Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:05 | JD5124 | Mang (Dehong Mangshi) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:05 | MU2770 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
00:05 | JD5549 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Capital Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
00:05 | JD5852 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:05 | ZH9772 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:10 | MU2896 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:10 | MU2896 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:15 | HO1674 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
00:15 | ZH9853 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
00:20 | LT8880 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | LongJiang Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:20 | HO1700 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:20 | HO1728 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
00:25 | JD5549 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Capital Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
00:25 | HO1748 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
00:25 | HO1708 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
00:25 | HO1708 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
00:25 | HO1734 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
00:30 | HO1728 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
00:30 | HO1728 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
00:30 | HO1754 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:30 | MU2830 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:30 | ZH9461 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
00:30 | CF266 | Chicago (Chicago O'Hare) | China Postal Airlines | 77F | Đã lên lịch |
00:30 | MU2830 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:35 | HO1690 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
00:35 | JD5770 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
00:35 | QW6230 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Qingdao Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
00:40 | HO1690 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:40 | MU2772 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
00:45 | JD5694 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
00:55 | MU2854 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
00:55 | MU7744 | Baker Island (Baker AAF) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
00:55 | JD5549 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Capital Airlines | 319 | Đã lên lịch |
00:55 | MU2892 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
01:00 | JD5943 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:00 | JD5770 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:00 | MU2768 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
01:00 | MU2880 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
01:05 | MU2836 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
01:05 | MU2866 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
01:07 | 5Y8875 | Fairbanks (Fairbanks International) | Atlas Air | B744 | Đã lên lịch |
01:10 | CF9089 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:10 | MU7724 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:10 | MU2836 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
01:10 | MU2836 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
01:10 | CF9089 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:10 | MU2836 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
01:13 | 5Y8875 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-45EF) | Đã lên lịch |
01:15 | JD5714 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:15 | AQ1376 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
01:20 | MU9768 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:20 | MU9768 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:25 | CF9087 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:25 | AQ1556 | Đồng Nhân (Tongren Fenhuang) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
01:30 | JD5911 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:30 | CF9087 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Postal Airlines | 737 | Đã lên lịch |
01:40 | MU2830 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
01:45 | MU2722 | Đại Đồng (Datong Beijiazao) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
01:45 | MU2752 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:48 | 5Y8875 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-48EF) | Đã lên lịch |
01:50 | MU2692 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
01:50 | MU2766 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
01:50 | MU2878 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
01:55 | MU2974 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | China Eastern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
01:55 | CF9005 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:55 | CF9033 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:00 | 5Y8891 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
02:15 | CF9101 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:20 | CF9065 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:25 | CF9101 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:25 | CF9135 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Postal Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:25 | CF9091 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:30 | CF9057 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:30 | CF9065 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:30 | CI5993 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
02:30 | CF9057 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:30 | CF9045 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:30 | CF9091 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:34 | 5Y8875 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
02:35 | CF9001 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:35 | CF9045 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:35 | CF9005 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | China Postal Airlines | B738 (Boeing 737-86N(BCF)) | Đã lên lịch |
02:35 | CF9027 | Duy Phường (Weifang) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:38 | 3U8995 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
02:40 | CF9091 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:40 | CF9015 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:40 | CF9075 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:40 | CF9037 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Postal Airlines | 737 | Đã lên lịch |
02:40 | CF9015 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:42 | MU2854 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
02:45 | CF9055 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:45 | CF9001 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:45 | CF9027 | Duy Phường (Weifang) | China Postal Airlines | B733 (Boeing 737-3Q8(SF)) | Đã lên lịch |
02:45 | CF9037 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:45 | CF9041 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Postal Airlines | B738 (Boeing 737-86N(BCF)) | Đã lên lịch |
02:45 | CF9095 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:45 | CF9051 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:45 | CF9075 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:46 | CF9039 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Postal Airlines | B752 (Boeing 757-28S(PCF)) | Đã lên lịch |
02:50 | CF9095 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:50 | CF9049 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Postal Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:50 | CF9017 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:50 | CF9041 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Postal Airlines | B738 (Boeing 737-8Q8(BCF)) | Đã lên lịch |
02:50 | CF9005 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:55 | CF9007 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:55 | CF9023 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Postal Airlines | B752 (Boeing 757-2Y0(PCF)) | Đã lên lịch |
03:00 | CF9017 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:00 | CF9049 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:00 | JG2691 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:00 | CF9004 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:00 | CF9007 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:00 | CF9023 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:00 | CF9049 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Postal Airlines | 75F | Đã lên lịch |
03:05 | CF9069 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:05 | CF9075 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:05 | O37117 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:05 | JG2691 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:05 | CF9041 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:10 | CF9041 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:10 | CF9069 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Postal Airlines | B738 (Boeing 737-81Q(BCF)) | Đã lên lịch |
03:10 | CF9089 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:20 | CF9049 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:20 | CF9004 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:30 | CF256 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | China Postal Airlines | 77F | Đã lên lịch |
03:35 | O37109 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:44 | CF9135 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Postal Airlines | B738 (Boeing 737-81Q(BCF)) | Đã lên lịch |
03:45 | 5Y8875 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
04:05 | JG2693 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:20 | CF256 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | China Postal Airlines | 77F | Đã lên lịch |
04:30 | JG2788 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:35 | CF9051 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:47 | MU2854 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
04:50 | CF236 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:52 | Y87414 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
05:00 | CF9104 | Nghĩa Ô (Yiwu) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:02 | 5Y8875 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
05:09 | Y87414 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
05:11 | 5Y8875 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Atlas Air | B744 (Boeing 747-47UF) | Đã lên lịch |
