Thông tin về Nanjing Lukou International
Thông tin chi tiết về Nanjing Lukou International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: NKG
ICAO: ZSNJ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Nanjing Lukou International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Nanjing Lukou International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU2697 | Nam Kinh — Ma Cao | hằng ngày | 14:20 | 17:20 | 3h 0m | China Eastern Airlines | từ 2.205.015 ₫ | tìm kiếm |
MU2448 | Nam Kinh — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 10:55 | 13:45 | 2h 50m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5878 | Nam Kinh — Côn Minh | Thứ ba | 21:00 | 23:50 | 2h 50m | China Eastern Airlines | từ 3.016.055 ₫ | tìm kiếm |
HO1787 | Nam Kinh — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:40 | 20:30 | 1h 50m | Juneyao Air | từ 1.951.565 ₫ | tìm kiếm |
CZ6361 | Nam Kinh — Thẩm Dương | hằng ngày | 12:30 | 14:40 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 3.675.025 ₫ | tìm kiếm |
CA2618 | Nam Kinh — Thành Đô | Thứ Tư, thứ bảy | 09:10 | 11:50 | 2h 40m | Air China | từ 2.078.290 ₫ | tìm kiếm |
CF9089 | Nam Kinh — Thâm Quyến | thứ hai | 04:10 | 06:25 | 2h 15m | China Postal Airlines | từ 1.976.910 ₫ | tìm kiếm |
CZ3844 | Nam Kinh — Quảng Châu | Thứ Tư | 12:45 | 14:55 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 2.331.740 ₫ | tìm kiếm |
CZ5832 | Nam Kinh — Châu Hải | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:00 | 20:40 | 2h 40m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
8L9690 | Nam Kinh — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 14:55 | 2h 45m | Lucky Air | từ 2.078.290 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Nanjing Lukou International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU2810 | Hạ Môn — Nam Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:05 | 14:05 | 2h 0m | China Eastern Airlines | từ 2.661.225 ₫ | tìm kiếm |
JD5762 | Enshi — Nam Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:05 | 17:35 | 1h 30m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
HO1673 | Cáp Nhĩ Tân — Nam Kinh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 12:30 | 15:30 | 3h 0m | Juneyao Air | từ 2.357.085 ₫ | tìm kiếm |
JD5762 | Enshi — Nam Kinh | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 16:05 | 17:45 | 1h 40m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
Y87452 | Chicago — Nam Kinh | hằng ngày | 02:00 | 05:45 | 14h 45m | Suparna Airlines | tìm kiếm | |
GY7165 | Quý Dương — Nam Kinh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:15 | 18:35 | 2h 20m | Colorful Guizhou Airlines | từ 1.723.460 ₫ | tìm kiếm |
CA8601 | Bắc Kinh — Nam Kinh | thứ năm, thứ bảy | 20:10 | 22:05 | 1h 55m | Air China | từ 1.875.530 ₫ | tìm kiếm |
MU2708 | Phúc Châu — Nam Kinh | hằng ngày | 11:15 | 12:40 | 1h 25m | China Eastern Airlines | từ 3.345.540 ₫ | tìm kiếm |
ZH9090 | Ma Cao — Nam Kinh | hằng ngày | 18:50 | 21:15 | 2h 25m | Shenzhen Airlines | từ 3.016.055 ₫ | tìm kiếm |
ZH8556 | Ngân Xuyên — Nam Kinh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 10:25 | 12:50 | 2h 25m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Nanjing Lukou International
- Wuhu (63 km)
- Changzhou Benniu (89 km)
- Yangzhou Taizhou (123 km)
- Wuxi Sunan Shuofang (150 km)
- Hefei Xinqiao International (151 km)
- Rugao (175 km)
- Suzhou (175 km)
- Bengbu (198 km)
- Nantong Xingdong (203 km)
Các hãng hàng không bay đến Nanjing Lukou International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Nanjing Lukou International:
- 9 Air (AQ)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Guilin (GT)
- Air Macau (NX)
- Air Travel (A6)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Lion Air (JT)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Neos (NO)
- Okay Airways (BK)
- Pan American Airways (PN)
- Qingdao Airlines (QW)
- Royalair Philippines (RW)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Urumqi Air (UQ)
- Vietnam Airlines (VN)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)