Thông tin về Ningbo Lishe International
Thông tin chi tiết về Ningbo Lishe International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.ningboairport.com/
IATA: NGB
ICAO: ZSNB
Giờ địa phương:
UTC: 8
Ningbo Lishe International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Ningbo Lishe International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC4713 | Ninh Ba — Thanh Đảo | hằng ngày | 15:55 | 17:25 | 1h 30m | Shandong Airlines | từ 1.546.055 ₫ | tìm kiếm |
HU7639 | Ninh Ba — Quý Dương | hằng ngày | 11:10 | 13:55 | 2h 45m | Hainan Airlines | từ 2.382.446 ₫ | tìm kiếm |
HU7786 | Ninh Ba — Trường Sa | thứ sáu, thứ bảy | 15:30 | 17:30 | 2h 0m | Hainan Airlines | từ 1.470.020 ₫ | tìm kiếm |
ZH8190 | Ninh Ba — Vận Thành | hằng ngày | 12:00 | 14:40 | 2h 40m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm | |
CZ8430 | Ninh Ba — Trường Sa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:15 | 16:10 | 1h 55m | China Southern Airlines | từ 1.470.020 ₫ | tìm kiếm |
MU9895 | Ninh Ba — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:35 | 16:55 | 2h 20m | China Eastern Airlines | từ 2.534.517 ₫ | tìm kiếm |
9C8519 | Ninh Ba — Thiên Tân | chủ nhật | 17:30 | 19:50 | 2h 20m | Spring Airlines | từ 2.661.243 ₫ | tìm kiếm |
9C7098 | Ninh Ba — Tây An | hằng ngày | 22:00 | 00:55 | 2h 55m | Spring Airlines | từ 2.889.349 ₫ | tìm kiếm |
9C7550 | Ninh Ba — Thâm Quyến | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:55 | 01:10 | 2h 15m | Spring Airlines | từ 2.559.862 ₫ | tìm kiếm |
MU6950 | Ninh Ba — Quảng Châu | thứ sáu | 11:55 | 13:55 | 2h 0m | China Eastern Airlines | từ 2.889.349 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Ningbo Lishe International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AQ1315 | Quý Dương — Ninh Ba | hằng ngày | 12:50 | 15:15 | 2h 25m | 9 Air | tìm kiếm | |
MU9671 | Côn Minh — Ninh Ba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 08:20 | 10:55 | 2h 35m | China Eastern Airlines | từ 2.103.649 ₫ | tìm kiếm |
JD5039 | Cáp Nhĩ Tân — Ninh Ba | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:20 | 10:45 | 3h 25m | Capital Airlines | từ 3.725.740 ₫ | tìm kiếm |
AQ1315 | Quý Dương — Ninh Ba | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:45 | 18:05 | 2h 20m | 9 Air | tìm kiếm | |
HU7639 | Đại Liên — Ninh Ba | hằng ngày | 08:15 | 10:20 | 2h 5m | Hainan Airlines | từ 2.306.410 ₫ | tìm kiếm |
CA8387 | Bắc Kinh — Ninh Ba | hằng ngày | 11:00 | 13:20 | 2h 20m | Air China | từ 2.078.304 ₫ | tìm kiếm |
HU7640 | Quý Dương — Ninh Ba | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:30 | 17:55 | 2h 25m | Hainan Airlines | tìm kiếm | |
MU5482 | Thanh Đảo — Ninh Ba | hằng ngày | 15:35 | 17:10 | 1h 35m | China Eastern Airlines | từ 1.799.507 ₫ | tìm kiếm |
9C6671 | Lan Châu — Ninh Ba | thứ hai, thứ sáu | 15:00 | 18:05 | 3h 5m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
OQ2315 | Trùng Khánh — Ninh Ba | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:00 | 18:55 | 1h 55m | Chongqing Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Ningbo Lishe International
- Zhoushan Putuoshan (88 km)
- Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu (110 km)
- Taizhou Luqiao (141 km)
- Yiwu (149 km)
- Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải (152 km)
- Shanghai Hongqiao International (154 km)
- Changhai (160 km)
- Suzhou (183 km)
- Wuxi Sunan Shuofang (211 km)
Các hãng hàng không bay đến Ningbo Lishe International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Ningbo Lishe International:
- 9 Air (AQ)
- Air Busan (BX)
- Air Central (GI)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Macau (NX)
- Air Travel (A6)
- Capital Airlines (JD)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)