05:40 | Y87492 | Los Angeles (Los Angeles International) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:40 | SC2470 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Shandong Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:45 | Y87454 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:45 | Y87452 | Chicago (Chicago O'Hare) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:50 | Y87496 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:50 | CF236 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:50 | Y87452 | Chicago (Chicago O'Hare) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:50 | CF266 | Chicago (Chicago O'Hare) | China Postal Airlines | 77F | Đã lên lịch |
05:50 | Y87452 | Chicago (Chicago O'Hare) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Đã lên lịch |
05:50 | CF230 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | O36950 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | JG2782 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | Y87498 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:55 | O37304 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:00 | CF9045 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:10 | MU2814 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
06:30 | MU2814 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:00 | HO1638 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:00 | Y87412 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Đã lên lịch |
07:10 | MU2804 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:10 | MU2804 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:14 | Y87412 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Đã lên lịch |
07:30 | MU2804 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:40 | HO1638 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:55 | O36950 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
08:00 | PN6259 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
08:01 | PN6259 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
08:04 | Y87414 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
08:10 | SC4691 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:15 | PN6259 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:20 | MU2670 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:20 | MU2670 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:20 | 9C6150 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:34 | Y87414 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Đã lên lịch |
08:35 | ZH9855 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:35 | HO1640 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
08:35 | NO946 | Milan (Milan Malpensa) | Neos | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
08:35 | 9C7194 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:40 | MU2670 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:40 | ZH9843 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
08:40 | BK2817 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
08:45 | AQ1033 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86X) | Đã lên lịch |
08:50 | MF8085 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
08:50 | NS3245 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
08:50 | SC4819 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
08:50 | SC7631 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
08:55 | MF8189 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
08:55 | Y87412 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
08:55 | SC2303 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
08:55 | MU2135 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:55 | AQ1033 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 7M8 | Đã lên lịch |
09:00 | MU2712 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:00 | Y87533 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Suparna Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:00 | MU2670 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:00 | Y87412 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Đã lên lịch |
09:00 | NO946 | Milan (Milan Malpensa) | Neos | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
09:05 | CZ6337 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:05 | JD5129 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:05 | QW6073 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Qingdao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:05 | MF8077 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
09:05 | NS3245 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-8LW) | Đã lên lịch |
09:10 | AQ1033 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
09:10 | SC2303 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
09:10 | SC2303 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
09:15 | CZ6337 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:15 | HU7743 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
09:15 | MF8529 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
09:20 | HU7213 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
09:20 | TV6015 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
09:20 | MF8025 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
09:20 | MU2670 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:20 | 3U8041 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
09:20 | CA4545 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
09:20 | ZH9855 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:20 | CA4545 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
09:25 | MU2135 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
09:30 | A67227 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:30 | HU7213 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
09:30 | CZ5717 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | C27 | Đã lên lịch |
09:30 | A67227 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | MU2778 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:35 | 3U8041 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | QW6073 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | MU2387 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:35 | MU2787 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:35 | ZH9837 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:40 | MF8098 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
09:40 | GS6597 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
09:40 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:40 | A67227 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:40 | 3U8041 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:40 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
09:40 | OQ2321 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:40 | HO1911 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:45 | CA2689 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | KN2819 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
09:45 | CZ5133 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:45 | 9H8469 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Air Changan | B738 (Boeing 737-8EH) | Đã lên lịch |
09:45 | CZ5717 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Đã lên lịch |
09:45 | HO1739 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:50 | ZH9837 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:50 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:50 | MF8523 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
09:50 | ZH9837 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
09:50 | EU1932 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:50 | HU7791 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:50 | 9C6187 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:50 | 9C6187 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:55 | MU2818 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:55 | CZ2444 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
09:55 | MU2760 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:55 | MU2804 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:55 | MU2447 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:55 | A67227 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | EU2791 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:00 | MU2818 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:00 | HU7698 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Hainan Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
10:00 | HU7113 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:00 | HU7113 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
10:00 | MU2447 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:05 | ZH9857 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
10:05 | 8L9679 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:10 | CA1817 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
10:10 | MF8025 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
10:10 | CA1817 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
10:10 | HO1722 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:15 | MU2712 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:20 | CZ3559 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | GJ8971 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Loong Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:20 | KN2819 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China United Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
10:20 | ZH9598 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:25 | RW608 | Caticlan (Sân bay Godofredo P. Ramos) | Royalair Philippines | 320 | Đã lên lịch |
10:25 | CZ3559 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
10:25 | CA1817 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
10:25 | HO1710 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
10:30 | CZ3655 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:30 | CZ3559 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:30 | CZ3513 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
10:30 | CZ6451 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:30 | HU7425 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:35 | 3U8989 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
10:35 | CZ6624 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:35 | CZ3655 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:35 | TV6049 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:35 | CZ3655 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:40 | MU2716 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:40 | ZH9859 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:40 | ZH9859 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:40 | Y87414 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
10:40 | MU2716 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:40 | ZH9572 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:45 | CA4523 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
