Thông tin chung về T'way Air
IATA: TW
ICAO: TWB
Quốc gia: South Korea
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737
- Boeing 737-800
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho T'way Air, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của T'way Air
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TW102 | Bangkok — Seoul | hằng ngày | 01:30 | 08:50 | 5h 20m | từ 3.486.893 ₫ | tìm kiếm |
TW184 | Bangkok — Cheong Ju City | hằng ngày | 00:40 | 07:55 | 5h 15m | từ 3.130.568 ₫ | tìm kiếm |
TW106 | Bangkok — Daegu | hằng ngày | 02:30 | 09:35 | 5h 5m | từ 3.588.700 ₫ | tìm kiếm |
TW184 | Bangkok — Cheong Ju City | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 00:05 | 08:05 | 6h 0m | từ 3.130.568 ₫ | tìm kiếm |
TW106 | Bangkok — Daegu | hằng ngày | 02:05 | 09:40 | 5h 35m | từ 3.588.700 ₫ | tìm kiếm |
TW102 | Bangkok — Seoul | hằng ngày | 01:20 | 08:55 | 5h 35m | từ 3.486.893 ₫ | tìm kiếm |
TW604 | Bishkek — Seoul | thứ sáu | 21:10 | 06:05 | 5h 55m | từ 9.951.642 ₫ | tìm kiếm |
TW9884 | Busan — Seoul | chủ nhật | 16:00 | 17:00 | 1h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9862 | Busan — Seoul | hằng ngày | 09:10 | 10:10 | 1h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9864 | Busan — Seoul | hằng ngày | 12:20 | 13:20 | 1h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9884 | Busan — Seoul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 11:20 | 12:20 | 1h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9874 | Busan — Seoul | hằng ngày | 20:40 | 21:45 | 1h 5m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9870 | Busan — Seoul | hằng ngày | 08:30 | 09:35 | 1h 5m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW962 | Busan — Seoul | hằng ngày | 10:05 | 11:05 | 1h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW968 | Busan — Seoul | hằng ngày | 20:00 | 21:05 | 1h 5m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW966 | Busan — Seoul | hằng ngày | 16:30 | 17:35 | 1h 5m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9868 | Busan — Seoul | hằng ngày | 18:30 | 19:35 | 1h 5m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9872 | Busan — Seoul | hằng ngày | 13:40 | 14:45 | 1h 5m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9870 | Busan — Seoul | thứ năm | 10:10 | 11:20 | 1h 10m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9884 | Busan — Seoul | thứ bảy | 20:20 | 21:20 | 1h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW9884 | Busan — Seoul | thứ năm | 11:20 | 21:20 | 10h 0m | từ 865.360 ₫ | tìm kiếm |
TW135 | Busan — Viêng Chăn | hằng ngày | 21:05 | 00:30 | 5h 25m | từ 7.330.110 ₫ | tìm kiếm |
TW135 | Busan — Viêng Chăn | thứ năm, thứ sáu | 21:05 | 07:30 | 11h 35m | từ 7.330.110 ₫ | tìm kiếm |
TW135 | Busan — Viêng Chăn | thứ sáu | 06:05 | 07:30 | 3h 25m | từ 7.330.110 ₫ | tìm kiếm |
TW135 | Busan — Viêng Chăn | chủ nhật | 06:05 | 00:30 | 20h 25m | từ 7.330.110 ₫ | tìm kiếm |
TW221 | Busan — Ōsaka | hằng ngày | 09:00 | 10:35 | 1h 35m | từ 2.596.081 ₫ | tìm kiếm |
TW9195 | Busan — Hồng Kông | thứ bảy | 22:00 | 00:45 | 3h 45m | từ 2.825.147 ₫ | tìm kiếm |
TW9195 | Busan — Hồng Kông | Thứ Tư | 07:00 | 08:45 | 2h 45m | từ 2.825.147 ₫ | tìm kiếm |
TW618 | Bắc Kinh — Seoul | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 02:00 | 04:45 | 1h 45m | từ 1.628.913 ₫ | tìm kiếm |
TW672 | Cao Hùng — Seoul | hằng ngày | 16:05 | 19:50 | 2h 45m | từ 3.945.024 ₫ | tìm kiếm |
TW176 | Cebu — Seoul | hằng ngày | 02:05 | 07:50 | 4h 45m | từ 1.247.137 ₫ | tìm kiếm |
TW176 | Cebu — Seoul | hằng ngày | 00:50 | 06:35 | 4h 45m | từ 1.247.137 ₫ | tìm kiếm |
TW9855 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:35 | 16:30 | 55m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW9857 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:30 | 20:40 | 1h 10m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW9851 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 07:20 | 08:25 | 1h 5m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW181 | Cheong Ju City — Đà Nẵng | hằng ngày | 21:00 | 00:10 | 5h 10m | từ 6.668.364 ₫ | tìm kiếm |
TW155 | Cheong Ju City — tp. Nha Trang | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:10 | 00:40 | 5h 30m | từ 4.861.288 ₫ | tìm kiếm |
TW685 | Cheong Ju City — Diên Cát | thứ hai, thứ sáu | 08:35 | 10:20 | 2h 45m | từ 10.893.358 ₫ | tìm kiếm |
TW9873 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 09:10 | 10:15 | 1h 5m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW247 | Cheong Ju City — Fukuoka | hằng ngày | 16:00 | 17:10 | 1h 10m | từ 2.621.532 ₫ | tìm kiếm |
TW9853 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 12:05 | 12:55 | 50m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW877 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 15:25 | 16:35 | 1h 10m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW873 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 13:25 | 14:30 | 1h 5m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW873 | Cheong Ju City — Jeju | chủ nhật | 22:25 | 14:30 | 7h 55m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW873 | Cheong Ju City — Jeju | thứ sáu, thứ bảy | 22:25 | 23:30 | 1h 5m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW873 | Cheong Ju City — Jeju | thứ sáu | 13:25 | 23:30 | 10h 5m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW9871 | Cheong Ju City — Jeju | chủ nhật | 09:02 | 09:57 | 54m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW9871 | Cheong Ju City — Jeju | Thứ Tư | 09:07 | 09:59 | 51m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW9871 | Cheong Ju City — Jeju | Thứ ba | 09:30 | 10:15 | 44m | từ 2.392.466 ₫ | tìm kiếm |
TW183 | Cheong Ju City — Bangkok | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 19:50 | 23:40 | 5h 50m | từ 5.981.166 ₫ | tìm kiếm |
T'way Air special offers, promotions and discounts:
Special offers for flights Jeju — Gwangju — 509.035 ₫
Special offers for flights Jeju — Tokyo — 4.479.512 ₫