Thông tin chung về Tibet Airlines
IATA: TV
ICAO: TBA
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A319
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A330
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Tibet Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Tibet Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TV9956 | Bắc Kinh — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 17:55 | 21:20 | 3h 25m | từ 1.834.862 ₫ | tìm kiếm |
TV9956 | Bắc Kinh — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 18:00 | 21:20 | 3h 20m | từ 1.834.862 ₫ | tìm kiếm |
TV9816 | Bắc Kinh — Lhasa | hằng ngày | 14:55 | 19:10 | 4h 15m | từ 7.736.177 ₫ | tìm kiếm |
TV9904 | Chiêu Thông — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:50 | 19:05 | 1h 15m | tìm kiếm | |
TV9904 | Chiêu Thông — Thành Đô | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 17:10 | 18:20 | 1h 10m | tìm kiếm | |
TV9904 | Chiêu Thông — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:50 | 19:00 | 1h 10m | tìm kiếm | |
TV9954 | Cáp Nhĩ Tân — Thành Đô | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 12:00 | 16:45 | 4h 45m | từ 4.810.315 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:30 | 23:15 | 1h 45m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 21:10 | 22:55 | 1h 45m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | chủ nhật | 19:20 | 21:00 | 1h 40m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 23:05 | 00:35 | 1h 30m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | thứ hai, thứ bảy | 23:15 | 00:35 | 1h 20m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 23:05 | 00:20 | 1h 15m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9826 | Côn Minh — Thành Đô | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 23:15 | 00:30 | 1h 15m | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
TV9878 | Côn Minh — Lhasa | hằng ngày | 16:30 | 19:50 | 3h 20m | từ 4.264.816 ₫ | tìm kiếm |
TV9991 | Côn Minh — Mang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:45 | 20:00 | 1h 15m | từ 16.290.604 ₫ | tìm kiếm |
TV9878 | Côn Minh — Lhasa | hằng ngày | 16:15 | 19:00 | 2h 45m | từ 4.264.816 ₫ | tìm kiếm |
TV9890 | Cảnh Hồng — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:20 | 17:15 | 1h 55m | từ 7.909.745 ₫ | tìm kiếm |
TV9890 | Cảnh Hồng — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:00 | 15:50 | 1h 50m | từ 7.909.745 ₫ | tìm kiếm |
TV9890 | Cảnh Hồng — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:05 | 18:50 | 1h 45m | từ 7.909.745 ₫ | tìm kiếm |
TV9896 | Cảnh Hồng — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:20 | 11:50 | 1h 30m | từ 7.909.745 ₫ | tìm kiếm |
TV9896 | Cảnh Hồng — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:10 | 11:50 | 1h 40m | từ 7.909.745 ₫ | tìm kiếm |
TV9840 | Golmud — Tây Ninh | hằng ngày | 15:40 | 17:10 | 1h 30m | tìm kiếm | |
TV9840 | Golmud — Tây Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:10 | 18:20 | 1h 10m | tìm kiếm | |
TV6036 | Golmud — Tây Ninh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 11:45 | 1h 15m | tìm kiếm | |
TV9840 | Golmud — Tây Ninh | thứ sáu | 17:10 | 16:10 | 1h 0m | tìm kiếm | |
TV9840 | Golmud — Tây Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:50 | 16:10 | 1h 20m | tìm kiếm | |
TV9986 | Hàng Châu — Lô Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:20 | 20:30 | 3h 10m | tìm kiếm | |
TV9888 | Hàng Châu — Đại Lý | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:00 | 13:40 | 3h 40m | tìm kiếm | |
TV9886 | Hàng Châu — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:45 | 22:00 | 3h 15m | từ 1.586.908 ₫ | tìm kiếm |
TV9828 | Hàng Châu — Nghi Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:25 | 21:20 | 2h 55m | tìm kiếm | |
TV6072 | Hàng Châu — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:20 | 12:45 | 2h 25m | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
TV6072 | Hàng Châu — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:05 | 12:20 | 2h 15m | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
TV9832 | Hợp Phì — Thành Đô | Thứ ba, thứ bảy | 11:05 | 13:30 | 2h 25m | từ 5.926.110 ₫ | tìm kiếm |
TV9832 | Hợp Phì — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:50 | 22:00 | 3h 10m | từ 5.926.110 ₫ | tìm kiếm |
TV9832 | Hợp Phì — Thành Đô | thứ năm | 11:05 | 13:35 | 2h 30m | từ 5.926.110 ₫ | tìm kiếm |
TV9914 | Lan Châu — Lhasa | hằng ngày | 16:50 | 19:20 | 2h 30m | tìm kiếm | |
TV9914 | Lan Châu — Lhasa | hằng ngày | 16:50 | 19:05 | 2h 15m | tìm kiếm | |
TV9846 | Lhasa — Thành Đô | thứ bảy | 19:30 | 21:30 | 2h 0m | từ 4.884.702 ₫ | tìm kiếm |
TV9841 | Lhasa — Tây Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:10 | 15:05 | 1h 55m | từ 12.273.742 ₫ | tìm kiếm |
TV9815 | Lhasa — Bắc Kinh | hằng ngày | 09:35 | 13:25 | 3h 50m | từ 5.653.360 ₫ | tìm kiếm |
TV6044 | Lhasa — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:30 | 20:15 | 2h 45m | từ 5.504.587 ₫ | tìm kiếm |
TV9873 | Lhasa — Tây Ninh | hằng ngày | 08:05 | 10:00 | 1h 55m | từ 12.273.742 ₫ | tìm kiếm |
TV9957 | Lhasa — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:00 | 10:00 | 2h 0m | từ 4.884.702 ₫ | tìm kiếm |
TV9824 | Lhasa — Thành Đô | hằng ngày | 13:20 | 15:10 | 1h 50m | từ 4.884.702 ₫ | tìm kiếm |
TV6076 | Lhasa — Tây Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:35 | 17:30 | 1h 55m | từ 12.273.742 ₫ | tìm kiếm |
TV9973 | Lhasa — Vũ Hán | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:50 | 17:10 | 3h 20m | từ 16.042.649 ₫ | tìm kiếm |
TV9993 | Lhasa — Miên Dương | thứ bảy | 09:40 | 11:35 | 1h 55m | tìm kiếm | |
TV9804 | Lhasa — Thành Đô | hằng ngày | 17:55 | 19:50 | 1h 55m | từ 4.884.702 ₫ | tìm kiếm |
TV9846 | Lhasa — Thành Đô | hằng ngày | 20:30 | 22:25 | 1h 55m | từ 4.884.702 ₫ | tìm kiếm |