484 ₫ | tìm kiếm |
ET3632 | Addis Ababa — Sharjah | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 21:15 | 02:30 | 4h 15m | từ 7.811.705 ₫ | tìm kiếm |
ET3817 | Addis Ababa — Kigali | thứ năm | 22:30 | 23:45 | 2h 15m | từ 6.132.316 ₫ | tìm kiếm |
ET3817 | Addis Ababa — Bujumbura | Thứ Tư, thứ năm | 23:00 | 00:30 | 2h 30m | từ 12.366.413 ₫ | tìm kiếm |
ET3402 | Addis Ababa — Riyadh | thứ sáu | 03:30 | 07:00 | 3h 30m | từ 5.292.621 ₫ | tìm kiếm |
ET3402 | Addis Ababa — Riyadh | Thứ Tư | 03:15 | 06:45 | 3h 30m | từ 5.292.621 ₫ | tìm kiếm |
ET3402 | Addis Ababa — Riyadh | chủ nhật | 05:45 | 09:15 | 3h 30m | từ 5.292.621 ₫ | tìm kiếm |
ET3941 | Addis Ababa — Kano | Thứ Tư | 10:30 | 13:35 | 5h 5m | tìm kiếm | |
ET837 | Addis Ababa — Nosy Be | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 10:25 | 14:35 | 4h 10m | từ 11.755.726 ₫ | tìm kiếm |
ET3873 | Addis Ababa — Lusaka | Thứ Tư, thứ năm | 23:30 | 02:30 | 4h 0m | từ 7.608.143 ₫ | tìm kiếm |
ET3873 | Addis Ababa — Lusaka | thứ hai | 20:30 | 23:30 | 4h 0m | từ 7.608.143 ₫ | tìm kiếm |
ET3861 | Addis Ababa — Brazzaville | thứ bảy | 21:30 | 23:55 | 4h 25m | từ 21.221.375 ₫ | tìm kiếm |
ET3909 | Addis Ababa — Bamako | Thứ ba, Thứ Tư | 20:40 | 00:40 | 7h 0m | từ 16.488.551 ₫ | tìm kiếm |
ET600 | Addis Ababa — Dubai | hằng ngày | 21:45 | 02:55 | 4h 10m | từ 5.139.949 ₫ | tìm kiếm |
ET624 | Addis Ababa — Muscat | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:30 | 03:50 | 4h 20m | từ 6.386.769 ₫ | tìm kiếm |
ET827 | Addis Ababa — Dar es Salaam | hằng ngày | 00:10 | 03:40 | 3h 30m | từ 7.430.026 ₫ | tìm kiếm |
ET931 | Addis Ababa — Enugu | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:10 | 12:10 | 5h 0m | tìm kiếm | |
ET402 | Addis Ababa — Jeddah | hằng ngày | 00:10 | 02:40 | 2h 30m | từ 3.765.904 ₫ | tìm kiếm |
ET3702 | Addis Ababa — Liège | Thứ ba, Thứ Tư | 22:00 | 03:30 | 6h 30m | tìm kiếm | |
ET3702 | Addis Ababa — Brussel | thứ hai | 06:30 | 12:00 | 6h 30m | từ 13.969.467 ₫ | tìm kiếm |
ET3873 | Addis Ababa — Lusaka | thứ bảy | 01:30 | 04:30 | 4h 0m | từ 7.608.143 ₫ | tìm kiếm |
ET124 | Addis Ababa — Gondar | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 07:40 | 09:00 | 1h 20m | từ 4.300.255 ₫ | tìm kiếm |
ET239 | Addis Ababa — Asosa | Thứ Tư, chủ nhật | 10:55 | 12:20 | 1h 25m | từ 4.987.278 ₫ | tìm kiếm |