Thông tin chung về Jiangxi Air
IATA: RY
ICAO: CJX
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737-800
- Avro RJ Avroliner
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Jiangxi Air, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Jiangxi Air
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RY8960 | Bắc Hải — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:20 | 21:00 | 2h 40m | tìm kiếm | |
RY8960 | Bắc Hải — Trịnh Châu | chủ nhật | 18:20 | 21:25 | 3h 5m | tìm kiếm | |
RY8960 | Bắc Hải — Trịnh Châu | thứ sáu | 18:50 | 21:25 | 2h 35m | tìm kiếm | |
RY8866 | Bắc Kinh — Nam Xương | hằng ngày | 13:15 | 15:35 | 2h 20m | từ 3.690.037 ₫ | tìm kiếm |
RY8876 | Bắc Kinh — Nam Xương | thứ bảy | 11:30 | 14:00 | 2h 30m | từ 3.690.037 ₫ | tìm kiếm |
RY8866 | Bắc Kinh — Nam Xương | thứ hai | 14:55 | 17:10 | 2h 15m | từ 3.690.037 ₫ | tìm kiếm |
RY8866 | Bắc Kinh — Nam Xương | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:15 | 15:30 | 2h 15m | từ 3.690.037 ₫ | tìm kiếm |
RY6638 | Cám Châu — Tuân Nghĩa | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 14:10 | 16:20 | 2h 10m | tìm kiếm | |
RY8902 | Cáp Nhĩ Tân — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:55 | 15:05 | 3h 10m | từ 6.743.862 ₫ | tìm kiếm |
RY8902 | Cáp Nhĩ Tân — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:20 | 14:30 | 3h 10m | từ 6.743.862 ₫ | tìm kiếm |
RY8884 | Cáp Nhĩ Tân — Nam Xương | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 20:45 | 00:25 | 3h 40m | từ 4.046.317 ₫ | tìm kiếm |
RY8992 | Cáp Nhĩ Tân — Lạc Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:00 | 21:25 | 3h 25m | từ 2.824.787 ₫ | tìm kiếm |
RY8902 | Cáp Nhĩ Tân — Trịnh Châu | hằng ngày | 13:00 | 16:05 | 3h 5m | từ 6.743.862 ₫ | tìm kiếm |
RY8992 | Cáp Nhĩ Tân — Lạc Dương | Thứ Tư, chủ nhật | 16:15 | 19:15 | 3h 0m | từ 2.824.787 ₫ | tìm kiếm |
RY8882 | Cáp Nhĩ Tân — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:05 | 18:55 | 2h 50m | tìm kiếm | |
RY8992 | Cáp Nhĩ Tân — Lạc Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:05 | 19:15 | 3h 10m | từ 2.824.787 ₫ | tìm kiếm |
RY8822 | Côn Minh — Nam Xương | thứ năm | 12:00 | 14:30 | 2h 30m | từ 3.130.170 ₫ | tìm kiếm |
RY6642 | Hàng Châu — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:40 | 13:30 | 1h 50m | từ 1.705.052 ₫ | tìm kiếm |
RY6642 | Hàng Châu — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:55 | 21:50 | 1h 55m | từ 1.705.052 ₫ | tìm kiếm |
RY6642 | Hàng Châu — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:50 | 22:05 | 2h 15m | từ 1.705.052 ₫ | tìm kiếm |
RY6642 | Hàng Châu — Trịnh Châu | hằng ngày | 19:15 | 21:15 | 2h 0m | từ 1.705.052 ₫ | tìm kiếm |
RY8930 | Hàng Châu — Thẩm Dương | hằng ngày | 12:15 | 15:00 | 2h 45m | từ 3.588.243 ₫ | tìm kiếm |
RY6642 | Hàng Châu — Trịnh Châu | hằng ngày | 10:55 | 12:55 | 2h 0m | từ 1.705.052 ₫ | tìm kiếm |
RY8896 | Hàng Châu — Thẩm Dương | hằng ngày | 19:50 | 22:40 | 2h 50m | từ 3.588.243 ₫ | tìm kiếm |
RY8930 | Hàng Châu — Thẩm Dương | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:50 | 15:30 | 2h 40m | từ 3.588.243 ₫ | tìm kiếm |
RY6642 | Hàng Châu — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 11:55 | 13:45 | 1h 50m | từ 1.705.052 ₫ | tìm kiếm |
RY8978 | Hạ Môn — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:45 | 23:00 | 2h 15m | từ 2.748.442 ₫ | tìm kiếm |
RY8978 | Hạ Môn — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:30 | 23:00 | 2h 30m | từ 2.748.442 ₫ | tìm kiếm |
RY8978 | Hạ Môn — Trịnh Châu | Thứ Tư | 09:20 | 11:55 | 2h 35m | từ 2.748.442 ₫ | tìm kiếm |
RY8978 | Hạ Môn — Trịnh Châu | Thứ Tư | 20:30 | 11:55 | 8h 35m | từ 2.748.442 ₫ | tìm kiếm |
RY8978 | Hạ Môn — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:30 | 21:00 | 2h 30m | từ 2.748.442 ₫ | tìm kiếm |
RY8918 | Hạ Môn — Nam Xương | thứ năm, thứ bảy | 21:10 | 22:45 | 1h 35m | tìm kiếm | |
RY8918 | Hạ Môn — Nam Xương | thứ hai, thứ sáu | 21:15 | 22:50 | 1h 35m | tìm kiếm | |
RY8916 | Hải Khẩu — Nam Xương | hằng ngày | 21:45 | 23:40 | 1h 55m | tìm kiếm | |
RY8916 | Hải Khẩu — Nam Xương | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:40 | 23:40 | 2h 0m | tìm kiếm | |
RY8908 | Hải Khẩu — Nam Xương | thứ năm | 16:55 | 19:15 | 2h 20m | tìm kiếm | |
RY8908 | Hải Khẩu — Nam Xương | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:55 | 19:20 | 2h 25m | tìm kiếm | |
RY8908 | Hải Khẩu — Nam Xương | hằng ngày | 17:15 | 19:20 | 2h 5m | tìm kiếm | |
RY6602 | Hồng Kông — Nam Xương | thứ bảy | 19:20 | 20:50 | 1h 30m | tìm kiếm | |
RY6602 | Hồng Kông — Nam Xương | thứ hai | 18:35 | 20:00 | 1h 25m | tìm kiếm | |
RY8876 | Kashgar — Tây An | Thứ Tư | 17:05 | 21:15 | 4h 10m | từ 12.113.502 ₫ | tìm kiếm |
RY8984 | Korla — Trịnh Châu | hằng ngày | 21:05 | 00:55 | 3h 50m | tìm kiếm | |
RY8984 | Korla — Trịnh Châu | thứ năm | 21:05 | 01:25 | 4h 20m | tìm kiếm | |
RY6660 | Liễu Châu — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:40 | 23:00 | 2h 20m | tìm kiếm | |
RY6652 | Lô Châu — Nam Xương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:20 | 19:20 | 2h 0m | tìm kiếm | |
RY6652 | Lô Châu — Nam Xương | thứ sáu | 15:10 | 17:10 | 2h 0m | tìm kiếm | |
RY6652 | Lô Châu — Nam Xương | thứ năm | 19:50 | 21:50 | 2h 0m | tìm kiếm | |
RY6652 | Lô Châu — Nam Xương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 20:10 | 2h 5m | tìm kiếm | |
RY6652 | Lô Châu — Nam Xương | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:15 | 20:25 | 2h 10m | tìm kiếm | |
RY6652 | Lô Châu — Nam Xương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:10 | 20:25 | 2h 15m | tìm kiếm |