Thông tin về Sân bay quốc tế Gimpo
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Gimpo: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: GMP
ICAO: RKSS
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay quốc tế Gimpo trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Gimpo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7C105 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 07:50 | 09:00 | 1h 10m | Jeju Air | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
JL94 | Seoul — Tokyo | hằng ngày | 19:40 | 21:45 | 2h 5m | Japan Airlines | từ 1.498.895 ₫ | tìm kiếm |
ZE231 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 20:30 | 21:40 | 1h 10m | Eastar Jet | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
OZ8905 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 06:20 | 07:30 | 1h 10m | Asiana Airlines | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
KE1067 | Seoul — Jeju | thứ sáu | 15:08 | 16:07 | 59m | Korean Air | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
7C125 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 16:05 | 17:15 | 1h 10m | Jeju Air | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
LJ667 | Seoul — Jinju | thứ năm | 08:45 | 09:45 | 1h 0m | Jin Air | từ 1.422.680 ₫ | tìm kiếm |
ZE221 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 15:40 | 16:50 | 1h 10m | Eastar Jet | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
TW725 | Seoul — Jeju | thứ bảy | 02:25 | 18:35 | 16h 10m | T'way Air | từ 482.695 ₫ | tìm kiếm |
BX8821 | Seoul — Busan | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 16:40 | 17:40 | 1h 0m | Air Busan | từ 787.555 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Gimpo
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RS904 | Jeju — Seoul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 11:30 | 12:40 | 1h 10m | Air Seoul | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
TW724 | Jeju — Seoul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 16:15 | 17:25 | 1h 10m | T'way Air | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
BX8090 | Jeju — Seoul | thứ sáu | 10:40 | 11:50 | 1h 10m | Air Busan | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
OZ8948 | Jeju — Seoul | hằng ngày | 13:35 | 14:45 | 1h 10m | Asiana Airlines | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
OZ8962 | Jeju — Seoul | hằng ngày | 16:40 | 17:50 | 1h 10m | Asiana Airlines | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
KE2106 | Tokyo — Seoul | hằng ngày | 09:45 | 12:20 | 2h 35m | Korean Air | từ 1.956.185 ₫ | tìm kiếm |
OZ8972 | Jeju — Seoul | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:50 | 20:05 | 1h 15m | Asiana Airlines | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
BX8812 | Busan — Seoul | hằng ngày | 13:10 | 14:10 | 1h 0m | Air Busan | từ 863.770 ₫ | tìm kiếm |
TW718 | Jeju — Seoul | thứ hai, thứ năm, thứ sáu | 12:40 | 13:50 | 1h 10m | T'way Air | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
KE1142 | Jeju — Seoul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:40 | 09:55 | 1h 15m | Korean Air | từ 508.100 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Gimpo
- Incheon Heliport (21 km)
- Seoul AB (31 km)
- Seoul Incheon International (34 km)
- Cheongju International (112 km)
- Jeonju (117 km)
- Yangyang International (168 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Gimpo
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Gimpo: