Thông tin về Hefei Xinqiao International
Thông tin chi tiết về Hefei Xinqiao International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HFE
ICAO: ZSOF
Giờ địa phương:
UTC: 8
Hefei Xinqiao International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Hefei Xinqiao International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8L9860 | Hợp Phì — Côn Minh | thứ bảy | 21:25 | 00:25 | 3h 0m | Lucky Air | từ 1.704.618 ₫ | tìm kiếm |
CA4564 | Hợp Phì — Trùng Khánh | Thứ ba | 18:05 | 20:10 | 2h 5m | Air China | từ 2.493.322 ₫ | tìm kiếm |
PN6370 | Hợp Phì — Nam Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:55 | 21:25 | 2h 30m | West Air | tìm kiếm | |
CA1846 | Hợp Phì — Bắc Kinh | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 09:00 | 11:10 | 2h 10m | Air China | từ 1.653.734 ₫ | tìm kiếm |
VZ3529 | Hợp Phì — Bangkok | thứ năm | 13:20 | 17:05 | 4h 45m | VietJet Air | từ 2.773.184 ₫ | tìm kiếm |
SC4885 | Hợp Phì — Nam Ninh | thứ bảy | 15:50 | 18:20 | 2h 30m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
AQ1128 | Hợp Phì — Quảng Châu | thứ sáu, thứ bảy | 22:10 | 00:40 | 2h 30m | 9 Air | từ 1.730.060 ₫ | tìm kiếm |
EU2701 | Hợp Phì — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:30 | 15:30 | 3h 0m | Chengdu Airlines | từ 2.569.648 ₫ | tìm kiếm |
SC7660 | Hợp Phì — Yên Đài | hằng ngày | 22:00 | 23:40 | 1h 40m | Shandong Airlines | từ 1.780.944 ₫ | tìm kiếm |
MU5365 | Hợp Phì — Thanh Đảo | thứ sáu, thứ bảy | 14:40 | 16:00 | 1h 20m | China Eastern Airlines | từ 1.526.524 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Hefei Xinqiao International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KN5167 | Thành Đô — Hợp Phì | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 08:45 | 10:50 | 2h 5m | China United Airlines (City of Chengdu Livery) | từ 1.704.618 ₫ | tìm kiếm |
MF8810 | Vận Thành — Hợp Phì | thứ hai, thứ sáu | 12:25 | 13:55 | 1h 30m | Xiamen Air | từ 3.205.699 ₫ | tìm kiếm |
ZH8423 | Thành Đô — Hợp Phì | hằng ngày | 08:10 | 10:15 | 2h 5m | Shenzhen Airlines | từ 1.704.618 ₫ | tìm kiếm |
MU5475 | Côn Minh — Hợp Phì | hằng ngày | 12:20 | 14:50 | 2h 30m | China Eastern Airlines | từ 1.959.039 ₫ | tìm kiếm |
MU6942 | Nam Ninh — Hợp Phì | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:20 | 15:30 | 2h 10m | China Eastern Airlines | từ 4.070.730 ₫ | tìm kiếm |
HU7037 | Hải Khẩu — Hợp Phì | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 17:15 | 19:45 | 2h 30m | Hainan Airlines | tìm kiếm | |
JD5570 | Hohhot — Hợp Phì | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:05 | 16:05 | 2h 0m | Capital Airlines | từ 2.264.343 ₫ | tìm kiếm |
AQ1244 | Luang Prabang — Hợp Phì | Thứ ba | 15:40 | 20:40 | 4h 0m | 9 Air | tìm kiếm | |
ZH8606 | Nghi Tân — Hợp Phì | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 20:10 | 22:20 | 2h 10m | Shenzhen Airlines | từ 3.358.352 ₫ | tìm kiếm |
ZH8602 | Miên Dương — Hợp Phì | hằng ngày | 12:50 | 14:45 | 1h 55m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Hefei Xinqiao International
- Wuhu (116 km)
- Bengbu (123 km)
- Anqing Tianzhushan (143 km)
- Nanjing Lukou International (151 km)
- Huangpu Harbour (166 km)
- Fuyang Xiguan (187 km)
- Changzhou Benniu (236 km)
- Yangzhou Taizhou (243 km)
- Xuzhou Guanyin (247 km)
Các hãng hàng không bay đến Hefei Xinqiao International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Hefei Xinqiao International: