Thông tin chung về Colorful Guizhou Airlines
IATA: GY
ICAO: CGZ
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Embraer ERJ-190
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Colorful Guizhou Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Colorful Guizhou Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GY1001 | Bangkok — Quý Dương | thứ bảy, chủ nhật | 12:00 | 14:00 | 1h 0m | từ 13.823.830 ₫ | tìm kiếm |
GY7102 | Bắc Kinh — Quý Dương | hằng ngày | 12:25 | 15:25 | 3h 0m | từ 3.513.239 ₫ | tìm kiếm |
GY7262 | Châu Hải — Ninh Ba | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:00 | 13:00 | 2h 0m | từ 1.705.703 ₫ | tìm kiếm |
GY7117 | Hoàng Nham — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 16:00 | 3h 0m | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
GY7117 | Hoàng Nham — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 15:45 | 2h 55m | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
GY7114 | Hoàng Nham — Quý Dương | hằng ngày | 21:00 | 23:55 | 2h 55m | từ 2.902.241 ₫ | tìm kiếm |
GY7114 | Hoàng Nham — Quý Dương | hằng ngày | 20:50 | 00:05 | 3h 15m | từ 2.902.241 ₫ | tìm kiếm |
GY7217 | Hoàng Nham — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:20 | 16:05 | 2h 45m | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
GY7217 | Hoàng Nham — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:05 | 15:05 | 3h 0m | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
GY7117 | Hoàng Nham — Thành Đô | hằng ngày | 11:05 | 14:05 | 3h 0m | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
GY7114 | Hoàng Nham — Quý Dương | hằng ngày | 20:50 | 23:30 | 2h 40m | từ 2.902.241 ₫ | tìm kiếm |
GY7217 | Hoàng Nham — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 13:15 | 16:15 | 3h 0m | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
GY7112 | Hàng Châu — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:05 | 13:55 | 2h 50m | từ 1.221.996 ₫ | tìm kiếm |
GY7112 | Hàng Châu — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:10 | 14:00 | 2h 50m | từ 1.221.996 ₫ | tìm kiếm |
GY7142 | Liên Vân Cảng — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:55 | 23:25 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7142 | Liên Vân Cảng — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 21:05 | 23:40 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GY7142 | Liên Vân Cảng — Quý Dương | thứ hai, chủ nhật | 20:25 | 23:45 | 3h 20m | tìm kiếm | |
GY7142 | Liên Vân Cảng — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:25 | 22:55 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7115 | Lô Châu — Thạch Gia Trang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:25 | 11:55 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7116 | Lô Châu — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:55 | 17:55 | 1h 0m | tìm kiếm | |
GY7160 | Lạc Dương — Quý Dương | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:20 | 00:20 | 2h 0m | từ 3.309.573 ₫ | tìm kiếm |
GY7256 | Lệ Giang — Quý Dương | thứ năm, thứ bảy | 08:55 | 10:15 | 1h 20m | từ 1.832.994 ₫ | tìm kiếm |
GY7256 | Lệ Giang — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:00 | 11:35 | 1h 35m | từ 1.832.994 ₫ | tìm kiếm |
GY7254 | Mang — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:15 | 11:55 | 1h 40m | từ 3.564.155 ₫ | tìm kiếm |
GY7258 | Mang — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:10 | 16:50 | 1h 40m | tìm kiếm | |
GY7166 | Nam Kinh — Xingyi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:20 | 22:10 | 2h 50m | tìm kiếm | |
GY7166 | Nam Kinh — Quý Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:35 | 22:00 | 2h 25m | tìm kiếm | |
GY7124 | Nam Thông — Hán Trung | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:50 | 15:20 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7124 | Nam Thông — Hán Trung | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:40 | 21:10 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7139 | Nghi Tân — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:25 | 09:35 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GY7185 | Nghi Tân — Phúc Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:40 | 17:00 | 2h 20m | tìm kiếm | |
GY7231 | Nghi Tân — Tế Nam | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:30 | 10:20 | 2h 50m | tìm kiếm | |
GY7147 | Nghi Tân — Thiên Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:25 | 17:55 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7227 | Nghi Tân — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:30 | 09:40 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GY7139 | Nghi Tân — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:50 | 11:00 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GY7185 | Nghi Tân — Phúc Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:50 | 18:10 | 2h 20m | tìm kiếm | |
GY7147 | Nghi Tân — Thiên Tân | hằng ngày | 15:05 | 18:00 | 2h 55m | tìm kiếm | |
GY7231 | Nghi Tân — Tế Nam | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:15 | 19:45 | 2h 30m | tìm kiếm | |
GY7139 | Nghi Tân — Hải Khẩu | hằng ngày | 08:55 | 11:05 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GY7185 | Nghi Tân — Phúc Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:10 | 17:50 | 2h 40m | tìm kiếm | |
GY7231 | Nghi Tân — Tế Nam | hằng ngày | 17:20 | 19:45 | 2h 25m | tìm kiếm | |
GY7227 | Nghi Tân — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:45 | 09:55 | 2h 10m | tìm kiếm | |
GY7185 | Nghi Tân — Phúc Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:35 | 18:10 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GY7248 | Nghĩa Ô — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:50 | 22:25 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GY7242 | Nghĩa Ô — Quý Dương | thứ năm | 20:20 | 22:55 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GY7242 | Nghĩa Ô — Quý Dương | Thứ ba, thứ bảy | 20:40 | 23:15 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GY7242 | Nghĩa Ô — Quý Dương | hằng ngày | 17:45 | 20:20 | 2h 35m | tìm kiếm | |
GY7277 | Nghĩa Ô — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:15 | 12:40 | 2h 25m | từ 3.105.907 ₫ | tìm kiếm |
GY7252 | Ninh Ba — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:05 | 21:50 | 2h 45m | từ 2.342.159 ₫ | tìm kiếm |
GY7252 | Ninh Ba — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:55 | 21:50 | 2h 55m | từ 2.342.159 ₫ | tìm kiếm |