Khởi hành từ Zhengzhou Xinzheng International (CGO) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Zhengzhou Xinzheng International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Chủ Nhật, 28 tháng 4
17:40 PN6445 Lệ Giang (Lijiang Sanyi) West Air 320 Khởi hành dự kiến 18:16
17:40 AQ1183 Hohhot (Hohhot Baita International) 9 Air 738 Đã lên lịch
17:55 CZ3389 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 19:30
17:55 HO2056 Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) Juneyao Air 320 Khởi hành dự kiến 18:04
17:55 MU9896 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) China Eastern Airlines 320 Khởi hành dự kiến 17:57
17:55 SC4944 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) Shandong Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:30
18:00 8L9577 Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) Lucky Air 735 Khởi hành dự kiến 18:06
18:05 UQ3507 Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) Urumqi Air 738 Khởi hành dự kiến 20:30
18:10 CZ3939 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) China Southern Airlines 73G Đã lên lịch
18:10 ZH8397 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) Shenzhen Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:45
18:10 AQ1543 Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) 9 Air 738 Đã lên lịch
18:15 G54314 Cù Châu (Quzhou) China Express Airlines CR9 Khởi hành dự kiến 19:25
18:15 SC2321 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Shandong Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:55
18:20 CZ8535 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:20
18:20 MF8244 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Xiamen Air 738 Khởi hành dự kiến 18:21
18:20 SL965 Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) Thai Lion Air 738 Khởi hành dự kiến 18:50
18:25 FM9330 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Shanghai Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:25
18:35 PN6243 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) West Air 320 Đã lên lịch
18:40 CZ3973 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) China Southern Airlines 7S7 Khởi hành dự kiến 18:40
18:40 CZ8299 Tây Ninh (Xining Caojiabao) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 18:40
18:45 CZ5830 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 20:39
18:45 CZ5926 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
18:45 UQ3599 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) Urumqi Air 738 Khởi hành dự kiến 21:10
18:50 CZ5536 Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) China Southern Airlines 320 Đã lên lịch
18:50 HU7564 Tam Á (Sanya Phoenix International) Hainan Airlines 738 Khởi hành dự kiến 20:15
18:50 MU5790 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-86N) Khởi hành dự kiến 18:50
18:55 CZ3597 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
19:00 FU6638 Hohhot (Hohhot Baita International) Fuzhou Airlines 738 Khởi hành dự kiến 20:00
19:00 GS7522 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) Tianjin Airlines 320 Khởi hành dự kiến 20:10
19:05 CZ3959 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 788 Khởi hành dự kiến 19:50
19:10 HU7288 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Hainan Airlines 73X Khởi hành dự kiến 19:10
19:15 FM9350 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Shanghai Airlines 738 Khởi hành dự kiến 19:50
19:15 MF8280 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) Xiamen Air 738 Đã lên lịch
19:30 CZ6639 Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
19:30 CZ8289 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
19:40 PN6233 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) West Air 320 Khởi hành dự kiến 19:40
19:40 PN6563 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) West Air 320 Đã lên lịch
19:45 PN6311 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) West Air 321 Đã lên lịch
19:45 PN6451 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) West Air 321 Khởi hành dự kiến 22:45
19:45 FM9436 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Shanghai Airlines 73E Khởi hành dự kiến 19:45
19:45 3U8762 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Sichuan Airlines 321 Đã lên lịch
19:50 CZ6649 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
19:50 HU7850 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) Hainan Airlines 738 Khởi hành dự kiến 22:00
20:00 GT1020 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) 320 Đã lên lịch
20:05 CZ6632 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
20:10 3U3348 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) Sichuan Airlines 320 Khởi hành dự kiến 20:19
20:10 HU7034 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hainan Airlines 737 Khởi hành dự kiến 23:40
20:15 CZ3772 Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 20:17
20:15 CZ8630 Trường Xuân (Changchun Longjia International) China Southern Airlines 320 Khởi hành dự kiến 20:23
