Thông tin về Zhangjiajie Hehua
Thông tin chi tiết về Zhangjiajie Hehua: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: DYG
ICAO: ZGDY
Giờ địa phương:
UTC: 8
Zhangjiajie Hehua trên bản đồ
Các chuyến bay từ Zhangjiajie Hehua
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G54595 | Dayong — Hành Dương | thứ bảy | 08:50 | 10:00 | 1h 10m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
HO1826 | Dayong — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 17:45 | 1h 55m | Juneyao Air (Chinese Silk Ribbon Livery) | từ 7.122.041 ₫ | tìm kiếm |
JD5680 | Dayong — Tây An | thứ sáu | 23:05 | 00:50 | 1h 45m | Capital Airlines | từ 2.813.333 ₫ | tìm kiếm |
HO1720 | Dayong — Nam Kinh | hằng ngày | 10:25 | 12:05 | 1h 40m | Juneyao Air (Chinese Silk Ribbon Livery) | từ 3.142.822 ₫ | tìm kiếm |
TW682 | Dayong — Daegu | thứ bảy | 13:55 | 02:30 | 11h 35m | T'way Air | từ 5.271.831 ₫ | tìm kiếm |
FU6764 | Dayong — Phúc Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:15 | 22:05 | 1h 50m | Fuzhou Airlines | tìm kiếm | |
CZ8628 | Dayong — Sán Đầu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:30 | 00:15 | 1h 45m | China Southern Airlines | từ 5.195.795 ₫ | tìm kiếm |
CA8610 | Dayong — Bắc Kinh | thứ năm | 16:35 | 19:05 | 2h 30m | Air China | từ 3.396.276 ₫ | tìm kiếm |
CZ5942 | Dayong — Trịnh Châu | hằng ngày | 22:00 | 23:45 | 1h 45m | China Southern Airlines | từ 4.181.981 ₫ | tìm kiếm |
MU2256 | Dayong — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 14:05 | 16:10 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 13.458.376 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Zhangjiajie Hehua
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
OD622 | Kuala Lumpur — Dayong | thứ sáu, chủ nhật | 09:30 | 14:25 | 4h 55m | Batik Air | tìm kiếm | |
FM9341 | Thượng Hải — Dayong | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 20:20 | 22:35 | 2h 15m | Shanghai Airlines | từ 2.433.153 ₫ | tìm kiếm |
7C8253 | Busan — Dayong | Thứ ba, thứ bảy | 11:05 | 13:30 | 3h 25m | Jeju Air | tìm kiếm | |
RS811 | Seoul — Dayong | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:20 | 15:00 | 3h 40m | Air Seoul | tìm kiếm | |
G54595 | Trùng Khánh — Dayong | Thứ ba, thứ năm | 07:45 | 08:50 | 1h 5m | China Express Airlines | từ 8.845.524 ₫ | tìm kiếm |
CA1953 | Bắc Kinh — Dayong | hằng ngày | 18:15 | 20:55 | 2h 40m | Air China | từ 5.854.774 ₫ | tìm kiếm |
7C8253 | Busan — Dayong | thứ bảy | 11:00 | 13:50 | 3h 50m | Jeju Air | tìm kiếm | |
3U3271 | Tây An — Dayong | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:35 | 16:05 | 1h 30m | Sichuan Airlines | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
CA1953 | Bắc Kinh — Dayong | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 18:40 | 21:10 | 2h 30m | Air China | từ 5.854.774 ₫ | tìm kiếm |
CA8609 | Bắc Kinh — Dayong | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:20 | 14:05 | 2h 45m | Air China | từ 5.854.774 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Zhangjiajie Hehua
- Changde Taohuayuan (118 km)
- Qianjiang Wulingshan (164 km)
- Enshi Xujiaping (165 km)
- Tongren Fenhuang (177 km)
- Yichang Sanxia (189 km)
- Huaihua Zhijiang (200 km)
- Shashi (219 km)
- Wanzhou Wuqiao (271 km)
- Changsha Huanghua International (289 km)
Các hãng hàng không bay đến Zhangjiajie Hehua
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Zhangjiajie Hehua: