Thông tin về Nanning Wuxu International
Thông tin chi tiết về Nanning Wuxu International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: NNG
ICAO: ZGNN
Giờ địa phương:
UTC: 8
Nanning Wuxu International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Nanning Wuxu International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU6394 | Nam Ninh — Ninh Ba | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:30 | 14:05 | 2h 35m | China Eastern (eastday.com Livery) | từ 4.285.534 ₫ | tìm kiếm |
3U9035 | Nam Ninh — Kuala Lumpur | hằng ngày | 02:00 | 05:40 | 3h 40m | Sichuan Airlines | từ 3.550.146 ₫ | tìm kiếm |
CA2906 | Nam Ninh — Thiên Tân | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 12:20 | 16:00 | 3h 40m | Air China | từ 2.104.730 ₫ | tìm kiếm |
ZH9389 | Nam Ninh — Thường Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 10:05 | 12:50 | 2h 45m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm | |
CF9023 | Nam Ninh — Nam Xương | hằng ngày | 15:10 | 16:50 | 1h 40m | China Postal Airlines | tìm kiếm | |
VN465 | Nam Ninh — Hà Nội | Thứ ba, thứ bảy | 01:10 | 01:15 | 1h 5m | Vietnam Airlines | từ 3.448.714 ₫ | tìm kiếm |
JD5398 | Nam Ninh — Hàng Châu | thứ hai, chủ nhật | 13:35 | 16:15 | 2h 40m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
3U8728 | Nam Ninh — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:15 | 22:00 | 1h 45m | Sichuan Airlines | tìm kiếm | |
3U3456 | Nam Ninh — Quảng Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:50 | 16:55 | 2h 5m | Sichuan Airlines | tìm kiếm | |
CZ3261 | Nam Ninh — Thượng Hải | hằng ngày | 08:00 | 10:55 | 2h 55m | China Southern Airlines | từ 6.669.203 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Nanning Wuxu International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GJ8991 | Hàng Châu — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:40 | 09:40 | 3h 0m | Loong Air | từ 5.807.025 ₫ | tìm kiếm |
NS8051 | Bắc Kinh — Nam Ninh | thứ hai, chủ nhật | 08:00 | 11:05 | 3h 5m | Hebei Airlines | từ 6.111.323 ₫ | tìm kiếm |
CZ3758 | Hàng Châu — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:05 | 19:55 | 2h 50m | China Southern Airlines | từ 5.807.025 ₫ | tìm kiếm |
TH8809 | Kuala Lumpur — Nam Ninh | chủ nhật | 18:00 | 21:30 | 3h 30m | Raya Airways | tìm kiếm | |
AQ1621 | Cảnh Hồng — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:05 | 20:15 | 2h 10m | 9 Air | tìm kiếm | |
8L9537 | Trịnh Châu — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:35 | 09:10 | 2h 35m | Lucky Air | tìm kiếm | |
EU2219 | Thành Đô — Nam Ninh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:30 | 09:35 | 2h 5m | Chengdu Airlines | từ 3.829.086 ₫ | tìm kiếm |
CA2689 | Thành Đô — Nam Ninh | hằng ngày | 17:05 | 18:50 | 1h 45m | Air China | từ 3.829.086 ₫ | tìm kiếm |
BK3161 | Hải Khẩu — Nam Ninh | hằng ngày | 16:15 | 17:20 | 1h 5m | Okay Airways | từ 1.496.133 ₫ | tìm kiếm |
MF8375 | Hạ Môn — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:50 | 11:20 | 2h 30m | Xiamen Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Nanning Wuxu International
- Zhongshan Ferry Port (0 km)
- Beihai Fucheng (167 km)
- Youjiang (174 km)
- Van Don (184 km)
- Liuzhou Bailian (218 km)
- Sân bay Cát Bi (249 km)
- Sân bay Trạm Giang (275 km)
- Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (290 km)
- Libo (317 km)
Các hãng hàng không bay đến Nanning Wuxu International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Nanning Wuxu International:
- 9 Air (AQ)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Macau (NX)
- AirAsia (AK)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Capital Airlines (JD)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern (eastday.com Livery) (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Fuzhou Airlines (FU)