Shanghai Hongqiao International (SHA): thông tin về các chuyến bay và các ưu đãi đặc biệt

Thông tin về Shanghai Hongqiao International

Thông tin chi tiết về Shanghai Hongqiao International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.


Giờ mở cửa:

Trang web:

IATA: SHA

ICAO: ZSSS

Giờ địa phương:

UTC: 8

Shanghai Hongqiao International trên bản đồ

Các chuyến bay từ Shanghai Hongqiao International

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Hãng hàng không Giá
MU5315 Thượng Hải — Quảng Châu hằng ngày 19:30 21:50 2h 20m China Eastern Airlines từ 1.241.922 ₫ tìm kiếm
CA1510 Thượng Hải — Bắc Kinh hằng ngày 21:30 23:45 2h 15m Air China từ 1.672.792 ₫ tìm kiếm
FM9331 Thượng Hải — Thâm Quyến hằng ngày 08:05 10:30 2h 25m Shanghai Airlines từ 1.622.102 ₫ tìm kiếm
HO1207 Thượng Hải — Quý Dương hằng ngày 08:05 11:05 3h 0m Juneyao Air từ 1.622.102 ₫ tìm kiếm
CZ6998 Thượng Hải — Ürümqi thứ hai 08:40 13:55 5h 15m China Southern Airlines từ 4.207.326 ₫ tìm kiếm
MU5385 Thượng Hải — Trịnh Châu chủ nhật 15:55 18:05 2h 10m Shanghai Airlines từ 2.965.405 ₫ tìm kiếm
FM9245 Thượng Hải — Nam Xương hằng ngày 07:15 08:55 1h 40m Shanghai Airlines từ 1.546.066 ₫ tìm kiếm
MF8552 Thượng Hải — Thiên Tân hằng ngày 16:25 18:40 2h 15m Xiamen Air từ 3.142.822 ₫ tìm kiếm
MU9979 Thượng Hải — Thanh Đảo thứ năm, thứ bảy 08:20 09:50 1h 30m China Eastern Airlines từ 1.698.138 ₫ tìm kiếm
CZ3567 Thượng Hải — Thâm Quyến hằng ngày 22:00 00:35 2h 35m China Southern Airlines từ 1.622.102 ₫ tìm kiếm

Lịch trình của tất cả các chuyến bay

Các chuyến bay đến Shanghai Hongqiao International

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Hãng hàng không Giá
FM9312 Quảng Châu — Thượng Hải hằng ngày 13:30 15:30 2h 0m Shanghai Airlines từ 1.546.066 ₫ tìm kiếm
CZ3575 Thâm Quyến — Thượng Hải hằng ngày 18:00 20:20 2h 20m China Southern Airlines từ 1.546.066 ₫ tìm kiếm
MU2505 Vũ Hán — Thượng Hải thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật 12:30 14:10 1h 40m China Eastern Airlines từ 1.647.447 ₫ tìm kiếm
MU5410 Thành Đô — Thượng Hải thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật 12:25 15:05 2h 40m China Eastern Airlines từ 1.698.138 ₫ tìm kiếm
9C8776 Thâm Quyến — Thượng Hải hằng ngày 17:50 20:15 2h 25m Spring Airlines từ 1.546.066 ₫ tìm kiếm
MF3045 Tây An — Thượng Hải hằng ngày 11:00 13:10 2h 10m Xiamen Air từ 1.444.684 ₫ tìm kiếm
MU9725 Đại Lý — Thượng Hải hằng ngày 18:20 21:25 3h 5m China Eastern Airlines từ 4.460.780 ₫ tìm kiếm
9C8608 Zhangiakou — Thượng Hải Thứ ba, thứ năm, thứ bảy 13:30 15:50 2h 20m Spring Airlines từ 5.398.557 ₫ tìm kiếm
CA4515 Thành Đô — Thượng Hải hằng ngày 07:50 10:45 2h 55m Air China từ 1.698.138 ₫ tìm kiếm
FM9422 Trùng Khánh — Thượng Hải hằng ngày 13:50 16:10 2h 20m Shanghai Airlines từ 1.140.540 ₫ tìm kiếm

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.