10:45 | ZH9566 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | JD5549 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Capital Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:45 | AQ1029 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
10:45 | HU7113 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
10:45 | HU7113 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:45 | CZ5831 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
10:50 | TV9819 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:50 | CZ6451 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:50 | CZ5695 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:50 | MF8086 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
10:50 | JD5620 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Capital Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
10:50 | 3U3327 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:55 | HO1686 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
10:55 | CZ6624 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:55 | MU2754 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:00 | 8L9689 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 736 | Đã lên lịch |
11:00 | MF8970 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
11:00 | JD5125 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
11:00 | 8L9689 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
11:00 | QW6001 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Qingdao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:00 | OQ2321 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | RW608 | Caticlan (Sân bay Godofredo P. Ramos) | Royalair Philippines | 320 | Đã lên lịch |
11:00 | RW608 | Caticlan (Sân bay Godofredo P. Ramos) | Royalair Philippines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:05 | OQ2187 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:05 | CZ5129 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:08 | 5Y8875 | Fairbanks (Fairbanks International) | Atlas Air | B744 | Đã lên lịch |
11:10 | ZH9839 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:10 | HU7501 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:10 | ZH9839 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | ZH9379 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:15 | ZH9379 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:15 | CZ5129 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:20 | JD5125 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:20 | MU7720 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:20 | G54621 | Diên An (Yan'an Ershilipu) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
11:25 | RW608 | Caticlan (Sân bay Godofredo P. Ramos) | Royalair Philippines | 320 | Đã lên lịch |
11:25 | ZH8319 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | ZH8566 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | CZ5195 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:30 | CZ3843 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
11:30 | CZ6361 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:35 | JD5620 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:35 | JD5620 | Bazhong (Bazhong Enyang) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:40 | CZ6555 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
11:40 | CZ6587 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:40 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
11:40 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
11:40 | SC2186 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
11:45 | A67127 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
11:45 | MU2884 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:45 | HO1719 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:45 | CZ6581 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:45 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:45 | MU2797 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:45 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:45 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:50 | HU7113 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:50 | KE101 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A332 (Airbus A330-223) | Đã lên lịch |
11:50 | MF8098 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
11:50 | ZH9839 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:50 | MF8098 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
11:50 | ZH9839 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:51 | Y87414 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
11:55 | MU9782 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:55 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
11:55 | MU2726 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:55 | HU7115 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737-8) | Đã lên lịch |
11:55 | AQ1375 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
12:00 | SC2186 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
12:05 | CZ6667 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | CZ6667 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | HO1720 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
12:06 | Y87412 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
12:10 | KE101 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:10 | A67127 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:15 | 3U8235 | Long Nham (Longyan Guanzhishan) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:15 | KY8225 | Tương Dương (Xiangyang Liuji) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
12:15 | DZ6257 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
12:20 | MU9721 | Đại Lý (Dali) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:20 | HU7155 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
12:20 | HU7155 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | MU2876 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:20 | HO1738 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
12:20 | MU2810 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:20 | MU9721 | Đại Lý (Dali) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:25 | 3U8235 | Long Nham (Longyan Guanzhishan) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:25 | MU2810 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:25 | HU7155 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:25 | HU7155 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:30 | CZ8507 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
12:30 | CZ6581 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253N) | Đã lên lịch |
12:30 | CZ3599 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:35 | ZH8556 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:35 | MF8098 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
12:35 | MU2797 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:35 | CZ3985 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:35 | CA4559 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
12:35 | HO1632 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
12:35 | HO1632 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | MU2708 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
12:40 | 3U8043 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | FM9431 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
12:40 | MU2796 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:45 | CA1847 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
12:45 | CA1847 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
12:45 | MU9721 | Đại Lý (Dali) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:45 | AQ1501 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
12:45 | CA1847 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
12:45 | MU2824 | Tuân Nghĩa (Zunyi Xinzhou) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:45 | MU2887 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:50 | MU2752 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:50 | MU2722 | Đại Đồng (Datong Beijiazao) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:50 | 3U8235 | Long Nham (Longyan Guanzhishan) | Sichuan Airlines | 319 | Đã lên lịch |
12:50 | ZH8556 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:50 | ZH8556 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
12:50 | MU2812 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:55 | LT8884 | Hailar (Sân bay Đông Sơn Hailar) | LongJiang Airlines | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:55 | BK2715 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Okay Airways | B738 (Boeing 737-8KF) | Đã lên lịch |
12:55 | A67211 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Air Travel | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:55 | ZH9861 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:55 | HO1744 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:55 | HO1782 | Linfen (Linfen Qiaoli Airport) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:55 | BK2715 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
12:55 | MU2884 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Eastern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:55 | MU2887 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:00 | CX356 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 32Q | Đã lên lịch |
13:00 | DZ6257 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | B738 (Boeing 737-83Z) | Đã lên lịch |
13:00 | MU2982 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:05 | MU2982 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:05 | HO1632 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:05 | HO1782 | Linfen (Linfen Qiaoli Airport) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:05 | HO1724 | Yingkou (Yingkou Lanqi Airport) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:05 | HO1911 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:08 | Y87412 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Suparna Airlines | B744 (Boeing 747-481(BDSF)) | Đã lên lịch |
13:10 | MU7746 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:10 | LT6611 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | LongJiang Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:10 | KY3013 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:10 | KY3013 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
13:10 | ZH8566 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shenzhen Airlines | 32A | Đã lên lịch |
13:15 | MU2942 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:15 | HO1684 | Du Lâm (Yulin Yuyang) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | ZH9568 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
