Thông tin về Shenzhen Bao'an International
Thông tin chi tiết về Shenzhen Bao'an International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://eng.szairport.com/
IATA: SZX
ICAO: ZGSZ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Shenzhen Bao'an International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Shenzhen Bao'an International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ3191 | Thâm Quyến — Bắc Kinh | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 17:30 | 21:00 | 3h 30m | China Southern Airlines | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
CZ3089 | Thâm Quyến — Seoul | hằng ngày | 08:25 | 13:10 | 3h 45m | China Southern Airlines | từ 2.027.627 ₫ | tìm kiếm |
HO1882 | Thâm Quyến — Thượng Hải | hằng ngày | 11:05 | 13:05 | 2h 0m | Juneyao Air | từ 1.546.066 ₫ | tìm kiếm |
NS3268 | Thâm Quyến — Thạch Gia Trang | hằng ngày | 12:40 | 15:20 | 2h 40m | Hebei Airlines | tìm kiếm | |
8L9890 | Thâm Quyến — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:00 | 01:20 | 2h 20m | Lucky Air | từ 1.951.591 ₫ | tìm kiếm |
ZH8961 | Thâm Quyến — Tương Dương | hằng ngày | 14:00 | 16:15 | 2h 15m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm | |
ZH8955 | Thâm Quyến — Ôn Châu | hằng ngày | 19:05 | 21:10 | 2h 5m | Shenzhen Airlines | từ 2.027.627 ₫ | tìm kiếm |
9C8950 | Thâm Quyến — Thượng Hải | chủ nhật | 20:55 | 23:05 | 2h 10m | Spring Airlines | từ 1.546.066 ₫ | tìm kiếm |
CZ5945 | Thâm Quyến — Lệ Giang | Thứ Tư | 10:00 | 13:05 | 3h 5m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CZ5945 | Thâm Quyến — Lệ Giang | thứ hai, Thứ Tư | 08:10 | 11:10 | 3h 0m | China Southern Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Shenzhen Bao'an International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I99876 | Hợp Phì — Thâm Quyến | hằng ngày | 03:25 | 05:45 | 2h 20m | Central Airlines | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
ZH9904 | Tế Nam — Thâm Quyến | Thứ ba, thứ bảy | 17:05 | 19:50 | 2h 45m | Shenzhen Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
3U3285 | Tây An — Thâm Quyến | hằng ngày | 07:05 | 09:45 | 2h 40m | Sichuan Airlines | từ 1.622.102 ₫ | tìm kiếm |
ZH9116 | Bắc Kinh — Thâm Quyến | thứ sáu, thứ bảy | 07:30 | 11:00 | 3h 30m | Shenzhen Airlines | từ 4.511.471 ₫ | tìm kiếm |
HO1881 | Thượng Hải — Thâm Quyến | hằng ngày | 07:20 | 09:40 | 2h 20m | Juneyao Air | từ 1.622.102 ₫ | tìm kiếm |
CZ3090 | Seoul — Thâm Quyến | hằng ngày | 14:25 | 17:10 | 3h 45m | China Southern Airlines | từ 5.221.140 ₫ | tìm kiếm |
O37321 | Vũ Hán — Thâm Quyến | hằng ngày | 01:00 | 02:50 | 1h 50m | SF Airlines | từ 1.419.339 ₫ | tìm kiếm |
9C6728 | Nam Dương — Thâm Quyến | Thứ ba | 22:10 | 00:20 | 2h 10m | Spring Airlines | từ 13.103.541 ₫ | tìm kiếm |
O37320 | Trịnh Châu — Thâm Quyến | hằng ngày | 00:05 | 02:45 | 2h 40m | SF Airlines | từ 1.850.210 ₫ | tìm kiếm |
ZH9904 | Tế Nam — Thâm Quyến | hằng ngày | 19:35 | 22:35 | 3h 0m | Shenzhen Airlines | từ 3.852.492 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Shenzhen Bao'an International
- Shekou Ferry Terminal (21 km)
- Humen Ferry Port (25 km)
- Shenzhen Fuyong Ferry Port (28 km)
- Yantian Ferry Port (28 km)
- Hong Kong International (39 km)
- Pan Yu Ferry (39 km)
- Xin Hui Ferry (39 km)
- Dongguan (45 km)
- Jiuzhou Ferry Port (48 km)
Các hãng hàng không bay đến Shenzhen Bao'an International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Shenzhen Bao'an International:
- AeroLogic (3S)
- Air Central (GI)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Travel (A6)
- AirAsia (Now Everyone Can Fly Responsibly Livery) (AK)
- All Nippon Airways (NH)
- Atlas Air (5Y)
- Batik Air (ID)
- Cambodia Airways (KR)
- Capital Airlines (JD)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Chrono Jet (MB)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- DHL (D0)
- Donghai Airlines (DZ)
- EVA Air (BR)
- Ethiopian Airlines (ET)
- FedEx (FX)
- Fuzhou Airlines (FU)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Lion Air (JT)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- MNG Airlines (MB)
- Mahan Air (W5)
- Maximus Airlines (6M)
- Okay Airways (BK)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Polar Air Cargo (PO)
- Qatar Airways (QR)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Lion Air (SL)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- UNI Air (B7)
- UPS (5X)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)