Thông tin chung về Hebei Airlines
IATA: NS
ICAO: HBH
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737-800
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Hebei Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Hebei Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NS3518 | Bangkok — Thạch Gia Trang | thứ sáu | 19:40 | 00:55 | 4h 15m | tìm kiếm | |
NS3330 | Bắc Hải — Thạch Gia Trang | Thứ ba | 18:35 | 21:40 | 3h 5m | tìm kiếm | |
NS3330 | Bắc Hải — Thạch Gia Trang | thứ năm | 19:40 | 22:45 | 3h 5m | tìm kiếm | |
NS8061 | Bắc Kinh — Trường Sa | hằng ngày | 08:40 | 11:20 | 2h 40m | từ 2.240.326 ₫ | tìm kiếm |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:10 | 11:15 | 3h 5m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | thứ hai | 15:00 | 18:00 | 3h 0m | từ 5.320.774 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:00 | 17:55 | 2h 55m | từ 5.320.774 ₫ | tìm kiếm |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:45 | 10:45 | 3h 0m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:15 | 19:20 | 3h 5m | từ 5.320.774 ₫ | tìm kiếm |
NS8061 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 09:00 | 11:30 | 2h 30m | từ 2.240.326 ₫ | tìm kiếm |
NS8015 | Bắc Kinh — Ngân Xuyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:25 | 09:25 | 2h 0m | từ 4.506.110 ₫ | tìm kiếm |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 08:15 | 11:30 | 3h 15m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8017 | Bắc Kinh — Châu Hải | hằng ngày | 14:55 | 18:25 | 3h 30m | từ 4.226.070 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | hằng ngày | 14:30 | 17:55 | 3h 25m | từ 5.320.774 ₫ | tìm kiếm |
NS8031 | Bắc Kinh — Tây An | hằng ngày | 16:40 | 19:00 | 2h 20m | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
NS8067 | Bắc Kinh — Qingyang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:30 | 11:20 | 1h 50m | tìm kiếm | |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | hằng ngày | 08:15 | 11:20 | 3h 5m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8061 | Bắc Kinh — Trường Sa | hằng ngày | 09:00 | 11:35 | 2h 35m | từ 2.240.326 ₫ | tìm kiếm |
NS8001 | Bắc Kinh — Thành Đô | hằng ngày | 15:40 | 18:50 | 3h 10m | từ 1.883.911 ₫ | tìm kiếm |
NS8035 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | hằng ngày | 17:00 | 20:00 | 3h 0m | từ 1.909.369 ₫ | tìm kiếm |
NS8007 | Bắc Kinh — Hailar | hằng ngày | 08:25 | 11:00 | 2h 35m | từ 1.425.662 ₫ | tìm kiếm |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:45 | 11:50 | 3h 5m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8029 | Bắc Kinh — Quế Lâm | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:00 | 19:10 | 3h 10m | từ 7.001.019 ₫ | tìm kiếm |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 12:00 | 3h 5m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8051 | Bắc Kinh — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:05 | 11:30 | 3h 25m | từ 6.135.438 ₫ | tìm kiếm |
NS8051 | Bắc Kinh — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:55 | 11:30 | 3h 35m | từ 6.135.438 ₫ | tìm kiếm |
NS8061 | Bắc Kinh — Trường Sa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 11:35 | 2h 40m | từ 2.240.326 ₫ | tìm kiếm |
NS8029 | Bắc Kinh — Quế Lâm | hằng ngày | 14:30 | 17:40 | 3h 10m | từ 7.001.019 ₫ | tìm kiếm |
NS8025 | Bắc Kinh — Lan Châu | hằng ngày | 16:00 | 18:35 | 2h 35m | từ 1.196.538 ₫ | tìm kiếm |
NS8011 | Bắc Kinh — Tam Á | Thứ ba | 14:40 | 19:00 | 4h 20m | từ 5.957.231 ₫ | tìm kiếm |
NS8029 | Bắc Kinh — Quế Lâm | Thứ ba | 16:15 | 19:25 | 3h 10m | từ 7.001.019 ₫ | tìm kiếm |
NS8015 | Bắc Kinh — Ngân Xuyên | Thứ Tư | 08:10 | 10:30 | 2h 20m | từ 4.506.110 ₫ | tìm kiếm |
NS8005 | Bắc Kinh — Nam Thông | hằng ngày | 09:00 | 11:00 | 2h 0m | từ 3.462.322 ₫ | tìm kiếm |
NS8021 | Bắc Kinh — Tuân Nghĩa | hằng ngày | 08:30 | 11:15 | 2h 45m | từ 7.561.100 ₫ | tìm kiếm |
NS8037 | Bắc Kinh — Jingchang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:30 | 11:05 | 2h 35m | tìm kiếm | |
NS8051 | Bắc Kinh — Nam Ninh | thứ hai, chủ nhật | 08:00 | 11:05 | 3h 5m | từ 6.135.438 ₫ | tìm kiếm |
NS8025 | Bắc Kinh — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 07:25 | 09:40 | 2h 15m | từ 1.196.538 ₫ | tìm kiếm |
NS8077 | Bắc Kinh — Longnan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:30 | 11:55 | 2h 25m | từ 10.539.716 ₫ | tìm kiếm |
NS8067 | Bắc Kinh — Qingyang | hằng ngày | 15:00 | 16:45 | 1h 45m | tìm kiếm | |
NS8009 | Bắc Kinh — Quế Lâm | hằng ngày | 08:15 | 11:20 | 3h 5m | từ 7.001.019 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | Thứ Tư, chủ nhật | 14:45 | 17:55 | 3h 10m | từ 5.320.774 ₫ | tìm kiếm |
NS8001 | Bắc Kinh — Thành Đô | hằng ngày | 16:00 | 18:55 | 2h 55m | từ 1.883.911 ₫ | tìm kiếm |
NS8017 | Bắc Kinh — Châu Hải | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 16:15 | 19:25 | 3h 10m | từ 4.226.070 ₫ | tìm kiếm |
NS8039 | Bắc Kinh — Quý Dương | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:45 | 18:00 | 3h 15m | từ 5.320.774 ₫ | tìm kiếm |
NS8061 | Bắc Kinh — Trường Sa | hằng ngày | 16:20 | 18:45 | 2h 25m | từ 2.240.326 ₫ | tìm kiếm |
NS8027 | Bắc Kinh — Ninh Ba | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:30 | 10:45 | 2h 15m | từ 2.087.577 ₫ | tìm kiếm |
NS8031 | Bắc Kinh — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 15:40 | 17:55 | 2h 15m | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
NS8015 | Bắc Kinh — Ngân Xuyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:40 | 11:40 | 2h 0m | từ 4.506.110 ₫ | tìm kiếm |
NS8035 | Bắc Kinh — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 14:05 | 17:00 | 2h 55m | từ 1.909.369 ₫ | tìm kiếm |
NS8051 | Bắc Kinh — Nam Ninh | hằng ngày | 08:00 | 11:10 | 3h 10m | từ 6.135.438 ₫ | tìm kiếm |