Thông tin về Cheongju International
Thông tin chi tiết về Cheongju International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CJJ
ICAO: RKTU
Giờ địa phương:
UTC: 9
Cheongju International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Cheongju International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ZE781 | Cheong Ju City — Taipei | hằng ngày | 23:50 | 01:00 | 2h 10m | Eastar Jet | từ 1.703.102 ₫ | tìm kiếm |
TW9855 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:35 | 16:30 | 55m | T'way Air | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
TW875 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:55 | 17:10 | 1h 15m | T'way Air | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
RF511 | Cheong Ju City — Taipei | thứ hai, thứ sáu | 10:30 | 12:20 | 2h 50m | Aero K | từ 1.703.102 ₫ | tìm kiếm |
ZE709 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 10:15 | 11:20 | 1h 5m | Eastar Jet | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
RF609 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 14:45 | 15:55 | 1h 10m | Aero K | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
RF511 | Cheong Ju City — Taipei | thứ hai | 08:50 | 11:20 | 3h 30m | Aero K | từ 1.703.102 ₫ | tìm kiếm |
RF609 | Cheong Ju City — Jeju | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:55 | 16:00 | 1h 5m | Aero K | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
RF517 | Cheong Ju City — Taipei | thứ năm | 15:00 | 16:20 | 2h 20m | Aero K | từ 1.703.102 ₫ | tìm kiếm |
7C851 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 10:30 | 11:40 | 1h 10m | Jeju Air | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Cheongju International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RF512 | Taipei — Cheong Ju City | thứ hai, thứ sáu | 13:15 | 16:40 | 2h 25m | Aero K | tìm kiếm | |
TW686 | Diên Cát — Cheong Ju City | thứ hai, thứ sáu | 14:00 | 18:00 | 3h 0m | T'way Air | từ 4.829.691 ₫ | tìm kiếm |
RF532 | Đà Nẵng — Cheong Ju City | hằng ngày | 02:15 | 08:25 | 4h 10m | Aero K | từ 3.609.559 ₫ | tìm kiếm |
ZE782 | Taipei — Cheong Ju City | hằng ngày | 01:40 | 05:40 | 3h 0m | Eastar Jet | tìm kiếm | |
RF323 | Tokyo — Cheong Ju City | thứ bảy, chủ nhật | 19:55 | 22:15 | 2h 20m | Aero K | tìm kiếm | |
TW9856 | Jeju — Cheong Ju City | hằng ngày | 17:20 | 18:30 | 1h 10m | T'way Air | từ 2.770.718 ₫ | tìm kiếm |
RF323 | Tokyo — Cheong Ju City | thứ sáu | 19:00 | 21:25 | 2h 25m | Aero K | tìm kiếm | |
ZE708 | Jeju — Cheong Ju City | chủ nhật | 13:40 | 14:45 | 1h 5m | Eastar Jet | từ 2.770.718 ₫ | tìm kiếm |
RF323 | Tokyo — Cheong Ju City | chủ nhật | 19:35 | 22:15 | 2h 40m | Aero K | tìm kiếm | |
TW686 | Diên Cát — Cheong Ju City | thứ hai, thứ sáu | 11:20 | 14:55 | 2h 35m | T'way Air | từ 4.829.691 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Cheongju International
- Gunsan (106 km)
- Sân bay quốc tế Gimpo (112 km)
- Incheon Heliport (115 km)
Các hãng hàng không bay đến Cheongju International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Cheongju International: