Thông tin về Chongqing Jiangbei International
Thông tin chi tiết về Chongqing Jiangbei International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CKG
ICAO: ZUCK
Giờ địa phương:
UTC: 8
Chongqing Jiangbei International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Chongqing Jiangbei International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA4367 | Trùng Khánh — Thâm Quyến | thứ sáu | 21:00 | 23:20 | 2h 20m | Air China | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
OQ2337 | Trùng Khánh — Huệ Châu | thứ năm | 08:20 | 10:35 | 2h 15m | Chongqing Airlines | tìm kiếm | |
OQ2349 | Trùng Khánh — Sán Đầu | thứ hai | 20:30 | 22:40 | 2h 10m | Chongqing Airlines | tìm kiếm | |
SC2309 | Trùng Khánh — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 22:00 | 23:30 | 1h 30m | Shandong Airlines | từ 2.331.771 ₫ | tìm kiếm |
9C6196 | Trùng Khánh — Dương Châu | thứ năm | 10:40 | 12:55 | 2h 15m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
CX3261 | Trùng Khánh — Thành Đô | thứ bảy | 02:30 | 03:45 | 1h 15m | Cathay Pacific | từ 6.919.278 ₫ | tìm kiếm |
ZH9428 | Trùng Khánh — Thâm Quyến | hằng ngày | 22:25 | 00:55 | 2h 30m | Shenzhen Airlines | từ 1.748.828 ₫ | tìm kiếm |
G54461 | Trùng Khánh — Liên Vân Cảng | thứ hai | 18:20 | 20:25 | 2h 5m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
HO1244 | Trùng Khánh — Thượng Hải | hằng ngày | 05:30 | 08:00 | 2h 30m | Juneyao Air | từ 1.140.540 ₫ | tìm kiếm |
MF8621 | Trùng Khánh — Thiên Tân | Thứ Tư | 19:55 | 22:45 | 2h 50m | Xiamen Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Chongqing Jiangbei International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CX3262 | Hồng Kông — Trùng Khánh | thứ hai, thứ năm | 21:45 | 00:05 | 2h 20m | Cathay Pacific | từ 4.410.089 ₫ | tìm kiếm |
CA408 | Hồ Chí Minh — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm | 00:20 | 05:00 | 3h 40m | Air China | từ 8.769.488 ₫ | tìm kiếm |
DR5323 | Mang — Trùng Khánh | hằng ngày | 07:20 | 09:15 | 1h 55m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
3U8168 | Dương Châu — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:25 | 00:55 | 2h 30m | Sichuan Airlines | tìm kiếm | |
3U8283 | Côn Minh — Trùng Khánh | thứ bảy | 07:00 | 08:35 | 1h 35m | Sichuan Airlines | từ 3.370.930 ₫ | tìm kiếm |
G54852 | Korla — Trùng Khánh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 19:25 | 23:25 | 4h 0m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54860 | Tế Ninh — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:00 | 13:25 | 2h 25m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
CA4542 | Thượng Hải — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm | 21:00 | 23:55 | 2h 55m | Air China | từ 1.571.411 ₫ | tìm kiếm |
HU6015 | Thượng Hải — Trùng Khánh | thứ năm, thứ bảy | 06:50 | 09:55 | 3h 5m | Hainan Airlines | từ 1.571.411 ₫ | tìm kiếm |
MU5494 | Bách Sắc — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:35 | 18:05 | 1h 30m | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Chongqing Jiangbei International
- Guanghan (84 km)
- Dazu (89 km)
- Nanchong Gaoping (132 km)
- Luzhou Lantian (156 km)
- Liangping (160 km)
- Dazhou Heshi (175 km)
- Wanzhou Wuqiao (210 km)
- Qianjiang Wulingshan (214 km)
- Chengdu Tianfu International Airport (215 km)
Các hãng hàng không bay đến Chongqing Jiangbei International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Chongqing Jiangbei International:
- 9 Air (AQ)
- Air Central (GI)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Incheon (KJ)
- Air Macau (NX)
- Air Travel (A6)
- AirAsia (AK)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Cambodia Airways (KR)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- EVA Air (BR)
- Fuzhou Airlines (FU)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Himalaya Airlines (H9)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Kunming Airlines (KY)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Okay Airways (BK)
- Pan American Airways (PN)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qingdao Airlines (QW)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Titan Airways (ZT)
- Urumqi Air (UQ)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)