Thông tin chung về Air Busan
IATA: BX
ICAO: ABL
Quốc gia: Republic of Korea
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A321
- Antonov An-140
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Air Busan, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Air Busan
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BX748 | Bangkok — Seoul | hằng ngày | 22:20 | 06:10 | 5h 50m | từ 3.480.691 ₫ | tìm kiếm |
BX726 | Bangkok — Busan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:50 | 06:30 | 5h 40m | từ 3.582.317 ₫ | tìm kiếm |
BX748 | Bangkok — Seoul | hằng ngày | 22:20 | 06:05 | 5h 45m | từ 3.480.691 ₫ | tìm kiếm |
BX726 | Bangkok — Busan | hằng ngày | 22:55 | 06:20 | 5h 25m | từ 3.582.317 ₫ | tìm kiếm |
BX124 | Busan — Ōsaka | hằng ngày | 08:35 | 10:05 | 1h 30m | từ 2.591.464 ₫ | tìm kiếm |
BX8822 | Busan — Seoul | hằng ngày | 18:20 | 19:25 | 1h 5m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX8820 | Busan — Seoul | hằng ngày | 17:20 | 18:20 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX8812 | Busan — Seoul | hằng ngày | 12:40 | 13:40 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX391 | Busan — Hồng Kông | hằng ngày | 21:35 | 00:05 | 3h 30m | từ 2.820.122 ₫ | tìm kiếm |
BX321 | Busan — Thanh Đảo | hằng ngày | 10:30 | 11:35 | 2h 5m | từ 2.311.992 ₫ | tìm kiếm |
BX144 | Busan — Fukuoka | hằng ngày | 17:55 | 18:50 | 55m | từ 1.626.016 ₫ | tìm kiếm |
BX391 | Busan — Hồng Kông | Thứ Tư, thứ năm | 22:05 | 00:05 | 3h 0m | từ 2.820.122 ₫ | tìm kiếm |
BX379 | Busan — Hải Khẩu | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 22:00 | 02:00 | 5h 0m | tìm kiếm | |
BX1223 | Busan — Ōsaka | thứ sáu, chủ nhật | 17:30 | 19:00 | 1h 30m | từ 2.591.464 ₫ | tìm kiếm |
BX122 | Busan — Ōsaka | hằng ngày | 16:30 | 17:55 | 1h 25m | từ 2.591.464 ₫ | tìm kiếm |
BX8183 | Busan — Jeju | hằng ngày | 11:35 | 12:35 | 1h 0m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX148 | Busan — Fukuoka | hằng ngày | 07:30 | 08:25 | 55m | từ 1.626.016 ₫ | tìm kiếm |
BX411 | Busan — Ulaanbaatar | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 21:00 | 00:15 | 4h 15m | từ 2.007.114 ₫ | tìm kiếm |
BX8107 | Busan — Jeju | hằng ngày | 07:30 | 08:35 | 1h 5m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX126 | Busan — Ōsaka | hằng ngày | 11:25 | 12:55 | 1h 30m | từ 2.591.464 ₫ | tìm kiếm |
BX795 | Busan — Cao Hùng | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 12:00 | 14:05 | 3h 5m | từ 2.083.333 ₫ | tìm kiếm |
BX8824 | Busan — Seoul | hằng ngày | 19:30 | 20:30 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX371 | Busan — Dayong | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 09:05 | 11:55 | 3h 50m | tìm kiếm | |
BX8808 | Busan — Seoul | hằng ngày | 11:10 | 12:10 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX795 | Busan — Cao Hùng | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 12:00 | 14:00 | 3h 0m | từ 2.083.333 ₫ | tìm kiếm |
BX8818 | Busan — Seoul | hằng ngày | 16:20 | 17:20 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX8173 | Busan — Jeju | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 16:30 | 17:30 | 1h 0m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX472 | Busan — Vladivostok | chủ nhật | 14:00 | 18:00 | 3h 0m | từ 6.707.318 ₫ | tìm kiếm |
BX751 | Busan — tp. Nha Trang | hằng ngày | 20:05 | 23:10 | 5h 5m | từ 3.556.911 ₫ | tìm kiếm |
BX8101 | Busan — Jeju | hằng ngày | 07:00 | 07:55 | 55m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX148 | Busan — Fukuoka | hằng ngày | 07:35 | 08:30 | 55m | từ 1.626.016 ₫ | tìm kiếm |
BX182 | Busan — Sapporo | hằng ngày | 08:30 | 10:50 | 2h 20m | từ 4.522.358 ₫ | tìm kiếm |
BX146 | Busan — Fukuoka | hằng ngày | 14:05 | 15:00 | 55m | từ 1.626.016 ₫ | tìm kiếm |
BX1223 | Busan — Ōsaka | thứ sáu, chủ nhật | 17:00 | 18:30 | 1h 30m | từ 2.591.464 ₫ | tìm kiếm |
BX8826 | Busan — Seoul | hằng ngày | 20:40 | 21:40 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX8117 | Busan — Jeju | hằng ngày | 16:10 | 17:10 | 1h 0m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX8131 | Busan — Jeju | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 19:30 | 20:40 | 1h 10m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX472 | Busan — Vladivostok | thứ sáu | 13:50 | 17:40 | 2h 50m | từ 6.707.318 ₫ | tìm kiếm |
BX472 | Busan — Vladivostok | Thứ Tư | 13:30 | 17:05 | 2h 35m | từ 6.707.318 ₫ | tìm kiếm |
BX8812 | Busan — Seoul | hằng ngày | 13:10 | 14:10 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX321 | Busan — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 10:35 | 11:35 | 2h 0m | từ 2.311.992 ₫ | tìm kiếm |
BX8115 | Busan — Jeju | hằng ngày | 14:35 | 15:40 | 1h 5m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX8802 | Busan — Seoul | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:30 | 08:30 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX8812 | Busan — Seoul | thứ năm | 13:25 | 14:25 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX8812 | Busan — Seoul | thứ năm | 13:40 | 14:40 | 1h 0m | từ 863.821 ₫ | tìm kiếm |
BX773 | Busan — Đà Nẵng | hằng ngày | 21:00 | 00:05 | 5h 5m | từ 3.302.846 ₫ | tìm kiếm |
BX8113 | Busan — Jeju | hằng ngày | 13:40 | 14:50 | 1h 10m | từ 711.382 ₫ | tìm kiếm |
BX745 | Busan — Viêng Chăn | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 20:20 | 23:50 | 5h 30m | từ 7.317.074 ₫ | tìm kiếm |
BX134 | Busan — Matsuyama | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:25 | 16:40 | 1h 15m | tìm kiếm | |
BX761 | Busan — Kota Kinabalu | Thứ Tư, thứ bảy | 19:00 | 23:10 | 5h 10m | từ 6.580.285 ₫ | tìm kiếm |
Air Busan special offers, promotions and discounts:
Special offers for flights Busan — Seoul — 1.016.260 ₫
Special offers for flights Jeju — Busan — 558.943 ₫
Special offers for flights Ōsaka — Busan — 2.286.586 ₫