Thông tin chung về Air China
IATA: CA
ICAO: CCA
Quốc gia: China
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A321
- Airbus Industrie A318/319/320/321
- Airbus Industrie A330
- Airbus Industrie A330-200
- Boeing 737-800
- Boeing 737-700
- Boeing 747-400 Freighter
- Boeing 757-200 Freighter
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Air China, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Air China
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CA2514 | Aksu — Thành Đô | hằng ngày | 20:35 | 00:40 | 4h 5m | từ 14.555.600 ₫ | tìm kiếm |
CA4276 | Aksu — Trùng Khánh | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 12:25 | 16:20 | 3h 55m | tìm kiếm | |
CA1240 | Aksu — Lan Châu | hằng ngày | 16:55 | 20:20 | 3h 25m | từ 9.331.813 ₫ | tìm kiếm |
CA4276 | Aksu — Trùng Khánh | thứ hai | 12:05 | 15:55 | 3h 50m | tìm kiếm | |
CA2528 | Aksu — Thành Đô | hằng ngày | 13:00 | 17:25 | 4h 25m | từ 14.555.600 ₫ | tìm kiếm |
CA2528 | Aksu — Thành Đô | hằng ngày | 20:50 | 00:50 | 4h 0m | từ 14.555.600 ₫ | tìm kiếm |
CA2514 | Aksu — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 12:00 | 15:50 | 3h 50m | từ 14.555.600 ₫ | tìm kiếm |
CA1276 | Aksu — Ürümqi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:00 | 17:00 | 2h 0m | tìm kiếm | |
CA1240 | Aksu — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | 16:55 | 20:30 | 3h 35m | từ 9.331.813 ₫ | tìm kiếm |
CA1298 | Aksu — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:15 | 00:45 | 4h 30m | từ 14.276.660 ₫ | tìm kiếm |
CA2514 | Aksu — Thành Đô | chủ nhật | 12:00 | 16:05 | 4h 5m | từ 14.555.600 ₫ | tìm kiếm |
CA1038 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ hai, thứ bảy | 12:30 | 05:15 | 10h 45m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ hai, chủ nhật | 14:25 | 07:10 | 10h 45m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ sáu, thứ bảy | 14:15 | 07:50 | 10h 35m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư | 14:10 | 07:45 | 10h 35m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1044 | Amsterdam — Bắc Kinh | thứ năm | 20:00 | 11:25 | 8h 25m | từ 13.414.481 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | Thứ ba | 14:00 | 06:45 | 9h 45m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ sáu, thứ bảy | 15:05 | 07:40 | 10h 35m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1044 | Amsterdam — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư | 12:30 | 04:15 | 9h 45m | từ 13.414.481 ₫ | tìm kiếm |
CA1040 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ hai | 12:50 | 05:30 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1044 | Amsterdam — Bắc Kinh | thứ sáu | 13:40 | 04:25 | 8h 45m | từ 13.414.481 ₫ | tìm kiếm |
CA1044 | Amsterdam — Bắc Kinh | thứ năm | 17:20 | 09:55 | 10h 35m | từ 13.414.481 ₫ | tìm kiếm |
CA1044 | Amsterdam — Bắc Kinh | Thứ ba | 12:40 | 04:15 | 9h 35m | từ 13.414.481 ₫ | tìm kiếm |
CA1044 | Amsterdam — Bắc Kinh | thứ sáu | 12:40 | 04:25 | 8h 45m | từ 13.414.481 ₫ | tìm kiếm |
CA1040 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ năm | 13:45 | 06:30 | 10h 45m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1024 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ hai, chủ nhật | 12:00 | 04:40 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1024 | Amsterdam — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ năm | 12:20 | 05:00 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | Thứ Tư | 14:05 | 06:45 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ bảy | 15:10 | 07:50 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1034 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ hai | 11:00 | 03:40 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA1040 | Amsterdam — Thượng Hải | thứ bảy | 12:30 | 05:10 | 10h 40m | từ 11.791.557 ₫ | tìm kiếm |
CA8414 | Anchorage — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 04:05 | 05:15 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA1046 | Anchorage — Thượng Hải | thứ năm, thứ sáu | 15:05 | 16:15 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA1046 | Anchorage — Thượng Hải | thứ hai, chủ nhật | 16:05 | 17:10 | 9h 5m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA1080 | Anchorage — Thượng Hải | Thứ ba, chủ nhật | 23:15 | 00:25 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA1014 | Anchorage — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ năm | 01:20 | 02:30 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA1014 | Anchorage — Thượng Hải | thứ hai, chủ nhật | 15:50 | 17:00 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA8414 | Anchorage — Thượng Hải | Thứ Tư | 23:10 | 00:20 | 8h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA8414 | Anchorage — Thượng Hải | thứ sáu, thứ bảy | 01:15 | 02:25 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA8414 | Anchorage — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba | 10:55 | 12:05 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA8414 | Anchorage — Thượng Hải | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 21:20 | 22:30 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |
CA8427 | Anchorage — Chicago | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 19:35 | 04:30 | 5h 55m | từ 4.234.817 ₫ | tìm kiếm |
CA8431 | Anchorage — Thành phố New York | thứ sáu, thứ bảy | 17:50 | 04:35 | 6h 45m | từ 3.550.146 ₫ | tìm kiếm |
CA1077 | Anchorage — Thành phố New York | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 20:45 | 07:30 | 6h 45m | từ 3.550.146 ₫ | tìm kiếm |
CA1013 | Anchorage — Thành phố New York | Thứ ba, thứ bảy | 00:40 | 11:45 | 7h 5m | từ 3.550.146 ₫ | tìm kiếm |
CA8413 | Anchorage — Chicago | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 19:45 | 04:50 | 6h 5m | từ 4.234.817 ₫ | tìm kiếm |
CA1049 | Anchorage — Thành phố New York | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 19:05 | 05:50 | 6h 45m | từ 3.550.146 ₫ | tìm kiếm |
CA1019 | Anchorage — Thành phố New York | thứ hai, chủ nhật | 19:20 | 06:05 | 6h 45m | từ 3.550.146 ₫ | tìm kiếm |
CA1020 | Anchorage — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư | 09:00 | 09:40 | 8h 40m | từ 20.590.849 ₫ | tìm kiếm |
CA8412 | Anchorage — Thượng Hải | Thứ Tư, thứ năm | 05:50 | 07:00 | 9h 10m | từ 17.370.359 ₫ | tìm kiếm |