Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
14:50 | A67776 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air Travel | A320 (Airbus A320-214) | Đã hạ cánh 14:36 |
14:50 | KY3022 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Ước đoán 14:46 |
14:50 | MU2197 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã hạ cánh 14:41 |
14:55 | HO1919 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 14:59 |
14:55 | MF8327 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Bị hoãn 15:17 |
14:55 | DZ6295 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Donghai Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã hạ cánh 14:43 |
15:00 | CZ3130 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:48 |
15:00 | SC4871 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines (Lunan Pharmaceutical Livery) | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 14:53 |
15:00 | ZH9717 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:06 |
15:05 | HO1125 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Juneyao Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 15:02 |
15:10 | MU5271 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:06 |
15:10 | 3U3211 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:58 |
15:15 | MU5749 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Đã hạ cánh 14:41 |
15:15 | PN6307 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | West Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 15:17 |
15:20 | 3U8009 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:20 | CA1373 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 14:59 |
15:25 | MF8564 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Xiamen Air | B737 (Boeing 737-75C) | Ước đoán 15:13 |
15:25 | MU2847 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:30 | GS7431 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 15:15 |
15:40 | HU7693 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 15:21 |
15:40 | MF8617 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B737 (Boeing 737-75C) | Đã lên lịch |
15:40 | MU2977 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 16:14 |
15:50 | GJ8522 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Loong Air (Sprinting Xiaoshan Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 15:19 |
15:50 | AQ1520 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | 9 Air | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 15:55 |
15:55 | JR1576 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Joy Air | B738 (Boeing 737-8ME) | Ước đoán 15:36 |
16:00 | CZ3718 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 15:36 |
16:00 | MU5139 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 15:57 |
16:05 | HU7507 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Ước đoán 16:02 |
16:05 | KY3008 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Ước đoán 15:53 |
16:10 | MF8258 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 15:40 |
16:10 | KY8276 | Lâm Nghi (Linyi Shubuling) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:15 | HU7964 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Hainan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 15:45 |
16:25 | CZ8866 | Bách Sắc (Youjiang) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:30 | CZ8429 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
16:35 | CZ3720 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Southern Airlines (Energetic Zhuhai Livery) | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 16:34 |
16:35 | HU7642 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 16:17 |
16:40 | CZ6767 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:40 | SC8891 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 16:14 |
16:50 | CZ5112 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | CZ3825 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:55 | CZ5976 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | KN5211 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:00 | JR1602 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | JoyAir | 738 | Đã lên lịch |
17:00 | MU9967 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 16:25 |
17:05 | GS7420 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:05 | GX7858 | Phụ Dương (Fuyang Xiguan) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
17:05 | GX7884 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | GX Airlines | E90 | Đã lên lịch |
17:10 | FM9399 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
17:10 | HU7117 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:10 | DZ6298 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Donghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:10 | AQ1503 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
17:15 | MF8608 | Nam Sung (Nanchong Gaoping) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:20 | CZ3936 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:25 | 3U6741 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:35 | BK2818 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
17:35 | MF8333 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:35 | MU2741 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:40 | HO1071 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32S | Đã lên lịch |
17:45 | CA1363 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Dalian Airlines | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
17:45 | CZ5143 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | 73G | Đã hủy |
17:45 | MF8373 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:50 | BK2994 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
17:50 | CZ6956 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:50 | MU2265 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:55 | CZ3968 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:55 | HU7786 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | CZ3066 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | CZ5974 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
18:05 | HU7410 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
18:10 | CZ3388 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | CZ3128 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | FM9394 | Ngô Châu (Changzhoudao) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:20 | GX7870 | Tế Ninh (Jining Qufu) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | MF8134 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
18:30 | MU5190 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:35 | BK2932 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
18:35 | HU7798 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
18:40 | 9C7416 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | HU7517 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:45 | CZ3926 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | KY3126 | Dương Châu (Yangzhou Taizhou) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:45 | NS8061 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | CA1971 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | CA2885 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | 3U8767 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ6666 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | MF8830 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:15 | G54493 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | China Express Airlines | 32A | Đã lên lịch |
19:15 | TV9933 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:20 | CZ6770 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | MU2383 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:30 | MU6407 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:30 | CZ3694 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:35 | MF8070 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
19:35 | EU2772 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:40 | CZ5174 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:40 | ZH8281 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
19:40 | MU2198 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:45 | CZ6958 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
19:45 | HU7790 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Changsha Huanghua International (Trường Sa) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Changsha Huanghua International.