Thông tin chung về Central Airlines
IATA: I9
ICAO: HLF
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737 Freighter
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Central Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Central Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
I99812 | Bangkok — Thâm Quyến | hằng ngày | 00:35 | 04:45 | 3h 10m | từ 3.649.729 ₫ | tìm kiếm |
I99818 | Bangkok — Dayong | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 01:00 | 05:30 | 3h 30m | từ 5.778.738 ₫ | tìm kiếm |
I99826 | Bangkok — Nam Ninh | hằng ngày | 01:10 | 04:10 | 2h 0m | từ 2.787.987 ₫ | tìm kiếm |
I99832 | Bangkok — Hạ Môn | hằng ngày | 01:00 | 05:00 | 3h 0m | từ 5.525.284 ₫ | tìm kiếm |
I99896 | Bangkok — Trường Sa | thứ sáu | 00:15 | 04:30 | 3h 15m | từ 6.082.882 ₫ | tìm kiếm |
I99880 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 02:00 | 05:30 | 3h 30m | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
I99879 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 18:15 | 21:40 | 3h 25m | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
I99880 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | hằng ngày | 02:15 | 05:40 | 3h 25m | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
I99830 | Cebu — Thâm Quyến | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 01:00 | 04:10 | 3h 10m | từ 1.900.901 ₫ | tìm kiếm |
I99819 | Dayong — Manila | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:00 | 05:25 | 3h 25m | từ 3.573.693 ₫ | tìm kiếm |
I99817 | Dayong — Bangkok | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 03:00 | 06:00 | 4h 0m | từ 4.359.399 ₫ | tìm kiếm |
I98846 | Duy Phường — Thâm Quyến | hằng ngày | 00:05 | 02:50 | 2h 45m | tìm kiếm | |
I98846 | Duy Phường — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:00 | 04:40 | 2h 40m | tìm kiếm | |
I99825 | Hoài An — Ōsaka | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 01:50 | 05:40 | 2h 50m | từ 9.986.064 ₫ | tìm kiếm |
I99809 | Hoài An — Hà Nội | thứ hai, thứ sáu | 02:50 | 05:30 | 3h 40m | từ 3.117.477 ₫ | tìm kiếm |
I99872 | Hoài An — Trịnh Châu | hằng ngày | 19:55 | 21:25 | 1h 30m | tìm kiếm | |
I99872 | Hoài An — Trịnh Châu | hằng ngày | 03:55 | 05:25 | 1h 30m | tìm kiếm | |
I99836 | Hoài An — Đại Liên | hằng ngày | 02:00 | 03:05 | 1h 5m | tìm kiếm | |
I99810 | Hà Nội — Hoài An | thứ hai, thứ sáu | 01:40 | 05:50 | 3h 10m | từ 17.133.450 ₫ | tìm kiếm |
I98808 | Hà Nội — Nam Ninh | Thứ Tư, chủ nhật | 03:20 | 05:20 | 1h 0m | tìm kiếm | |
I98808 | Hà Nội — Nam Ninh | Thứ ba | 10:56 | 12:46 | 49m | tìm kiếm | |
I98808 | Hà Nội — Nam Ninh | thứ sáu | 09:57 | 11:41 | 44m | tìm kiếm | |
I98808 | Hà Nội — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:30 | 04:30 | 2h 0m | tìm kiếm | |
I99888 | Hàng Châu — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 01:15 | 03:30 | 2h 15m | từ 2.179.699 ₫ | tìm kiếm |
I98817 | Hạ Môn — Thiên Tân | thứ hai | 11:56 | 14:33 | 2h 37m | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
I98817 | Hạ Môn — Thiên Tân | thứ năm | 13:03 | 15:36 | 2h 33m | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
I99831 | Hạ Môn — Bangkok | hằng ngày | 02:00 | 04:00 | 3h 0m | từ 3.903.182 ₫ | tìm kiếm |
I99882 | Hồ Chí Minh — Nam Ninh | Thứ Tư | 01:15 | 05:15 | 3h 0m | tìm kiếm | |
I99802 | Hồ Chí Minh — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:35 | 04:30 | 2h 55m | từ 3.649.729 ₫ | tìm kiếm |
I99882 | Hồ Chí Minh — Nam Ninh | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:30 | 05:00 | 2h 30m | tìm kiếm | |
I99876 | Hợp Phì — Thâm Quyến | hằng ngày | 19:25 | 21:45 | 2h 20m | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
I99876 | Hợp Phì — Thâm Quyến | hằng ngày | 03:25 | 05:45 | 2h 20m | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
I99876 | Hợp Phì — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 03:00 | 05:15 | 2h 15m | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
I99808 | Kuala Lumpur — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:25 | 04:45 | 4h 20m | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
I99884 | Luzon — Thâm Quyến | thứ hai | 01:10 | 03:10 | 2h 0m | tìm kiếm | |
I99830 | Luzon — Tấn Giang | Thứ ba | 02:00 | 16:18 | 14h 18m | tìm kiếm | |
I99830 | Luzon — Tấn Giang | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 03:30 | 05:30 | 2h 0m | tìm kiếm | |
I99816 | Manila — Thâm Quyến | thứ hai | 01:15 | 04:15 | 3h 0m | từ 1.013.814 ₫ | tìm kiếm |
I99816 | Manila — Thâm Quyến | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:45 | 04:15 | 2h 30m | từ 1.013.814 ₫ | tìm kiếm |
I99806 | Manila — Phúc Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 03:15 | 05:55 | 2h 40m | tìm kiếm | |
I99820 | Manila — Dayong | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 01:50 | 05:20 | 3h 30m | từ 6.437.716 ₫ | tìm kiếm |
I99804 | Manila — Nghĩa Ô | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 02:30 | 05:30 | 3h 0m | từ 5.753.392 ₫ | tìm kiếm |
I99802 | Manila — Tấn Giang | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 03:00 | 05:30 | 2h 30m | từ 2.711.951 ₫ | tìm kiếm |
I99806 | Manila — Phúc Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:55 | 05:55 | 3h 0m | tìm kiếm | |
I99881 | Nam Ninh — Hồ Chí Minh | Thứ Tư, chủ nhật | 05:00 | 07:00 | 3h 0m | từ 2.864.023 ₫ | tìm kiếm |
I99825 | Nam Ninh — Bangkok | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 02:00 | 03:00 | 2h 0m | từ 2.559.879 ₫ | tìm kiếm |
I99825 | Nam Ninh — Bangkok | hằng ngày | 01:00 | 02:00 | 2h 0m | từ 2.559.879 ₫ | tìm kiếm |
I99881 | Nam Ninh — Hồ Chí Minh | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:30 | 03:00 | 2h 30m | từ 2.864.023 ₫ | tìm kiếm |
I98807 | Nam Ninh — Hà Nội | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:10 | 02:10 | 2h 0m | từ 3.446.966 ₫ | tìm kiếm |
I98807 | Nam Ninh — Hà Nội | thứ năm | 08:37 | 08:22 | 44m | từ 3.446.966 ₫ | tìm kiếm |