13:20 | MU2359 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:20 | MU2942 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:20 | HO1693 | Yingkou (Yingkou Lanqi Airport) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:20 | CZ8507 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:20 | HO1702 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | MU2868 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:20 | HO1702 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Juneyao Air | 32S | Đã lên lịch |
13:25 | MU580 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:25 | NS3225 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | MU2672 | Đại Đồng (Datong Beijiazao) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:25 | ZH8981 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:25 | ZH8981 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
13:30 | MU2812 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:30 | HO1731 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:30 | HO1911 | Huệ Châu (Huizhou) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:30 | MF8539 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
13:30 | MU2926 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:30 | ZH9861 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | HO1718 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:35 | HX208 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:35 | ZH9703 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:35 | NO946 | Milan (Milan Malpensa) | Neos | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
13:35 | 3U8991 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | MU2872 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:40 | MU2714 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:40 | MU2946 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:40 | MU2359 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:40 | OZ349 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | ZH9580 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
13:45 | A67127 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
13:45 | MU2714 | Nghi Tân (Yibin Caiba) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:45 | MU2946 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:45 | A67127 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
13:50 | OZ349 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
13:50 | CZ6511 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:50 | A67201 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Air Travel | 32A | Đã lên lịch |
13:55 | MU2872 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
13:55 | ZH9863 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:55 | CZ6511 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:55 | MU2810 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:55 | MU2694 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:55 | MU2760 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
13:55 | JD5870 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
13:55 | JD5911 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:55 | MU2806 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:55 | CZ6927 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
14:00 | MU2966 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:00 | HO1744 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:00 | HO1702 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Juneyao Air | 32Q | Đã lên lịch |
14:00 | MU766 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:00 | HO1724 | Yingkou (Yingkou Lanqi Airport) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:00 | NS3246 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:00 | NS3246 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:00 | MU2806 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:05 | MU2872 | Bao Đầu (Baotou Erliban) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
14:05 | ZH8981 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | ZH8981 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
14:05 | MU2810 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:05 | ZH8981 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:05 | MU2824 | Tuân Nghĩa (Zunyi Xinzhou) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:05 | CZ6511 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | HO1717 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
14:05 | 3U8259 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:10 | MU766 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
14:10 | MU766 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:10 | HO1730 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
14:15 | MU2744 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
14:20 | PN6525 | Trùng Khánh (Chongqing Xiannyushan Airport) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
14:20 | MU2854 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:20 | HO1680 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
14:25 | MU2740 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
14:25 | ZH8578 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Shenzhen Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:25 | JD5911 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:30 | 3U8043 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:30 | MU2664 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
14:30 | MU2828 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:30 | HU7215 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:30 | MU2664 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
14:30 | ZH9859 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:35 | MF8077 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
14:35 | PN6295 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
14:35 | MU2951 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:35 | HO1712 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:35 | HO1712 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:40 | GJ8795 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:40 | HU7791 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
14:40 | HU7791 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
14:40 | 3U8043 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:40 | MU2760 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
14:45 | BK2794 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Okay Airways | 73E | Đã lên lịch |
14:45 | MF8190 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
14:45 | JD5812 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | HO1674 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:45 | MU2730 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:50 | CF9071 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
14:50 | HU7505 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
14:50 | SC7632 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
14:50 | RY6635 | Nam Dương (Nanyang Jiangying) | Jiangxi Air | C27 | Đã lên lịch |
14:50 | MU2854 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:50 | TV6027 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | EU2255 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | EU2255 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:50 | HU7503 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
14:50 | ZH9570 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
14:50 | SC7632 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
14:50 | HU7503 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
14:55 | CF9067 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
14:55 | MU2734 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
14:55 | GJ8795 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Loong Air | 320 | Đã lên lịch |
14:55 | MU2760 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
15:00 | CF9067 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
15:00 | MF8583 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | MU2806 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:00 | ZH8556 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:00 | UQ2595 | Longnan (Longnan Chengxian) | Urumqi Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
15:00 | MU2734 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:00 | ZH8556 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
15:00 | EU2255 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:00 | UQ3563 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
15:00 | ZH8556 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:00 | NX128 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:00 | HU7855 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
15:05 | MU2744 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | MU2874 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:05 | MU2828 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:05 | PN6295 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
15:05 | ZH8086 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
15:05 | PN6295 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | West Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:05 | PN6525 | Trùng Khánh (Chongqing Xiannyushan Airport) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | LT8882 | Trung Vệ (Zhongwei Xiangshan) | LongJiang Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:10 | RY6635 | Nam Dương (Nanyang Jiangying) | Jiangxi Air | ARJ | Đã lên lịch |
15:10 | CA4505 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ3821 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ3821 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ3821 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:10 | MU9798 | Ma Cao (Macau International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:10 | CA4505 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
15:10 | CZ3821 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 31N | Đã lên lịch |
15:10 | RY6635 | Nam Dương (Nanyang Jiangying) | Jiangxi Air | C27 | Đã lên lịch |
15:14 | ZH8556 | Nam Thông (Nantong Xingdong) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
15:15 | MF8539 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
15:15 | ZH9572 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:15 | MF8190 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
15:15 | HO1706 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
15:15 | ZH9863 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:15 | HO1682 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
15:20 | UQ2589 | Qingyang (Qingyang) | Urumqi Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
15:20 | JD5812 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:20 | UQ3563 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | 738 | Đã lên lịch |
15:20 | ZH8086 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
15:20 | CZ5399 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:25 | JD5124 | Mang (Dehong Mangshi) | Capital Airlines | 319 | Đã lên lịch |
