Thông tin về Jining Qufu
Thông tin chi tiết về Jining Qufu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: JNG
ICAO: \N
Giờ địa phương:
UTC: 8
Jining Qufu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Jining Qufu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EU2710 | Tế Ninh — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:00 | 18:30 | 2h 30m | Chengdu Airlines | từ 3.016.095 ₫ | tìm kiếm |
GX7870 | Tế Ninh — Trường Sa | hằng ngày | 16:20 | 18:20 | 2h 0m | GX Airlines | tìm kiếm | |
GX7885 | Tế Ninh — Vũ Hán | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:00 | 09:30 | 1h 30m | GX Airlines | tìm kiếm | |
GX7879 | Tế Ninh — Tây An | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:00 | 16:55 | 1h 55m | GX Airlines | từ 4.384.744 ₫ | tìm kiếm |
KN2816 | Tế Ninh — Đông Thắng | hằng ngày | 19:00 | 20:55 | 1h 55m | China United Airlines | tìm kiếm | |
GX7881 | Tế Ninh — Hohhot | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 15:50 | 18:15 | 2h 25m | GX Airlines | tìm kiếm | |
EU2305 | Tế Ninh — Thanh Đảo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:25 | 11:50 | 1h 25m | Chengdu Airlines | từ 4.790.269 ₫ | tìm kiếm |
GX7870 | Tế Ninh — Trường Sa | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:20 | 00:15 | 1h 55m | GX Airlines | tìm kiếm | |
EU2709 | Tế Ninh — Thẩm Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:55 | 18:05 | 2h 10m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
GS7449 | Tế Ninh — Nam Xương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:45 | 12:20 | 1h 35m | Tianjin Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Jining Qufu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GX8959 | Nam Ninh — Tế Ninh | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:35 | 21:05 | 2h 30m | GX Airlines | tìm kiếm | |
GX7882 | Hohhot — Tế Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:00 | 21:10 | 2h 10m | GX Airlines | tìm kiếm | |
GX7865 | Hải Khẩu — Tế Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:30 | 09:40 | 3h 10m | GX Airlines | tìm kiếm | |
GX8959 | Nam Ninh — Tế Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:10 | 21:35 | 2h 25m | GX Airlines | tìm kiếm | |
EU2710 | Thẩm Dương — Tế Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:05 | 21:25 | 2h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
CZ8675 | Thâm Quyến — Tế Ninh | thứ năm | 19:50 | 22:21 | 2h 31m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
G54393 | Thành Đô — Tế Ninh | Thứ Tư | 18:15 | 20:40 | 2h 25m | China Express Airlines | từ 10.163.481 ₫ | tìm kiếm |
GX7880 | Tây An — Tế Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:55 | 20:00 | 2h 5m | GX Airlines | tìm kiếm | |
EU2723 | Thành Đô — Tế Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:50 | 12:05 | 2h 15m | Chengdu Airlines | từ 10.163.481 ₫ | tìm kiếm |
GS6502 | Nam Xương — Tế Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 19:50 | 1h 45m | Tianjin Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Jining Qufu
- Jinan Yaoqiang International (172 km)
- Linyi Shubuling (176 km)
- Xuzhou Guanyin (179 km)
- Anyang (212 km)
- Handan (227 km)
- Lianyungang Baitabu (234 km)
- Xingtai (262 km)
- Zhengzhou Xinzheng International (265 km)
- Weifang (270 km)
Các hãng hàng không bay đến Jining Qufu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Jining Qufu: