Thông tin về Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HGH
ICAO: ZSHC
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA4578 | Hàng Châu — Trùng Khánh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:35 | 22:05 | 2h 30m | Air China | từ 3.041.400 ₫ | tìm kiếm |
3U8090 | Hàng Châu — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:25 | 19:50 | 2h 25m | Sichuan Airlines | từ 3.041.400 ₫ | tìm kiếm |
MF8295 | Hàng Châu — Vũ Hán | hằng ngày | 13:30 | 15:30 | 2h 0m | Xiamen Air | từ 1.191.215 ₫ | tìm kiếm |
TV9828 | Hàng Châu — Nghi Tân | Thứ ba, thứ bảy | 17:50 | 20:45 | 2h 55m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
MU9698 | Hàng Châu — Đại Lý | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:05 | 16:10 | 3h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5095 | Hàng Châu — Kuala Lumpur | hằng ngày | 08:05 | 14:00 | 5h 55m | China Eastern Airlines | từ 2.255.705 ₫ | tìm kiếm |
O37024 | Hàng Châu — Trùng Khánh | thứ hai | 02:55 | 05:55 | 3h 0m | SF Airlines | từ 3.041.400 ₫ | tìm kiếm |
MF8535 | Hàng Châu — Thanh Đảo | Thứ Tư | 07:15 | 09:20 | 2h 5m | Xiamen Air | từ 2.357.085 ₫ | tìm kiếm |
CA2846 | Hàng Châu — Thiên Tân | thứ năm, thứ bảy | 11:45 | 14:10 | 2h 25m | Air China | từ 2.610.535 ₫ | tìm kiếm |
CA1741 | Hàng Châu — Thành Đô | hằng ngày | 07:55 | 10:50 | 2h 55m | Air China | từ 1.622.080 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA8352 | Sán Đầu — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:20 | 23:15 | 1h 55m | Air China | từ 4.156.580 ₫ | tìm kiếm |
MU6482 | Côn Minh — Hàng Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 06:55 | 09:30 | 2h 35m | China Eastern Airlines | từ 2.889.330 ₫ | tìm kiếm |
GJ8812 | Tuân Nghĩa — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 20:40 | 2h 35m | Loong Air | tìm kiếm | |
HU7408 | Châu Hải — Hàng Châu | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:20 | 00:40 | 2h 20m | Hainan Airlines | từ 2.559.845 ₫ | tìm kiếm |
CA8512 | Hải Khẩu — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 21:30 | 23:55 | 2h 25m | Air China | từ 3.218.815 ₫ | tìm kiếm |
JD5612 | Trịnh Châu — Hàng Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:30 | 00:20 | 1h 50m | Capital Airlines | từ 1.824.840 ₫ | tìm kiếm |
3U3196 | Lan Châu — Hàng Châu | thứ hai, Thứ Tư | 16:05 | 19:00 | 2h 55m | Sichuan Airlines | từ 3.877.785 ₫ | tìm kiếm |
GJ8164 | Thành Đô — Hàng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | 21:10 | 00:05 | 2h 55m | Loong Air | từ 1.622.080 ₫ | tìm kiếm |
5Y595 | Anchorage — Hàng Châu | chủ nhật | 08:25 | 10:47 | 10h 22m | Atlas Air | tìm kiếm | |
9C7087 | Lan Châu — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:25 | 17:25 | 3h 0m | Spring Airlines | từ 3.877.785 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
- Yiwu (107 km)
- Ningbo Lishe International (110 km)
- Suzhou (120 km)
- Shanghai Hongqiao International (138 km)
- Wuxi Sunan Shuofang (140 km)
- Changhai (148 km)
- Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải (166 km)
- Zhoushan Putuoshan (189 km)
- Changzhou Benniu (197 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu:
- 9 Air (AQ)
- ASL Airlines Belgium (3V)
- Air Central (GI)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Djibouti (DJ)
- Air Macau (NX)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- Amerijet International (M6)
- Asiana Cargo (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Lao Airlines (QV)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Maersk Air Cargo (DJ)
- North-Western Cargo International Airlines (CO)
- Okay Airways (BK)
- Qatar Airways (QR)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Spring Airlines (9C)
- Sriwijaya Air (SJ)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (Sky Boss Livery) (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)