Thông tin về Sanya Phoenix International
Thông tin chi tiết về Sanya Phoenix International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: SYX
ICAO: ZJSY
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sanya Phoenix International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sanya Phoenix International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AQ1508 | Tam Á — Quảng Châu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:50 | 11:30 | 1h 40m | 9 Air | từ 1.602.850 ₫ | tìm kiếm |
FM9538 | Tam Á — Thượng Hải | hằng ngày | 11:20 | 14:05 | 2h 45m | Shanghai Airlines | từ 1.322.987 ₫ | tìm kiếm |
CZ5996 | Tam Á — Thâm Quyến | chủ nhật | 23:20 | 00:50 | 1h 30m | China Southern Airlines | từ 1.831.828 ₫ | tìm kiếm |
GS7530 | Tam Á — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:05 | 19:00 | 1h 55m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
JD5941 | Tam Á — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 08:10 | 10:40 | 2h 30m | Capital Airlines | từ 1.908.154 ₫ | tìm kiếm |
HO1130 | Tam Á — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm | 16:55 | 20:10 | 3h 15m | Juneyao Air | từ 1.322.987 ₫ | tìm kiếm |
HU7385 | Tam Á — Hàng Châu | thứ hai | 19:00 | 21:40 | 2h 40m | Hainan Airlines | từ 2.951.279 ₫ | tìm kiếm |
FM9538 | Tam Á — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 11:15 | 14:20 | 3h 5m | China Eastern Airlines | từ 1.322.987 ₫ | tìm kiếm |
CZ3835 | Tam Á — Thượng Hải | hằng ngày | 12:25 | 15:35 | 3h 10m | China Southern Airlines | từ 1.322.987 ₫ | tìm kiếm |
AQ1112 | Tam Á — Quảng Châu | hằng ngày | 05:55 | 07:25 | 1h 30m | 9 Air | từ 1.602.850 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sanya Phoenix International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HU7340 | Trùng Khánh — Tam Á | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 16:00 | 18:40 | 2h 40m | Hainan Airlines | từ 1.577.408 ₫ | tìm kiếm |
HU7877 | Tây An — Tam Á | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 15:55 | 19:15 | 3h 20m | Hainan Airlines | từ 1.322.987 ₫ | tìm kiếm |
JD5570 | Hợp Phì — Tam Á | thứ bảy | 18:10 | 20:40 | 2h 30m | Capital Airlines | từ 2.824.069 ₫ | tìm kiếm |
HU7364 | Nam Ninh — Tam Á | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 21:40 | 23:05 | 1h 25m | Hainan Airlines | từ 1.322.987 ₫ | tìm kiếm |
MU2727 | Nam Kinh — Tam Á | hằng ngày | 15:00 | 18:00 | 3h 0m | China Eastern Airlines | từ 1.704.618 ₫ | tìm kiếm |
SC8857 | Tế Nam — Tam Á | thứ hai, chủ nhật | 08:45 | 12:30 | 3h 45m | Shandong Airlines | từ 2.849.511 ₫ | tìm kiếm |
JD5513 | Yichun — Tam Á | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:40 | 17:55 | 2h 15m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
GS7869 | Thiên Tân — Tam Á | Thứ ba, thứ năm | 11:50 | 16:00 | 4h 10m | Tianjin Airlines | từ 2.060.807 ₫ | tìm kiếm |
CZ3981 | Trịnh Châu — Tam Á | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 19:40 | 3h 10m | China Southern Airlines | từ 3.002.163 ₫ | tìm kiếm |
JD5766 | Trường Sa — Tam Á | hằng ngày | 21:40 | 23:40 | 2h 0m | Capital Airlines | từ 1.501.082 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sanya Phoenix International
- Haikou Meilan International (213 km)
- Hue Phu Bai International (280 km)
- Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (282 km)
- Sân bay Đồng Hới (312 km)
- Tamky (321 km)
- Chu Lai International (330 km)
- Sân bay Trạm Giang (339 km)
- Beihai Fucheng (360 km)
- Quang Ngai (362 km)
Các hãng hàng không bay đến Sanya Phoenix International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sanya Phoenix International:
- 9 Air (AQ)
- Aeroflot (SU)
- Air Busan (BX)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Cambodia Airways (KR)
- Capital Airlines (JD)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)