Thông tin về Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: KMG
ICAO: ZPPP
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8L9939 | Côn Minh — Tư Mao | Thứ Tư | 07:30 | 08:45 | 1h 15m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9853 | Côn Minh — Tô Châu | hằng ngày | 11:50 | 14:50 | 3h 0m | Lucky Air | tìm kiếm | |
KY8214 | Côn Minh — Mang | hằng ngày | 18:10 | 19:10 | 1h 0m | Kunming Airlines | từ 1.272.913 ₫ | tìm kiếm |
MU5897 | Côn Minh — Trường Sa | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:45 | 10:50 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
EU1839 | Côn Minh — Trường Sa | hằng ngày | 09:55 | 12:00 | 2h 5m | Chengdu Airlines | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
CZ3494 | Côn Minh — Quảng Châu | hằng ngày | 13:20 | 15:35 | 2h 15m | China Southern Airlines | từ 1.731.161 ₫ | tìm kiếm |
A67141 | Côn Minh — Trịnh Châu | chủ nhật | 09:40 | 12:40 | 3h 0m | Air Travel | từ 2.443.992 ₫ | tìm kiếm |
MU5827 | Côn Minh — Trường Sa | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 21:20 | 23:25 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 2.163.951 ₫ | tìm kiếm |
CZ3496 | Côn Minh — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:40 | 18:25 | 2h 45m | China Southern Airlines | từ 2.443.992 ₫ | tìm kiếm |
MU9757 | Côn Minh — Thanh Đảo | thứ sáu | 16:20 | 20:10 | 3h 50m | China Eastern Airlines | từ 3.233.198 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5229 | Ôn Châu — Côn Minh | hằng ngày | 13:00 | 15:55 | 2h 55m | China Eastern Airlines | từ 2.214.868 ₫ | tìm kiếm |
8L9998 | Thái Nguyên — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | 11:00 | 13:45 | 2h 45m | Lucky Air | từ 2.825.866 ₫ | tìm kiếm |
MU5932 | Dêqên — Côn Minh | Thứ ba, thứ năm | 08:55 | 09:55 | 1h 0m | China Eastern Airlines | từ 1.858.452 ₫ | tìm kiếm |
CZ3499 | Quảng Châu — Côn Minh | hằng ngày | 17:30 | 20:00 | 2h 30m | China Southern Airlines | từ 1.502.037 ₫ | tìm kiếm |
MF8479 | Phúc Châu — Côn Minh | hằng ngày | 15:40 | 18:55 | 3h 15m | Xiamen Air | từ 2.673.116 ₫ | tìm kiếm |
MU5808 | Thượng Hải — Côn Minh | hằng ngày | 16:30 | 19:45 | 3h 15m | China Eastern Airlines | từ 1.425.662 ₫ | tìm kiếm |
CZ8941 | Bắc Kinh — Côn Minh | hằng ngày | 13:30 | 17:05 | 3h 35m | China Southern Airlines | từ 4.302.444 ₫ | tìm kiếm |
MU5948 | Tư Mao — Côn Minh | thứ bảy | 08:20 | 09:25 | 1h 5m | China Eastern Airlines | từ 5.982.689 ₫ | tìm kiếm |
MU5990 | Bảo Sơn — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 08:35 | 09:25 | 50m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
ZH8299 | Thâm Quyến — Côn Minh | hằng ngày | 06:50 | 09:25 | 2h 35m | Shenzhen Airlines | từ 1.552.953 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
- Yuanmou (119 km)
- Panzhihua Bao' angong (197 km)
- Xingyi (205 km)
- Wenshan Puzhehei (234 km)
- Zhaotong (262 km)
- Liupanshui Yuezhao Airport (265 km)
- Dali (269 km)
- Lijiang Sanyi (321 km)
- Anshun Huangguoshu (322 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh:
- 9 Air (AQ)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Guilin (GT)
- Air Travel (A6)
- AirAsia (AK)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Capital Airlines (JD)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Citilink (QG)
- Donghai Airlines (DZ)
- Fuzhou Airlines (FU)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Kunming Airlines (KY)
- Lao Airlines (QV)
- LongJiang Airlines (LT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- My Indo Airlines (2Y)
- Myanmar Airways International (8M)
- Myanmar National Airlines (UB)
- Okay Airways (BK)
- Qingdao Airlines (QW)
- Royalair Philippines (RW)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Spring Airlines (9C)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Urumqi Air (UQ)
- Vietnam Airlines (VN)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)