Thông tin về Haikou Meilan International
Thông tin chi tiết về Haikou Meilan International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HAK
ICAO: ZJHK
Giờ địa phương:
UTC: 8
Haikou Meilan International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Haikou Meilan International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NS3288 | Hải Khẩu — Thạch Gia Trang | hằng ngày | 19:30 | 22:55 | 3h 25m | Hebei Airlines | tìm kiếm | |
JD5881 | Hải Khẩu — Thạch Gia Trang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:00 | 13:20 | 3h 20m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
JD5805 | Hải Khẩu — Hợp Phì | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:20 | 19:55 | 2h 35m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
FM9252 | Hải Khẩu — Thượng Hải | hằng ngày | 14:45 | 17:40 | 2h 55m | Shanghai Airlines | từ 1.399.888 ₫ | tìm kiếm |
HU705 | Hải Khẩu — Hồng Kông | hằng ngày | 14:25 | 15:45 | 1h 20m | Hainan Airlines | từ 2.570.703 ₫ | tìm kiếm |
JD5567 | Hải Khẩu — Big Bay Yacht Club | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:05 | 15:15 | 2h 10m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
HU7089 | Hải Khẩu — Côn Minh | thứ bảy | 09:05 | 11:00 | 1h 55m | Hainan Airlines | từ 2.290.725 ₫ | tìm kiếm |
CZ6651 | Hải Khẩu — Vũ Hán | hằng ngày | 07:50 | 10:05 | 2h 15m | China Southern Airlines | từ 2.748.870 ₫ | tìm kiếm |
GS6559 | Hải Khẩu — Cảnh Đức Trấn | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:30 | 15:40 | 2h 10m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
CZ6727 | Hải Khẩu — Tây An | hằng ngày | 11:50 | 15:05 | 3h 15m | China Southern Airlines | từ 2.799.775 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Haikou Meilan International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VZ3704 | Bangkok — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:25 | 22:40 | 2h 15m | Thai VietJet Air | từ 5.803.170 ₫ | tìm kiếm |
HU7648 | Thẩm Dương — Hải Khẩu | hằng ngày | 12:55 | 18:15 | 5h 20m | Hainan Airlines | từ 1.654.413 ₫ | tìm kiếm |
ZH9313 | Thâm Quyến — Hải Khẩu | hằng ngày | 22:55 | 00:15 | 1h 20m | Shenzhen Airlines | từ 1.069.005 ₫ | tìm kiếm |
CZ6537 | Vũ Hán — Hải Khẩu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 15:55 | 18:30 | 2h 35m | China Southern Airlines | từ 1.832.580 ₫ | tìm kiếm |
HU7024 | Thâm Quyến — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:50 | 22:15 | 1h 25m | Hainan Airlines | từ 1.069.005 ₫ | tìm kiếm |
DZ6297 | Trường Sa — Hải Khẩu | hằng ngày | 12:05 | 14:05 | 2h 0m | Donghai Airlines | từ 1.450.793 ₫ | tìm kiếm |
PN6207 | Trùng Khánh — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:00 | 09:15 | 2h 15m | West Air | từ 1.348.983 ₫ | tìm kiếm |
HU7002 | Quảng Châu — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:30 | 01:30 | 2h 0m | Hainan Airlines | từ 1.730.770 ₫ | tìm kiếm |
CZ6573 | Sán Đầu — Hải Khẩu | hằng ngày | 16:00 | 17:35 | 1h 35m | China Southern Airlines | từ 2.952.490 ₫ | tìm kiếm |
HU7058 | Hàng Châu — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:55 | 18:45 | 2h 50m | Hainan Airlines | từ 1.450.793 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Haikou Meilan International
- Sân bay Trạm Giang (142 km)
- Sanya Phoenix International (213 km)
- Beihai Fucheng (216 km)
- Van Don (343 km)
- Nanning Wuxu International (381 km)
- Zhongshan Ferry Port (381 km)
- Zhuhai Sanzao International (381 km)
- Changzhoudao (400 km)
- Sân bay Cát Bi (402 km)
Các hãng hàng không bay đến Haikou Meilan International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Haikou Meilan International:
- 9 Air (AQ)
- Air Busan (BX)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Guilin (GT)
- Air Incheon (KJ)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cambodia Airways (KR)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- European Cargo (SE)
- Fuzhou Airlines (FU)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jetstar Asia (3K)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Kunming Airlines (KY)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Okay Airways (BK)
- Qatar Airways (QR)
- Qingdao Airlines (QW)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Sky Vision Airlines (SE)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- T'way Air (TW)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Airlines (GS)
- United Airlines (UA)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (VJ)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)