15:25 | ZH8086 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | MF8948 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
15:25 | CA4505 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
15:30 | CZ3821 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
15:30 | HO1673 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
15:30 | MU2720 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:35 | MF8035 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
15:35 | MU2773 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:35 | TV6025 | Đại Lý (Dali) | Tibet Airlines | A19N (Airbus A319-153N) | Đã lên lịch |
15:35 | MF8035 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
15:35 | HO1676 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
15:40 | ZH9381 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:40 | MU2773 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:45 | TR180 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
15:45 | AQ1034 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | 9 Air | 7M8 | Đã lên lịch |
15:50 | TR180 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
15:50 | GS7657 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:50 | MU7742 | Diên Cát (Yanji Chaoyangchuan) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
15:50 | SC2304 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:50 | HO1786 | Xích Phong (Sân bay Xích Phong) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:54 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
15:55 | MU776 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:55 | HU7853 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
15:55 | MF8078 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
16:00 | MU776 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:00 | MU9778 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:00 | HO1746 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
16:00 | GS6537 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:00 | HO1676 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
16:05 | SC7632 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:05 | ZH9865 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:05 | SC2304 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
16:05 | CA1561 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
16:05 | GS7657 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:05 | CA1561 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
16:05 | AQ1034 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
16:10 | MU2672 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
16:10 | CA1561 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
16:10 | HO1612 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:10 | MU2876 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
16:10 | MF8189 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
16:10 | MF8189 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
16:15 | DZ6255 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 733 | Đã lên lịch |
16:15 | ZH9843 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:19 | CF9091 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Postal Airlines | B738 (Boeing 737-81Q(BCF)) | Đã lên lịch |
16:20 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:20 | MU2726 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:25 | AQ1034 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
16:25 | CZ3855 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:25 | HO1787 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:30 | KY8229 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:30 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:30 | MU2992 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:30 | UQ2541 | Hán Trung (Hanzhong Chenggu) | Urumqi Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
16:30 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:30 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:30 | UQ2541 | Hán Trung (Hanzhong Chenggu) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-808) | Đã lên lịch |
16:30 | CZ6971 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:35 | AQ1034 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86X) | Đã lên lịch |
16:40 | MU2740 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:40 | SC4820 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
16:45 | CZ8786 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:45 | CZ3699 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:45 | CZ6338 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:45 | MU2770 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:45 | CZ6338 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:45 | HO1746 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:50 | CZ3827 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | MU776 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:50 | KY3175 | Hoài Hóa (Huaihua Zhijiang) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
16:50 | CZ8785 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
16:50 | GJ8972 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Loong Air | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:50 | 3U3439 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Sichuan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:50 | CZ8785 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Đã lên lịch |
16:50 | A67224 | Liupanshui (Liupanshui Yuezhao Airport) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:55 | MU2740 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:55 | MU2770 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
16:55 | HO1790 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:55 | CZ3827 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | SC7633 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
16:55 | AQ1033 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
17:00 | GJ8570 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Loong Air | 73F | Đã lên lịch |
17:00 | MU2770 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:00 | 3U8993 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | AQ1556 | Đồng Nhân (Tongren Fenhuang) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
17:00 | MU2692 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:00 | ZH8568 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
17:00 | ZH9865 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:05 | HO1790 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
17:05 | CZ6338 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:05 | A67224 | Liupanshui (Liupanshui Yuezhao Airport) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
17:10 | CF9089 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
17:10 | HX216 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:15 | MU2694 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:15 | ZH9869 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | 3U3439 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:15 | CZ3656 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
17:15 | AQ1376 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | 9 Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
17:15 | CZ6452 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:15 | CZ3656 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:20 | HU7698 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Hainan Airlines | 73X | Đã lên lịch |
17:20 | MF8549 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
17:20 | MU2788 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:20 | MU9798 | Ma Cao (Macau International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:25 | CF9087 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
17:25 | MU2874 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:25 | MF8549 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
17:25 | MU2874 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:25 | AQ1556 | Đồng Nhân (Tongren Fenhuang) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
17:30 | HO1694 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
17:30 | MU2894 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:35 | MF8190 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-8MB) | Đã lên lịch |
17:35 | HO1719 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:35 | JD5762 | Enshi (Enshi Xujiaping) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:35 | 3U8993 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | CZ6452 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
17:40 | QW6074 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | HU7744 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:40 | MU9790 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:45 | JD5762 | Enshi (Enshi Xujiaping) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | MU2774 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:50 | KY3175 | Hoài Hóa (Huaihua Zhijiang) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
17:55 | CF9005 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
17:55 | HO1674 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
17:55 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | CZ6623 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:55 | MU2848 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:55 | ZH9568 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:55 | SC2185 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
17:55 | SC2185 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:00 | CF9033 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:00 | HO1732 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:00 | EU1974 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | EU1974 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | MU2808 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:00 | SC2185 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
18:00 | SC2185 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
18:05 | CZ5195 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:05 | ZH9847 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
18:05 | MU2780 | Cát An (Ji'an Jinggangshan) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:05 | MU2780 | Cát An (Ji'an Jinggangshan) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:05 | 9C6187 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:10 | TV9841 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:10 | CZ3986 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:10 | MU9774 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:10 | TV9829 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Tibet Airlines | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
