Thông tin chung về Air Central
IATA: GI
ICAO: LHA
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Boeing 737 Freighter
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Air Central, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Air Central
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GI4230 | Bangkok — Quảng Châu | hằng ngày | 01:45 | 05:35 | 2h 50m | từ 1.343.984 ₫ | tìm kiếm |
GI4352 | Bangkok — Thâm Quyến | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 01:20 | 05:20 | 3h 0m | từ 3.651.579 ₫ | tìm kiếm |
GI4354 | Bangkok — Nam Ninh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 02:20 | 05:45 | 2h 25m | từ 2.789.401 ₫ | tìm kiếm |
GI4214 | Bangkok — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 23:20 | 05:45 | 5h 25m | từ 8.875.366 ₫ | tìm kiếm |
GI4354 | Bangkok — Nam Ninh | hằng ngày | 02:10 | 05:35 | 2h 25m | từ 2.789.401 ₫ | tìm kiếm |
GI4358 | Bangkok — Nam Ninh | hằng ngày | 02:00 | 05:35 | 2h 35m | từ 2.789.401 ₫ | tìm kiếm |
GI4354 | Bangkok — Nam Ninh | hằng ngày | 02:10 | 05:45 | 2h 35m | từ 2.789.401 ₫ | tìm kiếm |
GI4222 | Bangkok — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 00:40 | 05:35 | 3h 55m | từ 8.875.366 ₫ | tìm kiếm |
GI4026 | Du Lâm — Tây An | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 20:10 | 21:15 | 1h 5m | từ 1.420.059 ₫ | tìm kiếm |
GI4104 | Du Lâm — Tây An | hằng ngày | 04:20 | 05:30 | 1h 10m | từ 1.420.059 ₫ | tìm kiếm |
GI4104 | Du Lâm — Tây An | hằng ngày | 03:20 | 04:30 | 1h 10m | từ 1.420.059 ₫ | tìm kiếm |
GI4024 | Duy Phường — Thâm Quyến | hằng ngày | 02:45 | 05:45 | 3h 0m | tìm kiếm | |
GI4023 | Duy Phường — Thâm Quyến | hằng ngày | 17:30 | 20:40 | 3h 10m | tìm kiếm | |
GI4024 | Duy Phường — Thâm Quyến | thứ hai | 02:50 | 05:45 | 2h 55m | tìm kiếm | |
GI4024 | Duy Phường — Thâm Quyến | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 03:50 | 06:45 | 2h 55m | tìm kiếm | |
GI4214 | Hohhot — Trịnh Châu | hằng ngày | 03:00 | 04:30 | 1h 30m | từ 3.144.415 ₫ | tìm kiếm |
GI4026 | Hohhot — Trịnh Châu | hằng ngày | 03:40 | 05:10 | 1h 30m | từ 3.144.415 ₫ | tìm kiếm |
GI4224 | Hà Nội — Yên Đài | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 01:00 | 05:45 | 3h 45m | tìm kiếm | |
GI4228 | Hà Nội — Trịnh Châu | hằng ngày | 02:00 | 05:40 | 2h 40m | tìm kiếm | |
GI4202 | Hà Nội — Trịnh Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:15 | 02:05 | 2h 50m | tìm kiếm | |
GI4202 | Hà Nội — Trịnh Châu | hằng ngày | 21:00 | 01:05 | 3h 5m | tìm kiếm | |
GI4202 | Hà Nội — Trịnh Châu | Thứ Tư | 03:36 | 06:50 | 2h 13m | tìm kiếm | |
GI4378 | Hà Nội — Nam Thông | hằng ngày | 02:30 | 06:30 | 3h 0m | tìm kiếm | |
GI4202 | Hà Nội — Trịnh Châu | hằng ngày | 22:00 | 02:05 | 3h 5m | tìm kiếm | |
GI4118 | Hà Nội — Ninh Ba | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 01:40 | 05:40 | 3h 0m | tìm kiếm | |
