Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
01:25 | M61020 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Amerijet International | 76Y | Đã lên lịch |
01:25 | KE8232 | Chicago (Chicago O'Hare) | Korean Air Cargo | B77L (Boeing 777-FB5) | Bị hoãn 02:36 |
01:30 | IT600 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
02:00 | CV7145 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Cargolux | B748 (Boeing 747-8R7F) | Ước đoán 01:49 |
02:00 | HT3809 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
02:08 | KD3961 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Western Global Airlines | MD11 (McDonnell Douglas MD-11F) | Ước đoán 02:00 |
02:20 | CK257 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Cargo Airlines | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 01:59 |
02:30 | GI4237 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
02:42 | 5Y8981 | Tacoma (McChord AFB) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47U(F)) | Ước đoán 02:08 |
03:55 | HT3813 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
04:00 | DL251 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | Delta Air Lines | A339 (Airbus A330-941) | Ước đoán 03:59 |
04:10 | KE12 | Los Angeles (Los Angeles International) | Korean Air | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 04:14 |
04:10 | 7C2306 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 03:46 |
04:20 | OZ203 | Los Angeles (Los Angeles International) | Asiana Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 04:37 |
04:20 | KE658 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Korean Air | A388 (Airbus A380-861) | Ước đoán 03:50 |
04:20 | MU9393 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
04:30 | OZ211 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Asiana Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 05:20 |
04:30 | VJ836 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJetAir | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 04:37 |
04:30 | GI4237 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:31 | PO997 | Los Angeles (Los Angeles International) | DHL | B748 (Boeing 747-87UF) | Ước đoán 04:31 |
04:35 | MM809 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
04:45 | KE624 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Korean Air | B773 (Boeing 777-3B5) | Ước đoán 04:09 |
04:45 | SC2427 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
04:55 | KE456 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Korean Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
04:55 | HT3815 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
05:00 | OZ704 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Asiana Airlines | B772 (Boeing 777-28E(ER)) | Ước đoán 04:31 |
05:00 | DL27 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:20 |
05:05 | VJ880 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJetAir | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 04:37 |
05:10 | OZ746 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
05:10 | VN440 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 04:58 |
05:10 | GI4205 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
05:20 | KE178 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Korean Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
05:25 | VJ864 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJetAir | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 05:13 |
05:25 | VJ962 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJetAir | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 04:41 |
05:30 | KE696 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 04:54 |
05:30 | VN416 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
05:40 | OZ754 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Bị hoãn 06:32 |
05:40 | OZ756 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Asiana Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
05:40 | LJ4 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Jin Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Ước đoán 05:05 |
05:40 | KE626 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
05:45 | OZ734 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Asiana Airlines | 359 | Đã lên lịch |
05:45 | KE86 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Korean Air | B77W (Boeing 777-3B5(ER)) | Ước đoán 05:28 |
05:45 | KE644 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Korean Air | B77W (Boeing 777-3B5(ER)) | Ước đoán 05:50 |
05:50 | GI4217 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | KE316 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Korean Air Cargo | B77L (Boeing 777-FB5) | Đã lên lịch |
05:55 | TW9140 | Kalibo (Kalibo International) | T'way Air | 7M8 | Đã lên lịch |
05:55 | PO96 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Polar Air Cargo | 77F | Đã lên lịch |
06:00 | BX748 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Air Busan | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 05:30 |
06:00 | VJ878 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
06:00 | VJ926 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:00 | PR466 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:00 | PO224 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Polar Air Cargo | 76F | Đã lên lịch |
06:05 | LJ62 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Ước đoán 05:35 |
06:05 | QV923 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:10 | KE476 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Korean Air | B773 (Boeing 777-3B5) | Đã lên lịch |
06:14 | Guam (Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat) | B738 | Đã lên lịch | ||
06:15 | LJ16 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Ước đoán 06:22 |
06:20 | 7C4206 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
06:21 | 3S580 | Leipzig (Leipzig/Halle) | AeroLogic | B77L (Boeing 777-F6N) | Ước đoán 06:07 |
06:25 | PR494 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Philippine Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:30 | VN408 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
06:30 | D7504 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia X (10 Xciting Years livery) | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 06:05 |
06:30 | MH66 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 06:09 |
06:35 | OZ752 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Asiana Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:32 |
06:35 | TG658 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
06:40 | KE616 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Korean Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Đã lên lịch |
06:40 | OZ285 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Asiana Cargo | B744 (Boeing 747-48E(BDSF)) | Bị hoãn 09:32 |
06:40 | 7C3105 | Guam (Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat) | Jeju Air | B738 | Đã lên lịch |
06:45 | KE424 | Guam (Sân bay quốc tế Antonio B. Won Pat) | Korean Air | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
06:45 | 7C2262 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
06:45 | 7C4604 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
06:50 | KE628 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Korean Air | B77W (Boeing 777-35BER) | Ước đoán 06:20 |
06:55 | TG656 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
06:55 | OZ736 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Asiana Airlines | 333 | Đã lên lịch |
06:55 | LJ24 | Luzon (Angeles/Mabalacat Clark International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
07:05 | OZ988 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Asiana Airlines | 74F | Đã lên lịch |
07:05 | TW132 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | T'way Air | 7M8 | Đã lên lịch |
07:05 | 7C2406 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
07:05 | SC2429 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:10 | LO97 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | LOT | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 07:11 |
07:10 | YP652 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Air Premia | 789 | Đã lên lịch |
07:10 | RS512 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
07:10 | 5J186 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
07:15 | KE672 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Korean Air | B77W (Boeing 777-3B5(ER)) | Ước đoán 06:49 |
07:20 | KE652 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Korean Air | B773 (Boeing 777-3B5) | Đã lên lịch |
07:20 | LJ26 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
07:25 | VN430 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:25 | LJ54 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
07:25 | RS528 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
07:30 | OZ740 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Asiana Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
07:35 | KE690 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
07:35 | SQ608 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
07:40 | OZ762 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Ước đoán 07:09 |
07:40 | ZA215 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Sky Angkor Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:40 | 7C2508 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
07:45 | AF264 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | 77W | Đã lên lịch |
07:50 | OZ578 | Almaty (Almaty International) | Asiana Airlines | 333 | Đã lên lịch |
07:50 | KE314 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Korean Air | 77X | Đã lên lịch |
07:55 | VJ960 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | KE214 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Korean Air Cargo | B748 (Boeing 747-8B5F) | Ước đoán 07:32 |
Thời gian đến chuyến bay tại Seoul Incheon International (Seoul) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Seoul Incheon International.