18:10 | 9C6187 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:10 | MU9774 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:15 | CF9101 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:15 | 9C6187 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:15 | CZ6362 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:20 | MU9774 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:20 | MU5877 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:20 | GY7165 | Xingyi (Xingyi) | Colorful Guizhou Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:20 | MU9774 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
18:20 | ZH9568 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | CA1089 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Air China | 75F | Đã lên lịch |
18:25 | HO1720 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
18:25 | MU2890 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:25 | QW6002 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | CF9057 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:30 | CF9065 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:30 | MU2880 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:30 | ZH8568 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
18:30 | CZ5195 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:30 | FM9432 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:30 | CZ3507 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
18:30 | Y87533 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Suparna Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:30 | 3U6913 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | CF9045 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:35 | CF9001 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:35 | ZH9383 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
18:35 | SC7633 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
18:35 | MU2984 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:35 | GY7165 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Colorful Guizhou Airlines | 32B | Đã lên lịch |
18:40 | CF9015 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:40 | CF9075 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:40 | CF9091 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:40 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:40 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:40 | MU2861 | Baker Island (Baker AAF) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:40 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | CF9041 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:45 | CF9027 | Duy Phường (Weifang) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:45 | CF9037 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:45 | CA1083 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 75F | Đã lên lịch |
18:45 | EU1825 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Chengdu Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:45 | ZH8320 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:45 | HU7255 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:45 | FM9432 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
18:45 | ZH8320 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:45 | 9C8743 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | AQ1029 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
18:45 | QW6002 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | 8L9571 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86W) | Đã lên lịch |
18:50 | CA1085 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 75F | Đã lên lịch |
18:50 | 9C8743 | Uy Hải (Weihai Dashuibo) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | 9C6187 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:50 | HU7503 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
18:50 | MU776 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:50 | CZ6556 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | JD5140 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Capital Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
18:50 | HU7213 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
18:50 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
18:55 | CF9023 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:55 | CF9007 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
18:55 | 3U8045 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | CZ6556 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
18:55 | 3U8045 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:55 | MU776 | Tokyo (Tokyo Narita International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:55 | MU2746 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:55 | 3U3003 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
18:55 | MU2746 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:55 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:55 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
19:00 | CF9017 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
19:00 | CA1087 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air China | 75F | Đã lên lịch |
19:00 | CF9004 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
19:00 | CZ3507 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:00 | CZ6556 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
19:00 | HU7213 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 73X | Đã lên lịch |
19:00 | 8L9571 | Cám Châu (Ganzhou Huangjin) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
19:00 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:00 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:05 | ZH9570 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:05 | MF8097 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
19:05 | ZH9867 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:05 | HU7697 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | 333 | Đã lên lịch |
19:05 | EU1931 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:05 | EU1931 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Chengdu Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:10 | CF9069 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
19:10 | G52747 | Thường Đức (Changde Taohuayuan) | China Express Airlines | AJ27 (Comac ARJ-21-700) | Đã lên lịch |
19:10 | 3U8261 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Sichuan Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Đã lên lịch |
19:10 | FM9432 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
19:10 | CZ6582 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:10 | MU2738 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:10 | MU2798 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:10 | MU2738 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:15 | CZ6641 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:15 | FM9432 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
19:15 | HU7697 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
19:20 | CA1087 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Air China | 75F | Đã lên lịch |
19:20 | ZH9580 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | NS3226 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:20 | MU2748 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:20 | VN468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
19:20 | NS3331 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
19:20 | ZH9845 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:25 | CA1503 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
19:25 | CA1503 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
19:25 | HU7113 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:25 | 9C8633 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:25 | CA4557 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
19:25 | DZ6313 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Donghai Airlines | B738 (Boeing 737-86J) | Đã lên lịch |
19:30 | CA4557 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
19:30 | MU2798 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:30 | VN468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
19:30 | CZ3697 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
19:30 | VN468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:30 | Y87452 | Chicago (Chicago O'Hare) | Suparna Airlines | B744 | Đã lên lịch |
19:30 | VN468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
19:30 | NS3331 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:35 | KY8225 | Tương Dương (Xiangyang Liuji) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Đã lên lịch |
19:35 | CZ8548 | Đại Khánh (Daqing Sartu) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
19:35 | MU5002 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:35 | CZ6668 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:35 | CZ6668 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:35 | MU5877 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:35 | MU5877 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
19:40 | MU2704 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:40 | DZ6313 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Donghai Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:40 | HO1688 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
19:40 | HO1688 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
19:45 | CZ6582 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
19:45 | CA1503 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:45 | 9C8633 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:45 | CA1503 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
19:50 | MU5002 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
19:50 | HO1612 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:50 | PN6235 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | MU2766 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:55 | QW6012 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | MU2888 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:55 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:55 | MU2748 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
19:55 | CZ8699 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
19:55 | ZH9090 | Ma Cao (Macau International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:55 | AQ1375 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
20:00 | A67128 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Air Travel | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | CZ3577 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:00 | HO1694 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | HU7215 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
20:00 | HU7215 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:00 | HU7215 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737-8) | Đã lên lịch |
20:00 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
