Thông tin về Zhengzhou Xinzheng International
Thông tin chi tiết về Zhengzhou Xinzheng International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CGO
ICAO: ZHCC
Giờ địa phương:
UTC: 8
Zhengzhou Xinzheng International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Zhengzhou Xinzheng International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MF8046 | Trịnh Châu — Tấn Giang | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 21:50 | 00:05 | 2h 15m | Xiamen Air | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
3U8287 | Trịnh Châu — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba | 11:20 | 13:50 | 2h 30m | Sichuan Airlines | từ 1.323.829 ₫ | tìm kiếm |
5Y8351 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 05:00 | 22:30 | 9h 30m | Atlas Air | từ 35.590.634 ₫ | tìm kiếm |
FM9328 | Trịnh Châu — Thượng Hải | Thứ Tư, chủ nhật | 20:00 | 22:00 | 2h 0m | Shanghai Airlines | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
HU7859 | Trịnh Châu — Ninh Ba | Thứ ba | 14:55 | 16:50 | 1h 55m | Hainan Airlines | từ 1.858.452 ₫ | tìm kiếm |
CZ6170 | Trịnh Châu — Quý Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:35 | 23:05 | 2h 30m | China Southern Airlines | từ 1.705.703 ₫ | tìm kiếm |
Y87520 | Trịnh Châu — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:15 | 23:15 | 2h 0m | Suparna Airlines | từ 1.349.287 ₫ | tìm kiếm |
8L9504 | Trịnh Châu — Côn Minh | Thứ Tư, thứ năm | 21:25 | 14:30 | 6h 55m | Lucky Air | từ 2.418.534 ₫ | tìm kiếm |
MU9896 | Trịnh Châu — Ninh Ba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:55 | 19:50 | 1h 55m | China Eastern Airlines | từ 1.858.452 ₫ | tìm kiếm |
JD5646 | Trịnh Châu — Lệ Giang | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:35 | 13:30 | 2h 55m | Capital Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Zhengzhou Xinzheng International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HO1090 | Bayan Nur — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 14:55 | 1h 55m | Juneyao Air | từ 5.193.483 ₫ | tìm kiếm |
CZ5829 | Châu Hải — Trịnh Châu | Thứ Tư, chủ nhật | 14:35 | 17:00 | 2h 25m | China Southern Airlines | từ 2.647.658 ₫ | tìm kiếm |
CZ6931 | Ürümqi — Trịnh Châu | thứ năm, thứ sáu | 12:00 | 16:10 | 4h 10m | China Southern Airlines | từ 1.323.829 ₫ | tìm kiếm |
CZ5710 | Hạ Môn — Trịnh Châu | hằng ngày | 20:40 | 23:00 | 2h 20m | China Southern Airlines | từ 1.960.285 ₫ | tìm kiếm |
CZ8570 | Thẩm Dương — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:00 | 21:30 | 2h 30m | China Southern Airlines | từ 1.425.662 ₫ | tìm kiếm |
8L9996 | Ürümqi — Trịnh Châu | thứ hai | 18:10 | 22:10 | 4h 0m | Lucky Air | từ 1.323.829 ₫ | tìm kiếm |
HT3816 | Quảng Châu — Trịnh Châu | thứ sáu | 02:50 | 04:44 | 1h 54m | Tianjin Air Cargo | từ 1.756.619 ₫ | tìm kiếm |
CA1913 | Bắc Kinh — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 12:55 | 14:55 | 2h 0m | Air China | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
MU5789 | Côn Minh — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 16:00 | 18:35 | 2h 35m | China Eastern Airlines | từ 2.443.992 ₫ | tìm kiếm |
EU2237 | Phúc Châu — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:20 | 09:45 | 2h 25m | Chengdu Airlines | từ 1.680.245 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Zhengzhou Xinzheng International
- Luoyang Beijiao (136 km)
- Anyang (181 km)
- Changzhi Wangcun (202 km)
- Nanyang Jiangying (206 km)
- Handan (229 km)
- Fuyang Xiguan (253 km)
- Jining Qufu (265 km)
- Yuncheng Guangong (266 km)
- Linfen Qiaoli Airport (268 km)
Các hãng hàng không bay đến Zhengzhou Xinzheng International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Zhengzhou Xinzheng International:
- 9 Air (AQ)
- Air Central (GI)
- Air Chathams (3C)
- Air China (CA)
- Air Guilin (GT)
- Air Incheon (KJ)
- Air Travel (A6)
- Atlas Air (5Y)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Capital Airlines (JD)
- Cargolux (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- Central Airlines (I9)
- Challenge Airlines BE (X7)
- Challenge Airlines IL (5C)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Fuzhou Airlines (FU)
- Geosky (D4)
- Hainan Airlines (HU)
- Ikar (EO)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Jiangxi Air (RY)
- JoyAir (JR)
- Juneyao Air (HO)
- Kalitta Air (K4)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Nok Air (DD)
- OTT Airlines (JF)
- Pan American Airways (PN)
- Qatar Airways (QR)
- Qingdao Airlines (QW)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Turkish Airlines (TK)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)