Thông tin về Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.gbiac.net/en/byhome
IATA: CAN
ICAO: ZGGG
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ3535 | Quảng Châu — Thanh Đảo | Thứ ba, thứ năm | 13:00 | 16:00 | 3h 0m | China Southern Airlines | từ 1.908.938 ₫ | tìm kiếm |
ZH8511 | Quảng Châu — Trịnh Châu | hằng ngày | 18:50 | 21:25 | 2h 35m | Shenzhen Airlines | từ 1.756.223 ₫ | tìm kiếm |
CZ3477 | Quảng Châu — Nyingchi | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 06:55 | 10:55 | 4h 0m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CZ3415 | Quảng Châu — Côn Minh | hằng ngày | 11:10 | 13:40 | 2h 30m | China Southern Airlines | từ 1.501.698 ₫ | tìm kiếm |
CZ3203 | Quảng Châu — Tây An | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:05 | 19:45 | 2h 40m | China Southern Airlines | từ 1.501.698 ₫ | tìm kiếm |
OQ2021 | Quảng Châu — Ôn Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:40 | 12:30 | 1h 50m | Chongqing Airlines | từ 1.501.698 ₫ | tìm kiếm |
MH377 | Quảng Châu — Kuala Lumpur | thứ bảy | 14:40 | 18:50 | 4h 10m | Malaysia Airlines | từ 1.374.435 ₫ | tìm kiếm |
CZ343 | Quảng Châu — Melbourne | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 08:00 | 19:20 | 9h 20m | China Southern Airlines | từ 4.886.880 ₫ | tìm kiếm |
AK1395 | Quảng Châu — Johor Bahru | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 03:05 | 06:55 | 3h 50m | AirAsia | từ 1.934.390 ₫ | tìm kiếm |
CZ3535 | Quảng Châu — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 11:30 | 14:30 | 3h 0m | China Southern Airlines | từ 1.908.938 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ3336 | Shiyan — Quảng Châu | chủ nhật | 10:45 | 12:45 | 2h 0m | China Southern Airlines | từ 3.716.065 ₫ | tìm kiếm |
CZ8262 | Hoàng Nham — Quảng Châu | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:50 | 10:00 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 2.010.748 ₫ | tìm kiếm |
CZ3450 | Côn Minh — Quảng Châu | thứ bảy | 19:00 | 21:10 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 1.730.770 ₫ | tìm kiếm |
CZ3295 | Nam Ninh — Quảng Châu | hằng ngày | 11:40 | 12:50 | 1h 10m | China Southern Airlines | từ 2.163.463 ₫ | tìm kiếm |
AQ1196 | Yingkou — Quảng Châu | thứ sáu | 12:15 | 17:50 | 5h 35m | 9 Air | từ 10.690.050 ₫ | tìm kiếm |
CZ3300 | Nghi Xương — Quảng Châu | hằng ngày | 21:10 | 23:20 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 3.690.613 ₫ | tìm kiếm |
ZH8992 | Thường Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 10:25 | 12:35 | 2h 10m | Shenzhen Airlines | từ 2.214.368 ₫ | tìm kiếm |
TK6538 | Almaty — Quảng Châu | Thứ Tư, thứ bảy | 19:10 | 02:30 | 4h 20m | Turkish Airlines | từ 14.049.780 ₫ | tìm kiếm |
ET3750 | Liège — Quảng Châu | Thứ ba | 22:00 | 14:39 | 10h 39m | Ethiopian Airlines | từ 17.104.080 ₫ | tìm kiếm |
MU5741 | Lệ Giang — Quảng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:45 | 13:10 | 2h 25m | China Eastern Airlines | từ 3.410.635 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
- Shunde Ferry (2 km)
- Nansha Ferry Port (2 km)
- Foshan Shadi (29 km)
- Foshan Ferry (45 km)
- Lianhuashan Port (51 km)
- Dongguan (61 km)
- Humen Ferry Port (75 km)
- Shenzhen Bao'an International (99 km)
- Huizhou (115 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu:
- 9 Air (AQ)
- AeroLogic (3S)
- Aeroflot (SU)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Tanzania (TC)
- AirAsia (AK)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Biman Bangladesh Airlines (BG)
- CMA CGM Air Cargo (2C)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FedEx (FX)
- Garuda Indonesia (GA)
- Gulf Air (GF)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- IndiGo (6E)
- Iraqi Airways (IA)
- Japan Airlines (JL)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Juneyao Air (HO)
- Kalitta Air (K4)
- Kenya Airways (KQ)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Kuwait Airways (KU)
- Lao Airlines (QV)
- Lion Air (JT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Mahan Air (W5)
- Malaysia Airlines (MH)
- Myanmar Airways International (8M)
- National Airlines (N8)
- North-Western Cargo International Airlines (CO)
- Okay Airways (BK)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Qatar Airways (QR)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- SriLankan Airlines (UL)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- TransNusa (8B)
- Turkish Airlines (TK)
- US-Bangla Airlines (BS)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)