20:00 | A67216 | Bảo Sơn (Baoshan) | Air Travel | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:05 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:05 | 9C8633 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:05 | MU2718 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:05 | MU5002 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:10 | MU2888 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:10 | HU7695 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
20:10 | MU2752 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:10 | MU2888 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:10 | HU7695 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Hainan Airlines | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
20:15 | TV9829 | Quảng Nguyên (Guangyuan Panlong) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
20:15 | CA4523 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
20:15 | HO1912 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:15 | MU2886 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:20 | MU2914 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:20 | 9H8469 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Air Changan | B738 (Boeing 737-8FH) | Đã lên lịch |
20:20 | MU2832 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:20 | SC2305 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
20:20 | ZH8572 | Huệ Châu (Huizhou) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:25 | MU2796 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
20:25 | ZH9847 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:25 | A67128 | Hohhot (Hohhot Baita International) | Air Travel | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:30 | ZH9090 | Ma Cao (Macau International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
20:30 | CZ5783 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:30 | Y87452 | Chicago (Chicago O'Hare) | Suparna Airlines | B744 | Đã lên lịch |
20:30 | ZH9849 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:30 | ZH9849 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Kunming Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
20:30 | HU7232 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:30 | HU7232 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hainan Airlines | 737 | Đã lên lịch |
20:30 | HU7232 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:35 | CF9055 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
20:35 | HO1718 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:40 | HU7232 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | ZH9383 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:40 | ZH8313 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:45 | HO1912 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
20:45 | CZ8407 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:50 | JD346 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:50 | SC7952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
20:50 | ZH9377 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
20:50 | HU7355 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:50 | GS6457 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tianjin Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | MF8036 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
20:50 | MF8036 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-86N) | Đã lên lịch |
20:50 | GS6457 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Tianjin Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
20:50 | MU2850 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:55 | JD346 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:55 | SC7952 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
20:55 | MU2832 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:55 | MU2832 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
20:55 | MU2786 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:55 | JD620 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:55 | JD620 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:55 | NS3226 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | NS3226 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
20:55 | CZ5783 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
20:55 | CZ3669 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | CZ3669 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:55 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:55 | MU6267 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:00 | ZH8316 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:00 | ZH9871 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:00 | NS3226 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:00 | MU2786 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:00 | CZ6667 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | 3U8995 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
21:00 | 8L9815 | Lệ Giang (Lijiang Sanyi) | Lucky Air | 32N | Đã lên lịch |
21:00 | HU7255 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:00 | MU792 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | China Eastern Airlines | A332 | Đã lên lịch |
21:05 | JD346 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:05 | 3U8995 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:05 | MU2832 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:05 | Y87546 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Suparna Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
21:05 | ZH8282 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:05 | HU7255 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:05 | MU2850 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:05 | CZ3669 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:05 | MU2752 | Liễu Châu (Liuzhou Bailian) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:10 | MU2700 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:10 | MU2758 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:10 | MU2832 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:10 | CA4525 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | A319 (Airbus A319-115) | Đã lên lịch |
21:10 | ZH8282 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shenzhen Airlines | 32N | Đã lên lịch |
21:10 | MF8085 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:10 | 3U8261 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:10 | JD5125 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:10 | MF8085 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:10 | MU2952 | Đông Thắng (Ordos Ejin Horo) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | ZH9090 | Ma Cao (Macau International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:15 | ZH9871 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | ZH9869 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:15 | 3U8045 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | JD620 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:15 | 3U8045 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Sichuan Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:15 | 9C7193 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Spring Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | MF8085 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:20 | PN6235 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
21:20 | MU2992 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:20 | JD5125 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
21:20 | JD5125 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:20 | MU2816 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:20 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:20 | ZH8582 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Shenzhen Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
21:20 | ZH9383 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:25 | JD5335 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:25 | ZH9701 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
21:25 | JD620 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:25 | JD620 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:25 | LT6612 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | LongJiang Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:25 | SC7632 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:25 | HO1696 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
21:25 | MF8025 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:25 | MU2960 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:25 | ZH9701 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shenzhen Airlines | 32A | Đã lên lịch |
21:25 | MF8190 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:30 | MF8078 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:30 | MF8190 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:30 | VN468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
21:30 | CZ5137 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:30 | CZ5137 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:30 | MF8559 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-8MB) | Đã lên lịch |
21:30 | ZH9383 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
21:30 | MU792 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
21:30 | MU792 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
21:30 | MF8085 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
21:35 | ZH9463 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:35 | MU792 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | China Eastern Airlines | A332 (Airbus A330-243) | Đã lên lịch |
21:35 | CZ5137 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
21:35 | ZH9849 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:35 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:35 | MU2783 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:40 | MU9784 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:40 | ZH8572 | Huệ Châu (Huizhou) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
21:40 | MU2840 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:40 | SC7632 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:40 | HO1700 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
21:40 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:45 | CA8601 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
21:45 | MU2724 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
21:45 | HO1696 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
21:45 | MU2764 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:45 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:50 | MU2744 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
21:50 | MU2964 | Kashgar (Kashi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:50 | MU9762 | Y Ninh (Yining) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:55 | ZH9385 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | LT6612 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | LongJiang Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:55 | LT6612 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | LongJiang Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:55 | UQ3563 | Trạm Giang (Sân bay Trạm Giang) | Urumqi Air | B738 (Boeing 737-84P) | Đã lên lịch |
22:00 | MU9762 | Y Ninh (Yining) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:00 | MU2964 | Kashgar (Kashi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:00 | ZH9385 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | CA8601 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
22:00 | MU2896 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:00 | ZH8574 | Huệ Châu (Huizhou) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
22:00 | PN6464 | Lô Châu (Luzhou Lantian) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:00 | QW6208 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Qingdao Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
22:05 | MU2744 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:05 | TR184 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
22:05 | ZH8574 | Huệ Châu (Huizhou) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:05 | CA8601 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
22:05 | MU2764 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:05 | HO1708 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
22:10 | ZH9385 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
22:10 | PN6295 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
22:10 | MU5407 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:10 | MU5407 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:10 | HO1696 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
22:10 | MU2842 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:15 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:15 | MU2964 | Kashgar (Kashi) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:15 | CA2617 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | A321 (Airbus A321-213) | Đã lên lịch |
22:15 | CA8601 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
22:15 | ZH8554 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:15 | ZH8574 | Huệ Châu (Huizhou) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
22:20 | PN6351 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | HO1754 | Dayong (Zhangjiajie Hehua) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | PN6556 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | West Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:20 | PN6556 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | CA1819 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B738 (Boeing 737-89L) | Đã lên lịch |
22:20 | HO1732 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
22:20 | HO1788 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | SC4697 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:25 | MU2966 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:25 | MU2728 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:25 | HO1616 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Juneyao Air | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
22:25 | MU9772 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:30 | PN6353 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | MU2678 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:30 | MU2724 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | CZ3871 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
22:30 | MU2840 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:40 | MU9764 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
22:40 | ZH9851 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:40 | PN6353 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | West Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:45 | CZ6837 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:45 | CZ6837 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
22:45 | MU2746 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:45 | MU2746 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:45 | MU2746 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:45 | CZ6837 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
22:45 | CZ6837 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
22:45 | MU2728 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:50 | HO1748 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
22:50 | ZH9596 | Yichun (Yichun Mingyueshan) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:50 | CF9071 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
22:50 | MU2840 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:50 | HO1736 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
22:50 | HO1736 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
22:50 | JD5272 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Capital Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:50 | MU2846 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:50 | JD5272 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:50 | SC7936 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
22:55 | O36941 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
22:55 | ZH9598 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
22:55 | CF9067 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
22:55 | HX218 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
22:55 | CZ5133 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:00 | CF9067 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
23:00 | MU2746 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:00 | HO1744 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:00 | ZH8558 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:00 | HO1796 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:00 | QW6204 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Qingdao Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:00 | CF9077 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
23:00 | HO1698 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:00 | ZH8282 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:05 | MU2846 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:05 | MU2882 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:05 | ZH9851 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:05 | MU2882 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:05 | JT2795 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Lion Air | B739 (Boeing 737-96N(ER)) | Đã lên lịch |
23:05 | CZ5133 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | China Southern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:05 | HO1698 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:05 | MU2882 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:10 | HX220 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | CF9067 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
23:10 | MU2678 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | MU2736 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | HO1704 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | ZH8282 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shenzhen Airlines | 737 | Đã lên lịch |
23:10 | ZH8558 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
23:10 | HX218 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:15 | ZH8562 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:15 | TR182 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
23:15 | MU2846 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:15 | CF9067 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
23:15 | HO1698 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:20 | MU2764 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:20 | MU9764 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:20 | CZ6837 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B737 (Boeing 737-71B) | Đã lên lịch |
23:20 | HO1692 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
23:20 | JD5852 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:20 | HO1708 | Cảnh Hồng (Jinghong Xishuangbanna Gasa Int) | Juneyao Air | 32N | Đã lên lịch |
23:20 | CZ6837 | Ürümqi (Urumqi Diwopu International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
23:25 | HO1704 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:25 | MU2736 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:25 | HO1788 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:30 | HO1794 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
23:30 | MU2788 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:30 | CZ3871 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:30 | MU2788 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
23:30 | MU2900 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:30 | HO1692 | Miên Dương (Mianyang Nanjiao) | Juneyao Air | 320 | Đã lên lịch |
23:35 | ZH9596 | Yichun (Yichun Mingyueshan) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Đã lên lịch |
23:35 | SC7950 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:35 | CZ3577 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
23:35 | HO1734 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Juneyao Air | 32A | Đã lên lịch |
23:38 | JD346 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | Capital Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
23:40 | MU2722 | Đại Đồng (Datong Beijiazao) | China Eastern Airlines | 319 | Đã lên lịch |
23:40 | JT2795 | Manado (Manado Sam Ratulangi) | Lion Air | B739 (Boeing 737-9GP(ER)) | Đã lên lịch |
23:40 | CA2617 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Air China | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | MU2852 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:40 | ZH9705 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Shenzhen Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
23:40 | QW6204 | Tây Ninh (Xining Caojiabao) | Qingdao Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
23:45 | MU2776 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
23:45 | AQ1034 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | 9 Air | 738 | Đã lên lịch |
23:45 | JD5852 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:50 | QW6228 | An Thuận (Anshun Huangguoshu) | Qingdao Airlines | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
23:50 | MU2898 | Bắc Hải (Beihai Fucheng) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
23:55 | CZ8731 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Đã lên lịch |
23:55 | ZH9853 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
23:55 | ZH9871 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:55 | HO1748 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | Juneyao Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Nanjing Lukou International (Nam Kinh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Nanjing Lukou International.