20:20 JD5646 Lệ Giang (Lijiang Sanyi) Capital Airlines 319 Đã lên lịch
20:25 CZ6244 Tam Á (Sanya Phoenix International) China Southern Airlines 321 Đã lên lịch
20:30 CZ6335 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
20:35 CZ6170 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
20:35 HU7430 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Hainan Airlines 738 Khởi hành dự kiến 20:35
20:40 CZ6369 Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
20:40 CZ6918 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
20:50 HU7860 Ürümqi (Urumqi Diwopu International) Hainan Airlines 73X Khởi hành dự kiến 21:25
20:50 SC2274 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
20:55 ZH9728 Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) Shenzhen Airlines 320 Khởi hành dự kiến 22:25
21:00 CZ3395 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 738 Khởi hành dự kiến 21:12
21:00 FM9328 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
21:05 CZ5198 Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) China Southern Airlines C27 Đã lên lịch
21:05 CZ6360 Tam Á (Sanya Phoenix International) China Southern Airlines 320 Khởi hành dự kiến 21:05
21:10 HU7036 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Hainan Airlines 738 Khởi hành dự kiến 21:45
21:10 HO1906 Huệ Châu (Huizhou) Juneyao Air 32S Khởi hành dự kiến 23:10
21:15 FU6572 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) Fuzhou Airlines 737 Đã lên lịch
21:15 SC4858 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
21:15 ZH8383 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) Shenzhen Airlines 738 Khởi hành dự kiến 21:40
21:35 CZ6389 Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
21:40 GJ8782 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Loong Air 320 Đã lên lịch
21:40 ZH8391 Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) Shenzhen Airlines 32A Đã lên lịch
21:45 CZ3195 Bao Đầu (Baotou Erliban) China Southern Airlines 73G Đã lên lịch
21:45 DZ6244 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Donghai Airlines 738 Khởi hành dự kiến 22:13
21:45 EU2238 Phúc Châu (Fuzhou Changle International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
21:50 G54578 Bao Đầu (Baotou Erliban) China Express Airlines 32A Đã lên lịch
21:55 QW9824 Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) Qingdao Airlines 32N Đã lên lịch
22:05 CZ6662 Nghĩa Ô (Yiwu) China Southern Airlines 738 Đã lên lịch
22:05 MF8176 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Xiamen Air B738 (Boeing 737-85C) Đã lên lịch
22:05 MU9056 Nam Xương (Nanchang Changbei International) China Eastern Airlines C27 Khởi hành dự kiến 22:05
22:10 CA4396 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Air China 32Q Đã hủy
22:10 SC2272 Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) Shandong Airlines 738 Đã lên lịch
22:15 ZH8351 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Shenzhen Airlines 738 Khởi hành dự kiến 23:15
22:20 Y87530 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Suparna Airlines 738 Khởi hành dự kiến 00:50
22:20 MU5576 Yên Đài (Yantai Penglai International) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 22:20
22:25 EU1818 Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
22:25 ZH9306 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Shenzhen Airlines 738 Đã lên lịch
22:30 FM9446 Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) Shanghai Airlines 73E Đã lên lịch
22:30 JD5612 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Capital Airlines 320 Đã lên lịch
22:35 JD5882 Hải Khẩu (Haikou Meilan International) Capital Airlines 320 Khởi hành dự kiến 00:05
22:40 HU7734 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Hainan Airlines 737 Khởi hành dự kiến 01:05
22:50 CZ6296 Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) China Southern Airlines 320 Đã lên lịch
22:50 PN6457 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) West Air 319 Đã lên lịch
22:50 AQ1184 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) 9 Air 738 Đã lên lịch
23:00 GJ8584 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) Loong Air 320 Khởi hành dự kiến 00:41
23:05 DD3137 Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) Nok Air 738 Khởi hành dự kiến 23:45
Thứ Hai, 29 tháng 4
00:05 I99815 Ōsaka (Osaka Kansai International) Central Airlines 73F Đã lên lịch
00:10 O36915 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) SF Airlines 73F Đã lên lịch
00:15 GI4211 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Air Central 73F Đã lên lịch
01:00 I99897 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Central Airlines 73F Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Zhengzhou Xinzheng International (Trịnh Châu) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Zhengzhou Xinzheng International.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.