Thông tin chung về Tigerair Taiwan
IATA: IT
ICAO: TTW
Quốc gia:
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A320
- Airbus Industrie A318/319/320/321
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Tigerair Taiwan, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Tigerair Taiwan
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IT257 | Akita — Taipei | chủ nhật | 14:40 | 17:55 | 4h 15m | từ 8.034.473 ₫ | tìm kiếm |
IT257 | Akita — Taipei | thứ năm | 14:10 | 17:25 | 4h 15m | từ 8.034.473 ₫ | tìm kiếm |
IT257 | Akita — Taipei | thứ năm, chủ nhật | 13:50 | 16:30 | 3h 40m | từ 8.034.473 ₫ | tìm kiếm |
IT239 | Asahikawa — Taipei | Thứ ba, thứ bảy | 14:00 | 17:50 | 4h 50m | từ 5.804.083 ₫ | tìm kiếm |
IT239 | Asahikawa — Taipei | Thứ ba, thứ bảy | 13:30 | 17:35 | 5h 5m | từ 5.804.083 ₫ | tìm kiếm |
IT506 | Bangkok — Taipei | hằng ngày | 23:00 | 03:40 | 3h 40m | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
IT607 | Busan — Taipei | thứ bảy, chủ nhật | 20:45 | 22:10 | 2h 25m | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
IT607 | Busan — Taipei | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 21:05 | 22:25 | 2h 20m | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
IT607 | Busan — Taipei | Thứ Tư | 20:50 | 22:30 | 2h 40m | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
IT607 | Busan — Taipei | thứ năm, thứ bảy | 20:55 | 22:30 | 2h 35m | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
IT321 | Cao Hùng — Ma Cao | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:35 | 10:10 | 1h 35m | từ 2.483.843 ₫ | tìm kiếm |
IT284 | Cao Hùng — Ōsaka | thứ năm, chủ nhật | 09:10 | 12:55 | 2h 45m | từ 4.815.615 ₫ | tìm kiếm |
IT662 | Cao Hùng — Seoul | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:55 | 19:45 | 2h 50m | từ 3.928.528 ₫ | tìm kiếm |
IT268 | Cao Hùng — Nagoya | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 13:25 | 17:25 | 3h 0m | từ 4.055.254 ₫ | tìm kiếm |
IT280 | Cao Hùng — Tokyo | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 07:50 | 12:10 | 3h 20m | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
IT280 | Cao Hùng — Tokyo | Thứ ba, thứ sáu | 08:00 | 12:10 | 3h 10m | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
IT282 | Cao Hùng — Tokyo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 10:40 | 15:00 | 3h 20m | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
IT321 | Cao Hùng — Ma Cao | hằng ngày | 08:30 | 10:10 | 1h 40m | từ 2.483.843 ₫ | tìm kiếm |
IT284 | Cao Hùng — Ōsaka | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 06:55 | 10:55 | 3h 0m | từ 4.815.615 ₫ | tìm kiếm |
IT577 | Cao Hùng — Đà Nẵng | hằng ngày | 15:15 | 16:40 | 2h 25m | từ 3.979.218 ₫ | tìm kiếm |
IT288 | Cao Hùng — Okinawa | hằng ngày | 09:45 | 12:30 | 1h 45m | từ 6.361.680 ₫ | tìm kiếm |
IT662 | Cao Hùng — Seoul | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:00 | 19:45 | 2h 45m | từ 3.928.528 ₫ | tìm kiếm |
