Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
12:25 | NS3611 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-8LW) | Ước đoán 12:32 |
12:25 | SC4883 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Bị hoãn 13:37 |
12:30 | GS6560 | Cảnh Đức Trấn (Jingdezhen Luojia) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:30 | HU7370 | Cửu Giang (Jiujiang) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:40 | GS6451 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:50 | HU7274 | An Khánh (Anqing Tianzhushan) | Hainan Airlines | 73X | Đã lên lịch |
12:50 | CZ3432 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:55 | CZ6786 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:00 | CZ6337 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:00 | SC8855 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Bị hoãn 13:41 |
13:05 | HU7482 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines (Hainan Free Trade Port Livery) | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 12:41 |
13:05 | MU5675 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
13:20 | CA1949 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã hủy |
13:30 | GX8938 | Handan (Handan) | GX Airlines | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 13:39 |
13:40 | CZ6314 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | HU7318 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:45 | HU7030 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 13:24 |
13:45 | FM9251 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73L | Đã lên lịch |
13:50 | FM9269 | Cát An (Ji'an Jinggangshan) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-86D) | Ước đoán 13:45 |
13:55 | HU7090 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Hainan Airlines | 338 | Đã lên lịch |
13:55 | QW6009 | Duy Phường (Weifang) | Qingdao Airlines | 320 | Đã hủy |
14:00 | GJ8921 | Tương Dương (Xiangyang Liuji) | Loong Air (Changbai Mountain Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 13:45 |
14:05 | DZ6297 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Donghai Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8) | Ước đoán 13:32 |
14:05 | MF8143 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
14:10 | 3U3307 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 13:54 |
14:15 | GJ8597 | Tô Châu (Xuzhou Guanyin) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:20 | CZ2059 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:25 | CZ6768 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:25 | HU7066 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
14:30 | HU7008 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã hủy |
14:35 | FU6597 | Vu Hồ (Wuhu Xuanzhou) | Fuzhou Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
14:40 | SC8845 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
14:40 | JD5376 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | EU1869 | Diêm Thành (Yancheng Nanyang) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | GS7446 | Nam Dương (Nanyang Jiangying) | Tianjin Airlines | E90 | Đã lên lịch |
14:50 | HU7052 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Hainan Airlines | 788 | Đã lên lịch |
14:50 | HU7088 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Hainan Airlines | 333 | Đã lên lịch |
14:55 | GX8932 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:55 | MF8341 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
15:00 | CZ8614 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | CZ8629 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 14:43 |
15:05 | CA2829 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 14:34 |
15:05 | ZH8241 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
15:10 | HU7032 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:10 | BK3162 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
15:15 | HU7466 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | LT8887 | Linfen (Linfen Qiaoli Airport) | LongJiang Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 14:58 |
15:30 | HU7026 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 333 | Đã lên lịch |
15:35 | GS6566 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:35 | HU7518 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:40 | HU7164 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:45 | HU748 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
15:45 | CZ3516 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | CZ6790 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | ZH9727 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | EU2292 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Chengdu Airlines | 32S | Đã lên lịch |
15:55 | CZ5186 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:55 | HU7116 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:05 | CZ6987 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Southern Airlines | 73G | Đã lên lịch |
16:05 | RY8907 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | 738 | Đã lên lịch |
16:10 | GX8992 | Xinyang (Xinyang Minggang) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:10 | DZ6322 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Donghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
16:10 | OQ2341 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:15 | OD690 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
16:20 | JD5038 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:25 | CZ5120 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:25 | KR9738 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Cambodia Airways | 320 | Đã lên lịch |
16:30 | HU7068 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:35 | HU7182 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 333 | Đã lên lịch |
16:40 | JD5936 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | CA4315 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 32Q | Đã lên lịch |
16:45 | UQ2513 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
16:55 | CZ3120 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | CZ340 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:10 | 3U3712 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:10 | HU7044 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:15 | HU7372 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:20 | MU2171 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:25 | KN5811 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China United Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:30 | Y87555 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Suparna Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:35 | CZ6558 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | JD5764 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | GS6595 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | ZH8185 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | CA1355 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 77W | Đã lên lịch |
17:45 | GS7438 | Tuân Nghĩa (Zunyi Xinzhou) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | 9H8343 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Air Changan | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | GX8930 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | GX Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | CZ6295 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:10 | HO1275 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
18:10 | JD5266 | Heze (Mudan) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | GS7611 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | JD5912 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | CZ5887 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | AQ1504 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | AQ1538 | Nhật Chiếu (Rio Alzucar) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
18:25 | HU7216 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
18:25 | NS3287 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:30 | ZH8503 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:35 | CZ6537 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Haikou Meilan International (Hải Khẩu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Haikou Meilan International.