Các chuyến bay giá rẻ của Shanghai Airlines

Thông tin chung về Shanghai Airlines

IATA: FM

ICAO: CSH

Quốc gia: China


Đội bay của hãng hàng không

  • Boeing 737-300
  • Boeing 737-800
  • Boeing 737-900ER
  • Boeing 737-800 With Winglets
  • Boeing 737-200 Combi

Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Shanghai Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay

Thời gian biểu của Shanghai Airlines

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Giá
FM9098 An Sơn — Thượng Hải Thứ ba, thứ bảy 10:10 12:35 2h 25m từ 5.691.057 ₫ tìm kiếm
FM9098 An Sơn — Thượng Hải thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu 11:45 14:15 2h 30m từ 5.691.057 ₫ tìm kiếm
FM9098 An Sơn — Thượng Hải chủ nhật 11:25 13:50 2h 25m từ 5.691.057 ₫ tìm kiếm
FM9098 An Sơn — Thượng Hải chủ nhật 11:25 14:00 2h 35m từ 5.691.057 ₫ tìm kiếm
FM9098 An Sơn — Thượng Hải thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật 12:00 14:45 2h 45m từ 5.691.057 ₫ tìm kiếm
FM9098 An Sơn — Thượng Hải thứ sáu 12:00 14:20 2h 20m từ 5.691.057 ₫ tìm kiếm
FM7088 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 03:45 07:55 3h 10m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM7088 Bangkok — Thượng Hải thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật 03:45 08:45 4h 0m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM854 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 11:50 17:20 4h 30m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM884 Bangkok — Ôn Châu Thứ ba, thứ bảy 14:35 19:35 4h 0m từ 8.231.708 ₫ tìm kiếm
FM884 Bangkok — Ôn Châu thứ năm 14:55 19:50 3h 55m từ 8.231.708 ₫ tìm kiếm
FM834 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 16:50 22:25 4h 35m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM854 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 10:45 16:00 4h 15m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM840 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 19:55 01:20 4h 25m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM884 Bangkok — Ôn Châu Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 14:50 19:35 3h 45m từ 8.231.708 ₫ tìm kiếm
FM834 Bangkok — Thượng Hải Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy 16:50 21:50 4h 0m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM856 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 19:05 00:15 4h 10m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM848 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 00:05 07:00 5h 55m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM854 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 10:45 15:40 3h 55m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM856 Bangkok — Thượng Hải thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật 19:10 01:05 4h 55m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM854 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 11:50 17:25 4h 35m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM884 Bangkok — Ôn Châu Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 14:35 19:20 3h 45m từ 8.231.708 ₫ tìm kiếm
FM842 Bangkok — Thượng Hải hằng ngày 09:50 15:25 4h 35m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM848 Bangkok — Thượng Hải Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu 22:55 05:45 5h 50m từ 2.566.057 ₫ tìm kiếm
FM9136 Bao Đầu — Thượng Hải thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật 21:35 00:05 2h 30m từ 2.947.155 ₫ tìm kiếm
FM9136 Bao Đầu — Thượng Hải Thứ ba, Thứ Tư 21:35 00:10 2h 35m từ 2.947.155 ₫ tìm kiếm
FM9136 Bao Đầu — Thượng Hải hằng ngày 21:35 23:45 2h 10m từ 2.947.155 ₫ tìm kiếm
FM9136 Bao Đầu — Thượng Hải hằng ngày 20:05 23:05 3h 0m từ 2.947.155 ₫ tìm kiếm
FM9132 Bao Đầu — Thượng Hải hằng ngày 10:40 13:15 2h 35m từ 2.947.155 ₫ tìm kiếm
FM7188 Budapest — Thượng Hải hằng ngày 08:00 01:15 11h 15m từ 12.830.285 ₫ tìm kiếm
FM7188 Budapest — Thượng Hải thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy 09:00 01:25 9h 25m từ 12.830.285 ₫ tìm kiếm
FM898 Budapest — Ninh Ba thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu 19:55 13:45 10h 50m từ 28.379.067 ₫ tìm kiếm
FM870 Budapest — Thượng Hải Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật 11:30 04:55 10h 25m từ 12.830.285 ₫ tìm kiếm
FM870 Budapest — Thượng Hải hằng ngày 12:30 05:40 11h 10m từ 12.830.285 ₫ tìm kiếm
FM870 Budapest — Thượng Hải thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 12:30 05:45 11h 15m từ 12.830.285 ₫ tìm kiếm
FM870 Budapest — Thượng Hải Thứ ba, Thứ Tư 12:30 05:35 11h 5m từ 12.830.285 ₫ tìm kiếm
FM898 Budapest — Ninh Ba Thứ ba 20:55 14:20 11h 25m từ 28.379.067 ₫ tìm kiếm
FM830 Busan — Thượng Hải thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 17:50 19:00 2h 10m từ 2.286.586 ₫ tìm kiếm
FM830 Busan — Thượng Hải Thứ Tư 17:50 19:05 2h 15m từ 2.286.586 ₫ tìm kiếm
FM830 Busan — Thượng Hải Thứ ba 17:50 18:55 2h 5m từ 2.286.586 ₫ tìm kiếm
FM830 Busan — Thượng Hải hằng ngày 17:50 19:10 2h 20m từ 2.286.586 ₫ tìm kiếm
MU5126 Bắc Kinh — Thượng Hải Thứ Tư 20:00 22:30 2h 30m từ 2.007.114 ₫ tìm kiếm
FM9102 Bắc Kinh — Thượng Hải hằng ngày 21:35 23:40 2h 5m từ 2.007.114 ₫ tìm kiếm
KN5215 Bắc Kinh — Thành Đô thứ năm, thứ sáu 09:00 11:45 2h 45m từ 1.880.081 ₫ tìm kiếm
FM9102 Bắc Kinh — Thượng Hải thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật 20:45 23:10 2h 25m từ 2.007.114 ₫ tìm kiếm
KN5505 Bắc Kinh — Cáp Nhĩ Tân thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật 18:45 20:40 1h 55m từ 2.489.838 ₫ tìm kiếm
KN5955 Bắc Kinh — Thượng Hải Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 16:30 18:40 2h 10m từ 2.007.114 ₫ tìm kiếm
KN5611 Bắc Kinh — Ürümqi thứ bảy 08:30 13:00 4h 30m từ 12.627.033 ₫ tìm kiếm
KN5611 Bắc Kinh — Ürümqi thứ hai, chủ nhật 08:15 12:25 4h 10m từ 12.627.033 ₫ tìm kiếm
KN5637 Bắc Kinh — Lan Châu thứ hai 14:25 16:40 2h 15m từ 1.194.106 ₫ tìm kiếm

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.