IT280 | Cao Hùng — Tokyo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 08:05 | 12:40 | 3h 35m | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
IT268 | Cao Hùng — Nagoya | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 13:30 | 17:45 | 3h 15m | từ 4.055.254 ₫ | tìm kiếm |
IT270 | Cao Hùng — Fukuoka | Thứ ba, thứ sáu | 13:20 | 17:05 | 2h 45m | từ 7.096.695 ₫ | tìm kiếm |
IT286 | Cao Hùng — Ōsaka | thứ năm | 15:00 | 18:55 | 2h 55m | từ 4.815.615 ₫ | tìm kiếm |
IT241 | Fukuoka — Taipei | hằng ngày | 10:55 | 12:40 | 2h 45m | từ 4.181.981 ₫ | tìm kiếm |
IT271 | Fukuoka — Cao Hùng | Thứ ba, thứ sáu | 19:55 | 21:55 | 3h 0m | tìm kiếm | |
IT241 | Fukuoka — Taipei | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 10:25 | 11:55 | 2h 30m | từ 4.181.981 ₫ | tìm kiếm |
IT271 | Fukuoka — Cao Hùng | Thứ ba, thứ sáu | 18:05 | 19:55 | 2h 50m | tìm kiếm | |
IT241 | Fukuoka — Taipei | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 10:55 | 12:25 | 2h 30m | từ 4.181.981 ₫ | tìm kiếm |
IT753 | Fukushima — Taipei | Thứ ba, thứ sáu | 12:30 | 15:40 | 4h 10m | từ 14.979.096 ₫ | tìm kiếm |
IT237 | Hakodate — Taipei | chủ nhật | 12:20 | 15:45 | 4h 25m | từ 12.368.526 ₫ | tìm kiếm |
IT237 | Hakodate — Taipei | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 12:20 | 16:00 | 4h 40m | từ 12.368.526 ₫ | tìm kiếm |
IT237 | Hakodate — Taipei | thứ năm | 12:20 | 15:55 | 4h 35m | từ 12.368.526 ₫ | tìm kiếm |
IT237 | Hakodate — Taipei | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 12:30 | 15:45 | 4h 15m | từ 12.368.526 ₫ | tìm kiếm |
IT219 | Ibaraki — Taipei | chủ nhật | 15:00 | 17:55 | 3h 55m | tìm kiếm | |
IT219 | Ibaraki — Taipei | thứ năm | 15:00 | 18:05 | 4h 5m | tìm kiếm | |
IT219 | Ibaraki — Taipei | thứ năm, chủ nhật | 15:00 | 17:40 | 3h 40m | tìm kiếm | |
IT655 | Jeju — Taipei | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 11:00 | 12:15 | 2h 15m | từ 3.092.132 ₫ | tìm kiếm |
IT655 | Jeju — Taipei | chủ nhật | 10:35 | 11:35 | 2h 0m | từ 3.092.132 ₫ | tìm kiếm |
IT655 | Jeju — Taipei | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 10:30 | 11:35 | 2h 5m | từ 3.092.132 ₫ | tìm kiếm |
IT655 | Jeju — Taipei | thứ hai, thứ năm | 10:25 | 11:35 | 2h 10m | từ 3.092.132 ₫ | tìm kiếm |
IT253 | Komatsu — Taipei | chủ nhật | 16:45 | 19:30 | 3h 45m | từ 7.958.437 ₫ | tìm kiếm |
IT253 | Komatsu — Taipei | thứ năm | 16:45 | 19:20 | 3h 35m | từ 7.958.437 ₫ | tìm kiếm |
IT253 | Komatsu — Taipei | thứ năm, chủ nhật | 16:55 | 19:10 | 3h 15m | từ 7.958.437 ₫ | tìm kiếm |
IT251 | Kōchi — Taipei | thứ bảy | 14:00 | 15:50 | 2h 50m | từ 5.271.831 ₫ | tìm kiếm |
IT251 | Kōchi — Taipei | Thứ Tư, thứ bảy | 14:00 | 15:30 | 2h 30m | từ 5.271.831 ₫ | tìm kiếm |
IT322 | Ma Cao — Cao Hùng | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:35 | 18:00 | 1h 25m | từ 2.585.225 ₫ | tìm kiếm |
IT376 | Ma Cao — Đài Trung | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:10 | 12:35 | 1h 25m | từ 2.458.498 ₫ | tìm kiếm |
Tigerair Taiwan special offers, promotions and discounts: