Thông tin về Chengdu Tianfu International Airport
Thông tin chi tiết về Chengdu Tianfu International Airport: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TFU
Giờ địa phương:
UTC: 8
Chengdu Tianfu International Airport trên bản đồ
Các chuyến bay từ Chengdu Tianfu International Airport
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ3622 | Thành Đô — Thâm Quyến | thứ năm | 12:30 | 15:05 | 2h 35m | China Southern Airlines | từ 1.908.938 ₫ | tìm kiếm |
GY7209 | Thành Đô — Tấn Giang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:55 | 19:45 | 2h 50m | Colorful Guizhou Airlines | từ 3.130.658 ₫ | tìm kiếm |
3U6353 | Thành Đô — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 17:15 | 19:05 | 1h 50m | Sichuan Airlines | từ 1.756.223 ₫ | tìm kiếm |
9C6677 | Thành Đô — Lan Châu | thứ hai, thứ bảy, chủ nhật | 09:15 | 10:50 | 1h 35m | Spring Airlines | từ 1.348.983 ₫ | tìm kiếm |
3U6693 | Thành Đô — Đạo Thành | hằng ngày | 12:40 | 13:55 | 1h 15m | Sichuan Airlines | từ 6.159.505 ₫ | tìm kiếm |
3U6311 | Thành Đô — Tây An | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 20:05 | 21:30 | 1h 25m | Sichuan Airlines | từ 1.552.603 ₫ | tìm kiếm |
MF8492 | Thành Đô — Hàng Châu | thứ sáu | 12:15 | 14:40 | 2h 25m | Xiamen Air | từ 1.018.100 ₫ | tìm kiếm |
3U6837 | Thành Đô — Thiên Tân | hằng ngày | 20:25 | 23:15 | 2h 50m | Sichuan Airlines | từ 1.832.580 ₫ | tìm kiếm |
CZ6250 | Thành Đô — Tây An | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:15 | 20:00 | 1h 45m | China Southern Airlines | từ 1.552.603 ₫ | tìm kiếm |
MU5834 | Thành Đô — Mang | thứ năm | 19:55 | 22:00 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 2.647.060 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Chengdu Tianfu International Airport
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DZ6205 | Thâm Quyến — Thành Đô | hằng ngày | 08:15 | 10:55 | 2h 40m | Donghai Airlines | từ 1.145.363 ₫ | tìm kiếm |
CZ2051 | Nghĩa Ô — Thành Đô | thứ sáu, chủ nhật | 07:30 | 10:35 | 3h 5m | China Southern Airlines | từ 1.705.318 ₫ | tìm kiếm |
HU7087 | Hải Khẩu — Thành Đô | Thứ Tư | 08:55 | 11:15 | 2h 20m | Hainan Airlines | từ 2.316.178 ₫ | tìm kiếm |
DR5010 | Đại Đồng — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:35 | 22:10 | 2h 35m | Ruili Airlines | từ 10.588.240 ₫ | tìm kiếm |
3U3906 | Hà Nội — Thành Đô | thứ năm | 15:10 | 18:20 | 2h 10m | Sichuan Airlines | từ 3.436.088 ₫ | tìm kiếm |
8L9662 | Hàng Châu — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:45 | 23:05 | 3h 20m | Lucky Air | từ 1.043.553 ₫ | tìm kiếm |
CA2504 | Hotan — Thành Đô | hằng ngày | 12:40 | 16:45 | 4h 5m | Air China | từ 10.384.620 ₫ | tìm kiếm |
MF8401 | Hạ Môn — Thành Đô | hằng ngày | 07:40 | 10:40 | 3h 0m | Xiamen Air | từ 1.832.580 ₫ | tìm kiếm |
CA2628 | Thường Châu — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:55 | 15:40 | 2h 45m | Air China | từ 1.476.245 ₫ | tìm kiếm |
KY3198 | Dương Châu — Thành Đô | Thứ ba, Thứ Tư | 22:40 | 01:25 | 2h 45m | Kunming Airlines | từ 2.774.323 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Chengdu Tianfu International Airport
- Chengdu Shuangliu International (61 km)
- Mianyang Nanjiao (116 km)
- Dazu (137 km)
- Nanchong Gaoping (152 km)
- Yibin Caiba (179 km)
- Luzhou Lantian (191 km)
- Guanghan (202 km)
- Chongqing Jiangbei International (215 km)
- Guangyuan Panlong (247 km)
Các hãng hàng không bay đến Chengdu Tianfu International Airport
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Chengdu Tianfu International Airport:
- 9 Air (AQ)
- Air China (CA)
- Air Guilin (GT)
- Air Macau (NX)
- Air Travel (A6)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- Bangkok Airways (PG)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cambodia Airways (KR)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- EVA Air (BR)
- Ethiopian Airlines (ET)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Kunming Airlines (KY)
- Lao Airlines (QV)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Nok Air (DD)
- Okay Airways (BK)
- Qatar Airways (QR)
- Qingdao Airlines (QW)
- Royalair Philippines (RW)
- Ruili Airlines (DR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Airlines (GS)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (VJ)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)