GI4018 | Hàng Châu — Tấn Giang | hằng ngày | 21:35 | 23:10 | 1h 35m | từ 2.282.237 ₫ | tìm kiếm |
GI4035 | Hàng Châu — Trịnh Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 18:05 | 19:55 | 1h 50m | từ 1.698.999 ₫ | tìm kiếm |
GI4108 | Hàng Châu — Thanh Đảo | hằng ngày | 04:10 | 05:40 | 1h 30m | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
GI4230 | Hàng Châu — Thanh Đảo | hằng ngày | 03:55 | 05:40 | 1h 45m | từ 2.358.311 ₫ | tìm kiếm |
GI4376 | Hồ Chí Minh — Thâm Quyến | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:00 | 05:45 | 2h 45m | từ 3.651.579 ₫ | tìm kiếm |
GI4376 | Hồ Chí Minh — Nam Ninh | hằng ngày | 02:00 | 05:20 | 2h 20m | tìm kiếm | |
GI4114 | Hợp Phì — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 05:40 | 06:55 | 1h 15m | từ 4.539.116 ₫ | tìm kiếm |
GI4111 | Hợp Phì — Ōsaka | Thứ ba, thứ năm | 02:20 | 05:40 | 2h 20m | từ 3.524.788 ₫ | tìm kiếm |
GI4114 | Hợp Phì — Trịnh Châu | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 04:40 | 05:55 | 1h 15m | từ 4.539.116 ₫ | tìm kiếm |
GI4036 | Hợp Phì — Trịnh Châu | Thứ Tư, thứ sáu | 03:00 | 04:25 | 1h 25m | từ 4.539.116 ₫ | tìm kiếm |
GI4111 | Hợp Phì — Ōsaka | thứ sáu | 08:13 | 11:35 | 2h 21m | từ 3.524.788 ₫ | tìm kiếm |
GI4114 | Hợp Phì — Trịnh Châu | hằng ngày | 02:10 | 03:20 | 1h 10m | từ 4.539.116 ₫ | tìm kiếm |
GI4111 | Hợp Phì — Ōsaka | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 01:00 | 04:40 | 2h 40m | từ 3.524.788 ₫ | tìm kiếm |
GI4360 | Kuala Lumpur — Thâm Quyến | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:40 | 04:45 | 4h 5m | từ 1.597.566 ₫ | tìm kiếm |
GI4366 | Lan Châu — Trịnh Châu | hằng ngày | 04:10 | 05:40 | 1h 30m | tìm kiếm | |
GI4366 | Lan Châu — Trịnh Châu | hằng ngày | 03:40 | 05:40 | 2h 0m | tìm kiếm | |
GI4020 | Liên Vân Cảng — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 19:10 | 21:20 | 2h 10m | từ 1.749.715 ₫ | tìm kiếm |
GI4356 | Manila — Thâm Quyến | hằng ngày | 03:00 | 05:35 | 2h 35m | từ 1.014.328 ₫ | tìm kiếm |
GI4212 | Manila — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 02:00 | 05:40 | 3h 40m | tìm kiếm | |
GI4212 | Manila — Trịnh Châu | chủ nhật | 01:30 | 05:35 | 4h 5m | tìm kiếm | |
GI4212 | Manila — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ sáu | 02:00 | 05:55 | 3h 55m | tìm kiếm | |
GI4212 | Manila — Trịnh Châu | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 03:00 | 06:35 | 3h 35m | tìm kiếm | |
GI4212 | Manila — Trịnh Châu | hằng ngày | 01:30 | 05:40 | 4h 10m | tìm kiếm | |
GI4353 | Nam Ninh — Bangkok | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 02:15 | 03:30 | 2h 15m | từ 2.561.177 ₫ | tìm kiếm |
GI4369 | Nam Ninh — Ragoon | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:20 | 11:30 | 10h 40m | tìm kiếm |