Thông tin chung về Peach
IATA: MM
ICAO: APJ
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A320
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Peach, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Peach
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MM204 | Amami O Shima — Ōsaka | hằng ngày | 10:15 | 11:50 | 1h 35m | từ 7.810.880 ₫ | tìm kiếm |
MM206 | Amami O Shima — Ōsaka | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 13:40 | 15:10 | 1h 30m | từ 7.810.880 ₫ | tìm kiếm |
MM542 | Amami O Shima — Tokyo | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:20 | 12:35 | 2h 15m | từ 6.365.360 ₫ | tìm kiếm |
MM92 | Bangkok — Ōsaka | hằng ngày | 01:10 | 08:50 | 5h 40m | từ 4.057.600 ₫ | tìm kiếm |
MM92 | Bangkok — Ōsaka | hằng ngày | 01:15 | 09:20 | 6h 5m | từ 4.057.600 ₫ | tìm kiếm |
MM36 | Cao Hùng — Ōsaka | hằng ngày | 14:35 | 18:35 | 3h 0m | từ 4.818.400 ₫ | tìm kiếm |
MM36 | Cao Hùng — Ōsaka | hằng ngày | 14:25 | 18:10 | 2h 45m | từ 4.818.400 ₫ | tìm kiếm |
MM36 | Cao Hùng — Ōsaka | hằng ngày | 14:25 | 18:30 | 3h 5m | từ 4.818.400 ₫ | tìm kiếm |
MM927 | Cao Hùng — Taipei | chủ nhật | 20:39 | 21:22 | 42m | từ 3.119.280 ₫ | tìm kiếm |
MM152 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 08:00 | 09:10 | 1h 10m | từ 887.600 ₫ | tìm kiếm |
MM156 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 17:55 | 19:05 | 1h 10m | từ 887.600 ₫ | tìm kiếm |
MM289 | Fukuoka — Okinawa | hằng ngày | 15:55 | 17:50 | 1h 55m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM295 | Fukuoka — Ishigaki | hằng ngày | 12:10 | 14:35 | 2h 25m | từ 836.880 ₫ | tìm kiếm |
MM285 | Fukuoka — Okinawa | hằng ngày | 12:35 | 14:30 | 1h 55m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM520 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 10:20 | 12:15 | 1h 55m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM291 | Fukuoka — Okinawa | hằng ngày | 17:45 | 19:40 | 1h 55m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM526 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 19:00 | 20:55 | 1h 55m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM528 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 20:00 | 21:55 | 1h 55m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM524 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 16:15 | 18:10 | 1h 55m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM160 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 21:00 | 22:10 | 1h 10m | từ 887.600 ₫ | tìm kiếm |
MM518 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 07:15 | 09:15 | 2h 0m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM283 | Fukuoka — Okinawa | hằng ngày | 08:55 | 10:45 | 1h 50m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM520 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 10:20 | 12:20 | 2h 0m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM293 | Fukuoka — Ishigaki | hằng ngày | 12:20 | 14:35 | 2h 15m | từ 836.880 ₫ | tìm kiếm |
MM152 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 07:55 | 09:05 | 1h 10m | từ 887.600 ₫ | tìm kiếm |
MM455 | Fukuoka — Sapporo | hằng ngày | 10:50 | 13:15 | 2h 25m | từ 1.445.520 ₫ | tìm kiếm |
MM154 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 14:00 | 15:10 | 1h 10m | từ 887.600 ₫ | tìm kiếm |
MM285 | Fukuoka — Okinawa | hằng ngày | 12:30 | 14:20 | 1h 50m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM158 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 18:05 | 19:15 | 1h 10m | từ 887.600 ₫ | tìm kiếm |
MM524 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 13:20 | 15:20 | 2h 0m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM526 | Fukuoka — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:45 | 17:45 | 2h 0m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM289 | Fukuoka — Okinawa | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:55 | 18:45 | 1h 50m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM291 | Fukuoka — Okinawa | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:50 | 19:40 | 1h 50m | từ 1.014.400 ₫ | tìm kiếm |
MM528 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 19:00 | 21:00 | 2h 0m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM530 | Fukuoka — Tokyo | hằng ngày | 20:30 | 22:30 | 2h 0m | từ 1.141.200 ₫ | tìm kiếm |
MM64 | Hồng Kông — Ōsaka | hằng ngày | 12:40 | 17:30 | 3h 50m | từ 3.372.880 ₫ | tìm kiếm |
MM64 | Hồng Kông — Ōsaka | hằng ngày | 12:50 | 17:20 | 3h 30m | từ 3.372.880 ₫ | tìm kiếm |
MM66 | Hồng Kông — Ōsaka | hằng ngày | 18:00 | 22:30 | 3h 30m | từ 3.372.880 ₫ | tìm kiếm |
MM68 | Hồng Kông — Ōsaka | hằng ngày | 01:35 | 06:05 | 3h 30m | từ 3.372.880 ₫ | tìm kiếm |
MM66 | Hồng Kông — Ōsaka | hằng ngày | 17:20 | 22:10 | 3h 50m | từ 3.372.880 ₫ | tìm kiếm |
MM68 | Hồng Kông — Ōsaka | hằng ngày | 00:50 | 05:40 | 3h 50m | từ 3.372.880 ₫ | tìm kiếm |
MM296 | Ishigaki — Fukuoka | hằng ngày | 15:15 | 17:15 | 2h 0m | từ 3.905.440 ₫ | tìm kiếm |
MM236 | Ishigaki — Ōsaka | hằng ngày | 16:55 | 19:10 | 2h 15m | từ 4.564.800 ₫ | tìm kiếm |
MM236 | Ishigaki — Ōsaka | hằng ngày | 17:00 | 19:10 | 2h 10m | từ 4.564.800 ₫ | tìm kiếm |
MM536 | Ishigaki — Tokyo | hằng ngày | 19:00 | 21:55 | 2h 55m | từ 1.268.000 ₫ | tìm kiếm |
MM532 | Ishigaki — Tokyo | hằng ngày | 11:40 | 14:55 | 3h 15m | từ 1.268.000 ₫ | tìm kiếm |
MM232 | Ishigaki — Ōsaka | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:30 | 12:55 | 2h 25m | từ 4.564.800 ₫ | tìm kiếm |
MM236 | Ishigaki — Ōsaka | hằng ngày | 19:05 | 21:30 | 2h 25m | từ 4.564.800 ₫ | tìm kiếm |
MM534 | Ishigaki — Tokyo | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:00 | 21:15 | 3h 15m | từ 1.268.000 ₫ | tìm kiếm |
MM294 | Ishigaki — Fukuoka | hằng ngày | 15:15 | 17:20 | 2h 5m | từ 3.905.440 ₫ | tìm kiếm |