Thông tin về Seoul Incheon International
Thông tin chi tiết về Seoul Incheon International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.kr/eng/
IATA: ICN
ICAO: RKSI
Giờ địa phương:
UTC: 9
Seoul Incheon International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Seoul Incheon International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QR8983 | Seoul — Doha | Thứ Tư | 01:55 | 06:15 | 10h 20m | Qatar Airways | từ 9.448.619 ₫ | tìm kiếm |
C87113 | Seoul — Trịnh Châu | Thứ Tư | 09:25 | 11:10 | 2h 45m | Cargolux Italia | từ 12.351.968 ₫ | tìm kiếm |
YP731 | Seoul — Tokyo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:50 | 11:20 | 2h 30m | Air Premia | từ 1.171.527 ₫ | tìm kiếm |
KJ251 | Seoul — Trịnh Châu | Thứ ba | 01:20 | 03:00 | 2h 40m | Air Incheon | từ 12.351.968 ₫ | tìm kiếm |
DL9978 | Seoul — Seattle | Thứ ba | 15:30 | 10:00 | 10h 30m | Delta Air Lines | từ 17.165.415 ₫ | tìm kiếm |
LO98 | Seoul — Warsaw | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 11:20 | 17:15 | 12h 55m | LOT | từ 13.778.174 ₫ | tìm kiếm |
YP5671 | Seoul — Dhaka | Thứ ba | 17:30 | 20:40 | 6h 10m | Air Premia | từ 6.952.757 ₫ | tìm kiếm |
KE633 | Seoul — Denpasar | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 16:05 | 22:10 | 7h 5m | Korean Air | từ 3.208.965 ₫ | tìm kiếm |
K4511 | Seoul — Anchorage | Thứ Tư | 18:35 | 11:10 | 9h 35m | Kalitta Air | từ 20.450.783 ₫ | tìm kiếm |
7C1104 | Seoul — Tokyo | hằng ngày | 15:05 | 17:30 | 2h 25m | Jeju Air | từ 1.171.527 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Seoul Incheon International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
K4818 | Anchorage — Seoul | Thứ Tư | 15:00 | 16:44 | 8h 44m | Kalitta Air | từ 14.440.342 ₫ | tìm kiếm |
7C4412 | Tagbilaran City — Seoul | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 18:05 | 4h 55m | Jeju Air | từ 1.680.886 ₫ | tìm kiếm |
K4818 | Anchorage — Seoul | thứ năm | 19:00 | 20:36 | 8h 36m | Kalitta Air | từ 14.440.342 ₫ | tìm kiếm |
KE456 | Hà Nội — Seoul | hằng ngày | 23:10 | 05:25 | 4h 15m | Korean Air | từ 2.011.970 ₫ | tìm kiếm |
LJ348 | Nagoya — Seoul | Thứ Tư | 18:45 | 20:50 | 2h 5m | Jin Air | từ 1.833.694 ₫ | tìm kiếm |
AA281 | Dallas — Seoul | hằng ngày | 10:25 | 15:15 | 14h 50m | American Airlines | từ 15.841.080 ₫ | tìm kiếm |
PR492 | Luzon — Seoul | hằng ngày | 02:00 | 06:55 | 3h 55m | Philippine Airlines | tìm kiếm | |
SQ7440 | Bangkok — Seoul | Thứ ba | 12:20 | 19:55 | 5h 35m | Singapore Airlines | từ 3.285.369 ₫ | tìm kiếm |
TW116 | Hồng Kông — Seoul | hằng ngày | 13:15 | 17:55 | 3h 40m | T'way Air | từ 2.088.374 ₫ | tìm kiếm |
GI4217 | Yên Đài — Seoul | thứ hai, chủ nhật | 02:15 | 04:40 | 1h 25m | Air Central | từ 1.808.226 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Seoul Incheon International
- Incheon Heliport (14 km)
- Sân bay quốc tế Gimpo (34 km)
- Suwon (54 km)
- Seoul AB (59 km)
- Osan AB (66 km)
- Cheongju International (123 km)
Các hãng hàng không bay đến Seoul Incheon International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Seoul Incheon International:
- Aero K (RF)
- Aero Mongolia (M0)
- AeroLogic (3S)
- Air Astana (KC)
- Air Busan (BX)
- Air Canada (AC)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Incheon (KJ)
- Air India (AI)
- Air Japan (NQ)
- Air Macau (NX)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Premia (YP)
- Air Seoul (RS)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- Amazon Air (HA)
- American Airlines (AA)
- Amerijet International (M6)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cargolux (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- EVA Air (BR)
- Eastar Jet (ZE)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Garuda Indonesia (GA)
- Greater Bay Airlines (HB)
- HK express (UO)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jin Air (LJ)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (KE)
- LOT (LO)
- Lufthansa (LH)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Maersk (DJ)
- Malaysia Airlines (MH)
- Mongolian Airways (XF)
- Myanmar Airways International (8M)
- Myanmar National Airlines (UB)
- National Airlines (N8)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Polar Air Cargo (PO)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qingdao Airlines (QW)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Royalair Philippines (RW)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Sky Angkor Airlines (ZA)
- Spring Airlines (9C)
- SriLankan Airlines (UL)
- Swiss (LX)
- T'way Air (TW)
- Thai AirAsia X (XJ)
- Thai Airways (TG)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tigerair Taiwan (IT)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- UPS (5X)
- United Airlines (UA)
- Uzbekistan Airways (HY)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- WestJet (WS)
- Western Global Airlines (KD)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)
- Zipair (ZG)
- mas (M7)
Các liên minh bay đến Seoul Incheon International
Oneworld